1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim tốc độ cao
Xóa tất cả bộ lọc
TPU ESTANE® 58206 LUBRIZOL USA
Vật liệu xây dựngLĩnh vực xây dựngthổi phimỐngDiễn viên phimHồ sơ₫ 205.020/ KG

TPU ESTANE® 5715 LUBRIZOL USA
phimChất kết dínhỨng dụng CoatingỨng dụngChất kết dínhĐúc phim₫ 219.380/ KG

TPU Desmopan® 487 COVESTRO GERMANY
Lĩnh vực ô tôphim₫ 232.970/ KG

HDPE InnoPlus HD7000F PTT THAI
phimVỏ sạc₫ 28.500/ KG

LDPE Lotrène® FD0474 QATAR PETROCHEMICAL
phimBao bì thực phẩmBao bì thực phẩmphimTrang chủDiễn viên phimCIF
US $ 1,198/ MT

LLDPE NOVAPOL® PF-0218D NOVA CANADA
phimTrang chủThùng chứaVỏ sạcCIF
US $ 985/ MT

LLDPE SABIC® 218WJ SABIC SAUDI
Vỏ sạcTrang chủphimCIF
US $ 1,015/ MT

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA
Ứng dụng công nghiệpĐóng gói phimThích hợp cho dây công ngBộ phim đóng gói và các bThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệCIF
US $ 1,470/ MT

EVA 14J6 SINOPEC YANSHAN
phimDây điệnCáp điện₫ 50.480/ KG

FEP DS610A SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
Dây cách điệnỐngphim₫ 310.630/ KG

HDPE 3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL
phimỐngPhạm vi ứng dụng bao gồm thổi đúcvà ống vv₫ 34.950/ KG

HDPE 00952 EXXONMOBIL SAUDI
phimVỏ sạc₫ 35.720/ KG

HDPE POLIMAXX® HD 7000 F TPI THAILAND
phimVỏ sạc₫ 36.110/ KG

HDPE SABIC® F00952 SABIC SAUDI
Vỏ sạcphim₫ 36.110/ KG

HDPE Petro Rabigh B2555 RABIGH SAUDI
Ứng dụng đúc thổiContainer công nghiệpphim₫ 38.830/ KG

HDPE HF0150 BRASKEM BRAZIL
phimVỏ sạc₫ 38.830/ KG

HDPE Alathon® L5876 LYONDELLBASELL HOLAND
Trang chủChai lọLĩnh vực sản phẩm tiêu dùphimỨng dụng đúc thổi₫ 38.830/ KG

HDPE 4261 AG Q 469 HUIZHOU CNOOC&SHELL
phimỐng PEPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv₫ 49.700/ KG

LDPE Borealis FT6230 BOREALIS EUROPE
Shrink phimỨng dụng bao bì thực phẩmphim₫ 39.610/ KG

LDPE PE FA7220 BOREALIS EUROPE
phimDiễn viên phimĐóng gói phimVỏ sạc₫ 52.420/ KG

LDPE DOW™ DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA
Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong₫ 168.910/ KG

LLDPE 222WT SINOPEC TIANJIN
Ứng dụng bao bì thực phẩmCuộn phim₫ 28.030/ KG

LLDPE NOVAPOL® PF- 0218F NOVA CANADA
Vỏ sạcTrang chủphim₫ 29.510/ KG

LLDPE InnoPlus LL7420D PTT THAI
phimTrang chủThùng chứaVỏ sạc₫ 34.170/ KG

LLDPE NOVAPOL® PF-0218D NOVA CANADA
phimTrang chủThùng chứaVỏ sạc₫ 34.170/ KG

LLDPE InnoPlus LL7910A PTT THAI
Diễn viên phimphimBao bì thực phẩm₫ 37.280/ KG

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA LANZHOU
Đóng gói phimPhim nông nghiệpthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để₫ 45.820/ KG

MVLDPE Exceed™ 2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Bao bì thực phẩmĐóng gói kínShrink phimphim₫ 38.050/ KG

MVLDPE M3410 EP TOTAL USA
Trang chủphimBao bì thực phẩm₫ 50.480/ KG

MVLDPE Lumicene® M4040 TOTAL BELGIUM
Bao bì thực phẩmphim₫ 50.480/ KG

MVLDPE Lumicene® M3410 EP TOTAL BELGIUM
phimTrang chủBao bì thực phẩm₫ 50.480/ KG

MVLDPE EVOLUE™ SP2020 PRIME POLYMER JAPAN
phimMàng compositePhim công nghiệp₫ 53.580/ KG

PA6 YH-3200 SINOPEC BALING
Ứng dụng công nghiệpLớp sợiphim₫ 41.550/ KG

PA6 Ultramid® B33L BASF GERMANY
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpDiễn viên phimDây đơnphimBộ phim kéo dài hai chiều₫ 93.190/ KG

PC LEXAN™ 143R SABIC INNOVATIVE US
phimDây điệnCáp điện₫ 89.310/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ 143R-GY7G036 L10932439 SABIC INNOVATIVE NANSHA
phimDây và cáp₫ 111.830/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ 143R-GY7G097 SABIC INNOVATIVE NANSHA
phimDây và cáp₫ 112.600/ KG

PFA DS701 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
ỐngDây cách điệnphim₫ 951.310/ KG

PLA Ingeo™ 4043D NATUREWORKS USA
Phim định hướng trục đôiTrang chủphimBao bì thực phẩm₫ 81.540/ KG

POE ENGAGE™ 7467 DUPONT USA
phimDây và cáp₫ 62.130/ KG