1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phim tải nặng
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  143R-111 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  143R-111 SABIC INNOVATIVE US

phimDây điệnCáp điện

₫ 77.660/ KG

PC LEXAN™  143R GY4G019T SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  143R GY4G019T SABIC INNOVATIVE NANSHA

phimDây điệnCáp điện

₫ 97.070/ KG

PP  F227 PRIME POLYMER JAPAN

PP F227 PRIME POLYMER JAPAN

Tay cầm bàn chải đánh rănphim

₫ 44.270/ KG

PP GLOBALENE®  ST861 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  ST861 LCY TAIWAN

thổi phimDiễn viên phim

₫ 52.420/ KG

Surlyn Surlyn® 1706 DUPONT USA

Surlyn Surlyn® 1706 DUPONT USA

phimDiễn viên phimTrang chủthổi phim

₫ 108.720/ KG

TPU ESTANE® S395AH-27N LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® S395AH-27N LUBRIZOL USA

Cáp điệnphim

₫ 108.720/ KG

TPU ESTANE® 2530 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 2530 LUBRIZOL USA

Cáp điệnphim

₫ 155.320/ KG

TPU ESTANE® 58313 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58313 LUBRIZOL USA

Cáp điệnphim

₫ 188.710/ KG

TPU ESTANE® 5714 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 5714 LUBRIZOL USA

Cáp điệnphim

₫ 193.370/ KG

TPU ESTANE® 101-85D LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 101-85D LUBRIZOL USA

Cáp điệnphim

₫ 194.150/ KG

TPU ESTANE® 54605 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 54605 LUBRIZOL USA

Cáp điệnphim

₫ 209.680/ KG

TPU ESTANE® 58237 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58237 LUBRIZOL USA

phimDiễn viên phimthổi phim

₫ 225.210/ KG

TPU ESTANE® 2510 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 2510 LUBRIZOL USA

Cáp điệnphim

₫ 232.970/ KG

TPU ESTANE® 2103-55D LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 2103-55D LUBRIZOL USA

Cáp điệnphim

₫ 240.740/ KG

TPU ESTANE® 302EZ LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 302EZ LUBRIZOL USA

Cáp điệnphim

₫ 291.220/ KG

LDPE  2426K PETROCHINA DAQING

LDPE 2426K PETROCHINA DAQING

Đóng gói phim
CIF

US $ 1,215/ MT

LDPE  2426K PETROCHINA DAQING

LDPE 2426K PETROCHINA DAQING

Đóng gói phim
CIF

US $ 1,280/ MT

PA6  YH3400 HUNAN YUEHUA

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA

Ứng dụng công nghiệpĐóng gói phimThích hợp cho dây công ngBộ phim đóng gói và các bThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệ
CIF

US $ 1,470/ MT

HDPE  3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL

phimỐngPhạm vi ứng dụng bao gồm thổi đúcvà ống vv

₫ 34.950/ KG

HDPE Petro Rabigh  B2555 RABIGH SAUDI

HDPE Petro Rabigh  B2555 RABIGH SAUDI

Ứng dụng đúc thổiContainer công nghiệpphim

₫ 38.830/ KG

HDPE  4261 AG Q 469 HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 4261 AG Q 469 HUIZHOU CNOOC&SHELL

phimỐng PEPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 49.700/ KG

LDPE  18D0 PETROCHINA DAQING

LDPE 18D0 PETROCHINA DAQING

Phim co lạiĐóng gói phim

₫ 42.320/ KG

MVLDPE Exceed™  1018HA EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  1018HA EXXONMOBIL USA

Đóng gói phim

₫ 34.950/ KG

PA6  YH-3200 SINOPEC BALING

PA6 YH-3200 SINOPEC BALING

Ứng dụng công nghiệpLớp sợiphim

₫ 41.550/ KG

PLA Ingeo™  4043D NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  4043D NATUREWORKS USA

Phim định hướng trục đôiTrang chủphimBao bì thực phẩm

₫ 81.540/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim

₫ 108.720/ KG

PVC GEON® Rigid E7755 GEEN FUNCTION DONGGUAN

PVC GEON® Rigid E7755 GEEN FUNCTION DONGGUAN

Ứng dụng ngoài trờiPhim ảnh

₫ 119.590/ KG

TPU ESTANE® 58300 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58300 LUBRIZOL USA

phimỨng dụng đúc thổiCáp khởi động

₫ 264.040/ KG

HDPE  HF5110 PCC IRAN

HDPE HF5110 PCC IRAN

phimỨng dụng đúc thổi

₫ 32.420/ KG

HDPE  5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL

phimỐng PEThùng chứaỨng dụng đúc thổiPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 33.700/ KG

HDPE  5421B HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5421B HUIZHOU CNOOC&SHELL

Ống PEphimPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 34.170/ KG

LDPE  2426K HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2426K HUIZHOU CNOOC&SHELL

Đóng gói phim

₫ 40.380/ KG

LDPE  2426K SINOPEC MAOMING

LDPE 2426K SINOPEC MAOMING

Đóng gói phim

₫ 42.710/ KG

LDPE ATTANE™ 4203 STYRON US

LDPE ATTANE™ 4203 STYRON US

phimThùng chứaTrang chủĐể đóng gói

₫ 50.480/ KG

MVLDPE Exceed™  1018MF EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  1018MF EXXONMOBIL SINGAPORE

Đóng gói phim

₫ 34.090/ KG

MVLDPE Exceed™  1018HA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  1018HA EXXONMOBIL SINGAPORE

Đóng gói phim

₫ 34.950/ KG

MVLDPE Exceed™  1018MA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  1018MA EXXONMOBIL SINGAPORE

Đóng gói phim

₫ 38.050/ KG

MVLDPE DOWLEX™  4404G STYRON US

MVLDPE DOWLEX™  4404G STYRON US

phimChủ yếu để đóng gói

₫ 65.230/ KG

PA6  YH3400 HUNAN YUEHUA

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA

Ứng dụng công nghiệpĐóng gói phimThích hợp cho dây công ngBộ phim đóng gói và các bThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệ

₫ 51.250/ KG

PA6  YH-3400 SINOPEC BALING

PA6 YH-3400 SINOPEC BALING

Đóng gói phimỨng dụng công nghiệpThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệ

₫ 54.360/ KG