1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phim tĩnh điện
Xóa tất cả bộ lọc
Hạt màu đa  sắc 257C 33240606  Màu tím

Hạt màu đa sắc 257C 33240606 Màu tím

PE chuyên dụngBao bì thực phẩmVỏ sạcThổi phim Express BagTrang chủ
CIF

US $ 1,200/ MT

Hạt màu đa  sắc Màu xanh lá cây 14240613  Xanh lá cây

Hạt màu đa sắc Màu xanh lá cây 14240613 Xanh lá cây

PE chuyên dụngBao bì thực phẩmNiêm phongThổi phim Express BagVỏ sạc
CIF

US $ 1,600/ MT

Hạt màu đa  sắc 12240618  Xanh dương

Hạt màu đa sắc 12240618 Xanh dương

PE chuyên dụngBao bì thực phẩmNiêm phongThổi phim Express BagVỏ sạc
CIF

US $ 1,700/ MT

Hạt màu đa  sắc 11240615  Đỏ thẫm

Hạt màu đa sắc 11240615 Đỏ thẫm

PE chuyên dụngBao bì thực phẩmVỏ sạcNiêm phongThổi phim Express Bag
CIF

US $ 1,800/ MT

Hạt màu đa  sắc 13240611  Vàng

Hạt màu đa sắc 13240611 Vàng

PE chuyên dụngBao bì thực phẩmVỏ sạcThổi phim Express BagNiêm phong
CIF

US $ 1,800/ MT

Hạt màu đa  sắc 11240620  sắt đỏ

Hạt màu đa sắc 11240620 sắt đỏ

PE chuyên dụngBao bì thực phẩmVỏ sạcThổi phim Express BagNiêm phong
CIF

US $ 1,800/ MT

Hạt màu đa  sắc 32240839  Xanh sẫm

Hạt màu đa sắc 32240839 Xanh sẫm

Nồng độ caoBao bì thực phẩmVỏ sạcThổi phim Express BagTrang chủ
CIF

US $ 2,000/ MT

Hạt màu trắng K8021  Trắng

Hạt màu trắng K8021 Trắng

PE chuyên dụngVỏ sạcBao bì thực phẩmThổi phim Express Bag
CIF

US $ 1,900/ MT

Hạt màu trắng 10240621  Trắng bạc

Hạt màu trắng 10240621 Trắng bạc

PE chuyên dụngNiêm phongVỏ sạcThổi phim Express BagBao bì thực phẩm
CIF

US $ 2,400/ MT

Hạt màu đen 805 màu cát  Đen

Hạt màu đen 805 màu cát Đen

PE chuyên dụngBao bì thực phẩmVỏ sạcThổi phim Express BagNiêm phong
CIF

US $ 1,500/ MT

HDPE  5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL

phimỐng PEThùng chứaỨng dụng đúc thổiPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 33.700/ KG

HDPE  5321B HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5321B HUIZHOU CNOOC&SHELL

thổi phimBao bì thực phẩm

₫ 34.170/ KG

HDPE  5421B HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5421B HUIZHOU CNOOC&SHELL

Ống PEphimPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 34.170/ KG

HDPE  HF5110 PCC IRAN

HDPE HF5110 PCC IRAN

phimỨng dụng đúc thổi

₫ 35.720/ KG

LDPE  2426K HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2426K HUIZHOU CNOOC&SHELL

Đóng gói phim

₫ 40.380/ KG

LDPE  2426K SINOPEC MAOMING

LDPE 2426K SINOPEC MAOMING

Đóng gói phim

₫ 41.940/ KG

LDPE ATTANE™ 4203 STYRON US

LDPE ATTANE™ 4203 STYRON US

phimThùng chứaTrang chủĐể đóng gói

₫ 50.480/ KG

LDPE PAXOTHENE®  NA112-27 USI TAIWAN

LDPE PAXOTHENE®  NA112-27 USI TAIWAN

thổi phimphimĐể thổi phim ra

₫ 58.240/ KG

MVLDPE Exceed™  1018HA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  1018HA EXXONMOBIL SINGAPORE

Đóng gói phim

₫ 34.950/ KG

MVLDPE Exceed™  1018MF EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  1018MF EXXONMOBIL SINGAPORE

Đóng gói phim

₫ 37.280/ KG

MVLDPE Exceed™  1018MA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  1018MA EXXONMOBIL SINGAPORE

Đóng gói phim

₫ 38.050/ KG

MVLDPE DOWLEX™  4404G STYRON US

MVLDPE DOWLEX™  4404G STYRON US

phimChủ yếu để đóng gói

₫ 65.230/ KG

PA6  YH3400 HUNAN YUEHUA

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA

Ứng dụng công nghiệpĐóng gói phimThích hợp cho dây công ngBộ phim đóng gói và các bThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệ

₫ 51.250/ KG

PA6  YH-3400 SINOPEC BALING

PA6 YH-3400 SINOPEC BALING

Đóng gói phimỨng dụng công nghiệpThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệ

₫ 54.360/ KG

PETG SKYGREEN®  K2012 SK KOREA

PETG SKYGREEN®  K2012 SK KOREA

Trang chủTrang chủphimThùng chứaChai lọĐồ chơi

₫ 73.390/ KG

PHA  EM10080 SHANDONG ECOMANN

PHA EM10080 SHANDONG ECOMANN

thổi phim

₫ 115.320/ KG

PHA  EM10080(粉) SHANDONG ECOMANN

PHA EM10080(粉) SHANDONG ECOMANN

thổi phim

₫ 124.250/ KG

PLA Luminy®  LX175 TOTAL THAILAND

PLA Luminy®  LX175 TOTAL THAILAND

phimSợi

₫ 83.440/ KG

PP  SZ30S SINOPEC WUHAN

PP SZ30S SINOPEC WUHAN

SợiỐng PPphim

₫ 37.280/ KG

PP  EP1X30F SHAANXI YCZMYL

PP EP1X30F SHAANXI YCZMYL

Đóng gói phimống (

₫ 37.280/ KG

PP Aramco  HP30EG SAUDI ARAMCO

PP Aramco  HP30EG SAUDI ARAMCO

Ứng dụng bao bì công nghiỨng dụng bao bì thực phẩmPhim đóng gói

₫ 41.160/ KG

PP  D(Y)-W0723F PETROCHINA DUSHANZI

PP D(Y)-W0723F PETROCHINA DUSHANZI

phimĐóng gói phimThích hợp cho màng đóng g

₫ 43.490/ KG

PP Borealis HD120MO BOREALIS EUROPE

PP Borealis HD120MO BOREALIS EUROPE

Trang chủĐóng gói phim

₫ 43.880/ KG

PP Daelim Poly®  HP740T Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  HP740T Korea Daelim Basell

Trang chủBao bì thực phẩmphimCốcLớp homopolyzingThích hợp để đóng gói. Cá

₫ 46.590/ KG

PP GLOBALENE®  PD-943 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PD-943 LCY TAIWAN

thổi phim

₫ 48.340/ KG

PP Borclean™ HC300BF BOREALIS EUROPE

PP Borclean™ HC300BF BOREALIS EUROPE

phimBộ phim kéo dài hai chiềuphim

₫ 51.250/ KG

PP COSMOPLENE®  FS6612L TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FS6612L TPC SINGAPORE

phimPhim co lạiBộ phim kéo dài hai chiều

₫ 62.130/ KG

PVDF KF Polymer® KF850(粉) KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® KF850(粉) KUREHA JAPAN

phimSợi

₫ 465.950/ KG

PVDF KF Polymer® W#9100(粉) KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® W#9100(粉) KUREHA JAPAN

phimSợi

₫ 504.780/ KG

PVDF SOLEF® 21216(粉) SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 21216(粉) SOLVAY USA

phimĐối với pin lithium polym

₫ 652.330/ KG