1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim sợi
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE LL0220KJ SECCO SHANGHAI
Vỏ sạcphim₫ 32.780/ KG

LLDPE 218NF SINOPEC FUJIAN
phimcăng bọc phimThùng chứaTrang chủVỏ sạc₫ 32.970/ KG

LLDPE FL201KI SINOPEC FUJIAN
Trang chủThùng chứaVỏ sạcphim₫ 34.520/ KG

LLDPE InnoPlus LL7420D1 PTT THAI
phimTrang chủThùng chứaVỏ sạc₫ 35.490/ KG

LLDPE ExxonMobil™ LL 1002KW EXXONMOBIL SAUDI
phimVỏ sạc₫ 36.850/ KG

LLDPE SABIC® 218N SABIC SAUDI
Vỏ sạcTrang chủphim₫ 41.110/ KG

MDPE HT514 TOTAI FRANCE
phimLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩm₫ 48.480/ KG

MVLDPE Exceed™ 2010HE EXXONMOBIL SINGAPORE
phimTrang chủVỏ sạc₫ 31.810/ KG

PA612 Zytel® LC6200 BK385 DUPONT BELGIUM
phimHồ sơVật liệu tấm₫ 186.180/ KG

PC PANLITE® K-1300Y TEIJIN JAPAN
Trong suốtPhụ kiện mờphimTrang chủLàm sạch Complex₫ 112.480/ KG

PC Makrolon® APEC 1745 COVESTRO GERMANY
phimLinh kiện vanSản phẩm chăm sócThiết bị y tếBao bì y tế₫ 329.690/ KG

PET CZ-328 JIANGSU SANFAME
phimSản phẩm tường mỏng₫ 31.810/ KG

PP 2500H NINGXIA COAL
Vỏ sạcThùng chứaTrang chủphim₫ 36.070/ KG

PP F-400H SINOPEC GUANGZHOU
phimHiệu suất đúc tốtCó thể có dây chuyền sản₫ 37.240/ KG

PP Moplen HP520M BASELL THAILAND
Diễn viên phimDây đai nhựaVật liệu sàn₫ 41.110/ KG

PP Aramco HP34G FREP FUJIAN
Thùng chứaTrang chủVỏ sạcDiễn viên phimCốc₫ 41.110/ KG

PP 1100N APPC SAUDI
phimThiết bị gia dụng nhỏSản phẩm tường mỏng₫ 43.640/ KG

PP PPR-FT07 SINOPEC MAOMING
Bao bì thực phẩmSản phẩm tường mỏngLớp phủ nhôm CPPCPP Retort phim trung giaMàng chống lạnh CPP Inter₫ 44.990/ KG

PP Bormed™ RJ880MO BOREALIS EUROPE
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTấm PPBao bì thực phẩm₫ 48.480/ KG

PP T30S PETROCHINA DALIAN
Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDây phim dệtHỗ trợ thảm₫ 49.650/ KG

PP YUNGSOX® 5060T FPC TAIWAN
Hồ sơphimThùng chứaPhụ kiện mờPhụ kiện trong suốtChai lọBao bì dược phẩm₫ 55.470/ KG

PP Moplen Q300F LYONDELLBASELL HOLAND
Dễ dàng xử lýphimTrang chủThùng chứaVỏ sạcChai nhựa₫ 100.070/ KG

PP Adflex Q300F LYONDELLBASELL GERMANY
Chai nhựaVỏ sạcThùng chứaTrang chủphim₫ 100.850/ KG

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 108.600/ KG

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 108.600/ KG

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 118.690/ KG

PVC VINNOLIT® E2169 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY
Hồ sơphimVật liệu sàn₫ 89.210/ KG

TPE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Hồ sơVật liệu xây dựngVật liệu tấmTrang chủphim₫ 213.330/ KG

TPEE TX555 SINOPEC YIZHENG
Dây cápphimSản phẩm Spinning₫ 66.710/ KG

TPEE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 205.570/ KG

TPEE BEXLOY® 7246 DUPONT TAIWAN
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 246.300/ KG

TPU 385AS SHANGHAI LEJOIN PU
phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 56.050/ KG

TPU Desmopan® 385A COVESTRO GERMANY
phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quátỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật₫ 114.420/ KG

TPU Desmopan® 385SX(粉) COVESTRO GERMANY
phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 116.360/ KG

TPU Desmopan® 385 S COVESTRO GERMANY
phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 128.000/ KG

TPU Desmopan® 385 COVESTRO GERMANY
phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 133.820/ KG

TPU Desmopan® 385SX COVESTRO GERMANY
phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 186.180/ KG

TPU ESTANE® 58311 LUBRIZOL USA
Diễn viên phimHồ sơ₫ 188.500/ KG

TPU Desmopan® 3491A COVESTRO GERMANY
phimThùng chứaSản phẩm tường mỏngPhụ kiện kỹ thuật₫ 209.450/ KG

HDPE DGDB 6097 PETROCHINA DAQING
Phim đỉnh đơnThích hợp để làm túi mua Túi lótCác loại vải cheMàng nông nghiệp tổng hợpỪ.Phim HDPECIF
US $ 1,085/ MT