1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim sợi 
Xóa tất cả bộ lọc
Nhựa cải tiếnASA ASA 30020-CR
Phim ASA , Chống va đập cao
Chưa có báo giá
Shenzhen Hualixing Composite Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnHDPE 9011A
Bảng điều khiển , Sức mạnh cao
Chưa có báo giá
Guangdong Zhishun Chemical Environmental Equipment Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPBAT EBAG-262
Thiết bị văn phòng , Phân hủy sinh học
Chưa có báo giá
Guangzhou Kingfa Sci. & Tech. Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPBAT BF1112
phim , Hiệu suất xử lý tốt
Chưa có báo giá
SHANDONG DAWN POLYMER CO.,LTD.

Nhựa cải tiếnPBAT/PLA L600H
Trang chủ , Chống va đập cao
Chưa có báo giá
Shen Zhen You Hua High Technology Co.,LTD
Nhựa cải tiếnPBAT/PLA DP-8222
Găng tay phim dùng một lần , căng Tình dục
Chưa có báo giá
Hangzhou Jufeng New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPE 130A Black
phim , Tiêu tan tĩnh điện
Chưa có báo giá
Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPE 146A-7 Nature
phim , Chống tĩnh điện vĩnh viễn
Chưa có báo giá
Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPE 120A Black
phim , Độ dẫn điện tốt
Chưa có báo giá
Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPE 146A-TC Nature
phim , Chống tĩnh điện vĩnh viễn
Chưa có báo giá
Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPE 20A-FR Black
phim , Độ dẫn điện tốt
Chưa có báo giá
Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPE 130A-FR Black
phim , Tiêu tan tĩnh điện
Chưa có báo giá
Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPE 110A Black
phim , Độ dẫn điện tốt
Chưa có báo giá
Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPE 146A-CM Nature
phim , Chống tĩnh điện vĩnh viễn
Chưa có báo giá
Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPLA FR3005
Túi bong bóng , Độ bền cao
Chưa có báo giá

Nhựa cải tiếnPVDF FL2008
Trang chủ , Homopolymer
Chưa có báo giá
Zhejiang Funolin Chemical New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU M1490
phim , Ổn định đùn tốt
Chưa có báo giá
Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU H230
Phim keo nóng chảy , Tốc độ hòa tan nhanh
Chưa có báo giá
Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU H206
Phim keo nóng chảy , Tốc độ hòa tan nhanh
Chưa có báo giá
Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU M1485
phim , Ổn định đùn tốt
Chưa có báo giá
Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU M1480
phim , Ổn định đùn tốt
Chưa có báo giá
Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU M1495
phim , Ổn định đùn tốt
Chưa có báo giá
Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU H212
Phim keo nóng chảy , Tốc độ hòa tan nhanh
Chưa có báo giá
Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU H306
Phim keo nóng chảy , Tốc độ hòa tan nhanh
Chưa có báo giá
Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU H220
Phim keo nóng chảy , Tốc độ hòa tan nhanh
Chưa có báo giá
Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

Hạt màuHạt màu đen 208-1
Nền nhựa: | PE chuyên dụng,phổ quát
Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)
₫ 37.000/ KGZHIHE VIET NAM NEW MATERIAL COMPANY LIMITED
TPU Elastollan® 1180A BASF GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 152.420/ KGTổng 1 NCC báo giá
ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

ABS HA-714 HENGLI DALIAN
CIF
Haiphong Port
US $ 1,157/ MTTổng 3 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG
CIF
Saigon Port
US $ 1,160/ MTTổng 3 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC® AG15A1 FCFC TAIWAN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 2 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

ABS 275 SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO
CIF
Haiphong Port
US $ 1,351/ MTTổng 1 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC® AG15A1 FORMOSA NINGBO
CIF
Haiphong Port
US $ 1,351/ MTTổng 1 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS POLYLAC® PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI
CIF
Saigon Port
US $ 1,390/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS HP-171 CNOOC&LG HUIZHOU
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 2 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC® AE8000 FORMOSA NINGBO
CIF
Haiphong Port
US $ 1,513/ MTTổng 1 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC® AG10NP FCFC TAIWAN
CIF
Haiphong Port
US $ 1,800/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

EVA TAISOX® 7350M FPC TAIWAN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,380/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS TAIRIREX® GP5250 FORMOSA NINGBO
CIF
Haiphong Port
US $ 1,089/ MTTổng 1 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

GPPS TAIRIREX® GP5250 FCFC TAIWAN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,360/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

HDPE 5000S PETROCHINA LANZHOU
CIF
Haiphong Port
US $ 1,070/ MTTổng 1 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN