1,000+ Sản phẩm
Nhựa cải tiếnPES F2750
Nhựa cải tiếnPES F2150GL20
Nhựa cải tiếnPES E220G
Nhựa cải tiếnPES F2250GL20

ABS TAIRILAC® AE8000 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,513/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG10NP FCFC TAIWAN
Haiphong Port
US $ 1,800/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG10AP FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,000/ MTTổng 1 NCC báo giá

AS(SAN) TAIRISAN® NF2200AE FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,238/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7320M FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,380/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7350M FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,380/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7470M FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,410/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GP5250 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,360/ MTTổng 1 NCC báo giá
LDPE 2426H PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 1,245/ MTTổng 2 NCC báo giá

LLDPE 7042 ZPC ZHEJIANG
Hochiminh Cat Lai
US $ 990/ MTTổng 2 NCC báo giá

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA FUSHUN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,015/ MTTổng 2 NCC báo giá

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA DAQING
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,015/ MTTổng 2 NCC báo giá

LLDPE DNDA-8320 PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 1,060/ MTTổng 2 NCC báo giá
LLDPE DFDA-7042 SHAANXI YCZMYL
Haiphong Port
US $ 1,100/ MTTổng 1 NCC báo giá

PC LUPOY® 1201-15 LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,230/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP Moplen HP520M BASELL THAILAND
Haiphong Port
US $ 941/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP PPH-M17 DONGGUAN GRAND RESOURCE
Hochiminh Cat Lai
US $ 983/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP EPS30R PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 1,000/ MTTổng 2 NCC báo giá

PP PPR,MT,500,B SHAANXI YCZMYL
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,010/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ PX1005X-WH8164 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ PX1005X-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-GY1A398 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ PX1005X GY5311 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7350M FPC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 41.500/ KGTổng 2 NCC báo giá

HDPE Marlex® HHM5502BN CPCHEM USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 26.500/ KGTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7470M FPC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 48.580/ KGTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7320M FPC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 50.020/ KGTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GP5250 FCFC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 38.650/ KGTổng 1 NCC báo giá

Nhựa cải tiếnABS 832A
Saigon Port
US $ 700/ MT
Nhựa cải tiếnPA46 TE250F6 NC
Saigon Port
Chưa có báo giá
Nhựa cải tiếnPA66 6630 FK
Saigon Port
Chưa có báo giá
Nhựa cải tiếnPA66 6600 FC
Saigon Port
Chưa có báo giá
Nhựa cải tiếnPA9T 9T30-2 FK
Saigon Port
Chưa có báo giá
Nhựa cải tiếnABS 0102
China Main Port
US $ 2,689.71/ MT
Nhựa cải tiếnABS 569
China Main Port
US $ 3,391.76/ MT