1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim quang điện
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE Petro Rabigh B2555 RABIGH SAUDI
Ứng dụng đúc thổiContainer công nghiệpphim₫ 38.760/ KG

HDPE DOW™ 53050E DOW USA
phimĐóng gói phimTúi xách₫ 38.760/ KG

HDPE 4261 AG Q 469 HUIZHOU CNOOC&SHELL
phimỐng PEPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv₫ 49.610/ KG

HDPE TR-168 SINOPEC MAOMING
phimTúi xách₫ 53.480/ KG

HDPE LUTENE-H® BE0400 LG CHEM KOREA
Phù hợp với container vừaLưới PEphim₫ 53.480/ KG

LDPE LD2420D PCC IRAN
Túi công nghiệpShrink phimỐng mỹ phẩm và hộp đựng t₫ 37.980/ KG

LDPE 242OK HUIZHOU CNOOC&SHELL
Trang chủPhim co lại₫ 37.980/ KG

LDPE C150Y PETLIN MALAYSIA
phimTúi xáchBọtTúi giặt₫ 40.030/ KG

LDPE SABIC® HP4024W SABIC SAUDI
Túi giặtphimTrang chủ₫ 41.080/ KG

LDPE 18D0 PETROCHINA DAQING
Phim co lạiĐóng gói phim₫ 42.240/ KG

LDPE 2102TX00 PCC IRAN
Vỏ sạcphimTúi xáchPhim nhiều lớp vv₫ 42.630/ KG

LDPE PE FA6220 BOREALIS EUROPE
Trang chủphimBọtPhim co lạiTrang chủBọtphimPhim co lại₫ 52.710/ KG

LDPE ALCUDIA® 2303-FG REPSOL YPF SPAIN
Trang chủphimphimPhim co lại₫ 52.710/ KG

LDPE LD163 SINOPEC YANSHAN
Phim co lại₫ 53.480/ KG

LDPE UBE R300 UBE JAPAN
phimTrang chủTúi xách₫ 69.760/ KG

LLDPE EFDC-7050 EQUATE KUWAIT
phimTrang chủTúi xáchỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩm₫ 34.300/ KG

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA
Trang chủVật liệu tấmĐóng gói phim₫ 34.880/ KG

LLDPE FM5220 BOREALIS EUROPE
Bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm phimTúi thưPhim đóng gói chung₫ 42.630/ KG

LLDPE Formolene® L42022 E2 FPC USA
Trang chủTúi xáchphim₫ 45.730/ KG

LLDPE Bynel® 41E710 DUPONT USA
Ứng dụng đúc thổiChất kết dínhỐngTrang chủphim₫ 46.510/ KG

LLDPE DFDA-7042K SINOPEC MAOMING
ỐngphimVật liệu tấmthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để₫ 47.280/ KG

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU
Bao bì phim hình thành đthổi phimPhim đóng gói nhiều lớpMàng compositeTúi rác₫ 32.170/ KG

MVLDPE Exceed™ 1018HA EXXONMOBIL USA
Đóng gói phim₫ 34.880/ KG

MVLDPE ExxonMobil™ 20-10CH EXXONMOBIL SAUDI
Túi rácTrang chủphim₫ 37.980/ KG

MVLDPE Exceed™ 20-18EB EXXONMOBIL USA
Túi rácphimTrang chủTrang chủ₫ 42.630/ KG

PA6 YH-3200 SINOPEC BALING
Ứng dụng công nghiệpLớp sợiphim₫ 41.470/ KG

PA6 J3200M HANGZHOU JUHESHUN
Đóng gói phimỨng dụng dệt₫ 42.630/ KG

PB-1 TOPPYL PB8640M LYONDELLBASELL HOLAND
Đóng gói cứngĐóng góiTúi xáchphimBao bì linh hoạt₫ 178.280/ KG
PB-1 BL3110M MITSUI CHEM JAPAN
phimSửa đổi nhựa₫ 263.540/ KG

PBAT TH801T XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE
phimPhụ tùng ốngChai lọỨng dụng đúc thổi₫ 50.380/ KG

PLA REVODE110 ZHEJIANG HISUN
Màng bạch huyếtBộ phim kéo dài hai chiều₫ 85.260/ KG

PP FC801MX SINOPEC SHANGHAI
Phim đúc (lớp lõi)₫ 46.510/ KG

PP YUNGSOX® 5020 FPC TAIWAN
Phim co lạiShrink phim₫ 60.070/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim₫ 108.520/ KG

PVC GEON® Rigid E7755 GEEN FUNCTION DONGGUAN
Ứng dụng ngoài trờiPhim ảnh₫ 119.370/ KG

PVDF KF Polymer® KF850 KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 620.090/ KG

PVDF KF Polymer® 1300 KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 697.600/ KG

PVDF KF Polymer® 1500 KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 1.007.640/ KG

TPE SKYPEL® G130D SK KOREA
Vật liệu tấmỐngCáp khởi độngLĩnh vực ô tôphim₫ 147.270/ KG

TPU ESTANE® 2103-85AE NAT LUBRIZOL USA
phimTúi nhựaphimHồ sơ₫ 224.780/ KG