1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim quang điện
Xóa tất cả bộ lọc
TPU Pearlthane® 2355-95A LUBRIZOL USA
Cáp điệnphimỨng dụng CoatingTấm ván ép₫ 139.440/ KG

TPU Elastollan® 1180A BASF GERMANY
ỐngỨng dụng khai thác mỏCáp khởi độngphimHàng thể thaoĐóng góiNhãn taiChèn₫ 151.060/ KG

TPU ESTANE® 2530 LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 154.940/ KG

TPU 288AEH SHANGHAI LEJOIN PU
Nắp chaiCáp an toàn JacketphimỨng dụng nông nghiệpHàng thể thaoThiết bị giao thôngSơn phủNhãn taiCáp điện₫ 182.050/ KG

TPU Elastollan® E1175A10 BASF GERMANY
Nhãn taiChènĐóng góiỐngphim₫ 185.930/ KG

TPU Elastollan® 1175A 12W 000 CN BASF GERMANY
Nhãn taiChènĐóng góiỐngphim₫ 185.930/ KG

TPU ESTANE® 58325 LUBRIZOL USA
Trang chủHồ sơPhụ kiện ốngDiễn viên phimthổi phimHồ sơTrang chủPhụ kiện ốngDiễn viên phim₫ 187.470/ KG

TPU ESTANE® 58313 LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 188.250/ KG

TPU ESTANE® 5714 LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 192.900/ KG

TPU Desmopan® 990R COVESTRO GERMANY
Sửa chữa băng tảiỐngLiên hệĐóng góiMáy giặtDây và cápGiày dépphim₫ 193.670/ KG

TPU ESTANE® 101-85D LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 193.670/ KG

TPU ESTANE® 58437 LUBRIZOL USA
Thiết bị y tếỨng dụng điệnphimỐngHồ sơĐúc phim₫ 198.320/ KG

TPU ESTANE® 58206 LUBRIZOL USA
Vật liệu xây dựngLĩnh vực xây dựngthổi phimỐngDiễn viên phimHồ sơ₫ 204.520/ KG

TPU ESTANE® 54605 LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 209.170/ KG

TPU ESTANE® 58271 LUBRIZOL USA
phimthổi phimỨng dụng đúc thổiDiễn viên phim₫ 220.790/ KG

TPU ESTANE® 58237 LUBRIZOL USA
phimDiễn viên phimthổi phim₫ 224.660/ KG

TPU ESTANE® 58315 LUBRIZOL USA
Dây và cápCáp khởi độngthổi phimDiễn viên phimỨng dụng dây và cáp₫ 232.410/ KG

TPU ESTANE® 2510 LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 232.410/ KG

TPU ESTANE® 2103-55D LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 240.150/ KG

TPU ESTANE® 58245 LUBRIZOL USA
phimỨng dụng đúc thổithổi phimDiễn viên phimVải₫ 240.150/ KG

TPU ESTANE® 302EZ LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 290.510/ KG

TPU Texin® RxT85A 00000 COVESTRO GERMANY
Ống thôngVật tư y tế/điều dưỡngphimPhụ kiện ốngVỏ máy tính xách tayĐóng góiHồ sơMáy giặt₫ 581.020/ KG

TPX TPX™ MBZ230 WH MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 147.190/ KG

TPX TPX™ MLL401 MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 185.930/ KG

TPX TPX™ DX470 MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 271.140/ KG

TPX TPX™ MX004(粉) MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm₫ 298.260/ KG

TPX TPX™ RT18(粉) MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 329.240/ KG

TPX TPX™ RT31 MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 379.600/ KG

LDPE 2426K PETROCHINA DAQING
Đóng gói phimCIF
US $ 1,280/ MT

LDPE InnoPlus LD2426K PTT THAI
phimBảo vệTúi xáchBao bì thực phẩmPhim co lạiCIF
US $ 1,685/ MT

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA
Ứng dụng công nghiệpĐóng gói phimThích hợp cho dây công ngBộ phim đóng gói và các bThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệCIF
US $ 1,470/ MT

EMA LOTRYL® 28 MA 07 ARKEMA FRANCE
Bao bì y tếTúi bao bì y tếLĩnh vực ô tôphim₫ 69.720/ KG

EVA NIPOFLEX® 630 TOSOH JAPAN
phimTrang chủTrang chủNhà ởĐồ chơi₫ 61.980/ KG

EVA NIPOFLEX® 722 TOSOH JAPAN
phimTrang chủTrang chủNhà ởĐồ chơi₫ 61.980/ KG

HDPE 3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL
phimỐngPhạm vi ứng dụng bao gồm thổi đúcvà ống vv₫ 34.860/ KG

HDPE HD 7000 F BPE THAILAND
phimVỏ sạcTúi xách₫ 38.350/ KG

HDPE Petro Rabigh B2555 RABIGH SAUDI
Ứng dụng đúc thổiContainer công nghiệpphim₫ 38.730/ KG

HDPE DOW™ 53050E DOW USA
phimĐóng gói phimTúi xách₫ 38.730/ KG

HDPE 4261 AG Q 469 HUIZHOU CNOOC&SHELL
phimỐng PEPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv₫ 49.580/ KG

HDPE TR-168 SINOPEC MAOMING
phimTúi xách₫ 53.450/ KG