1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim in màu
Xóa tất cả bộ lọc
PP YUNGSOX® 2020S FPC TAIWAN
Bao bì thực phẩmphimBăng dínhBộ phim kéo dài hai chiềuBao bì thực phẩm₫ 38.970/ KG

PP RD239CF BOREALIS EUROPE
phimHiển thịBao bì thực phẩmPhim nhiều lớpBao bì thực phẩmBao bì dệtPhim đồng đùn nhiều lớpPhim văn phòng phẩm chất₫ 40.590/ KG

PP Daploy™ WB135HMS BOREALIS EUROPE
Trang chủThùng chứaHộp nhựaKhay nhựaBao bì thực phẩmLĩnh vực ô tôBọtTrang chủTrang chủVật liệu cách nhiệtỨng dụng trong lĩnh vực ôphimHỗ trợ thảmCác bộ phận dưới mui xe ô₫ 40.980/ KG

PP Borealis WE150CF BOREALIS EUROPE
Trang chủBao bì thực phẩmTấm ván épPhim không định hướngVật tư y tế/điều dưỡngphimDiễn viên phim₫ 44.850/ KG

PP K1712 SINOPEC YANSHAN
phimVật liệu tấm₫ 48.330/ KG

PP T30S PETROCHINA DALIAN
Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDây phim dệtHỗ trợ thảm₫ 49.490/ KG

PP Borclean™ HD822CF BOREALIS EUROPE
Bao bì thực phẩmPhim nhiều lớpHiển thịTrang chủỨng dụng dệt₫ 51.030/ KG

PP CPP-HD822CF BOREALIS EUROPE
Bao bì thực phẩmPhim nhiều lớpHiển thịTrang chủỨng dụng dệt₫ 51.030/ KG

PP TIRIPRO® F4007 FCFC TAIWAN
Bao bì thực phẩmphimNguyên liệu CPPBao bì thực phẩmBao bì quần áo₫ 54.130/ KG

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 108.250/ KG

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 108.250/ KG

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 118.300/ KG

PVC TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN
phimTrang chủTấm sóngPhù hợp với HardnessSản phẩm bán cứngVật liệu kết cấu₫ 21.260/ KG

TPE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Hồ sơVật liệu xây dựngVật liệu tấmTrang chủphim₫ 208.770/ KG

TPEE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 201.040/ KG

TPEE BEXLOY® 7246 DUPONT TAIWAN
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 243.180/ KG

TPU Texin® RxT85A 00000 COVESTRO GERMANY
Ống thôngVật tư y tế/điều dưỡngphimPhụ kiện ốngVỏ máy tính xách tayĐóng góiHồ sơMáy giặt₫ 579.920/ KG

TPX TPX™ MX004(粉) MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm₫ 297.690/ KG

HIPS 720 OU SU HONGKONG
Loại phổ quátTrang chủVỏ đènNhà ở đèn LEDBộ sạc xe hơiMáy giặtVỏ máy inCIF
US $ 900/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

HIPS 010 OU SU HONGKONG
Dòng chảy caoCông cụ xử lýVỏ máy inTruyền hìnhDụng cụ điệnVỏ đènBộ sạc xe hơiCIF
US $ 940/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

POK GF30 Guangdong Yiming
Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy inRòng rọcVăn phòng phẩmBếp lò vi sóngKết nốiTrang chủ₫ 106.000/ KG
So sánh vật liệu: POKETONE™ M33AG6A-NPO Hiểu Tinh Hàn Quốc

LCP UENO LCP® 5540G UENO CHEMICAL JAPAN
Phụ kiện máy mócBảng mạch in₫ 193.310/ KG

PBT Ultradur® B4300G2 LS HSP BK15045 BASF GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 243.560/ KG

PPO NORYL PPX™ PPX640-111 SABIC INNOVATIVE US
Bộ phận máy inỨng dụng ống nước lạnhMáy nước nóng₫ 123.720/ KG

PPO NORYL PPX™ PPX7200U-BK1A363 SABIC INNOVATIVE US
Bộ phận máy inỨng dụng ống nước lạnhMáy nước nóng₫ 145.750/ KG

PSU Ultrason®S S2010G6 BASF GERMANY
Hộp đựng thực phẩmThiết bị y tếPhụ tùng máy inLinh kiện điện₫ 386.610/ KG

PSU Ultrason®S S2010G4 BASF GERMANY
Hộp đựng thực phẩmThiết bị y tếPhụ tùng máy in₫ 463.930/ KG

SBS KIBITON® PB-5301 TAIWAN CHIMEI
Sản phẩm công nghiệpĐồ chơiMáy in₫ 50.260/ KG

SBS KIBITON® PB-5302 TAIWAN CHIMEI
Chất kết dínhMáy inĐồ chơiỨng dụng công nghiệp₫ 86.990/ KG

TPEE LONGLITE® 1140LH NANTONG CHANGCHUN
Dây điện JacketỐng thủy lựcMáy in₫ 110.180/ KG

TPU DN-1080-T1 SHANDONG DAWN
Máy inĐệm khí₫ 58.380/ KG

TPU Huafon® HF-2398A-1 ZHEJIANG HUAFON
Phụ tùng ốngTrang tríGiày dépĐế giàyMáy inDây đeoỐng₫ 68.820/ KG

TPU Utechllan® UB-71D10 COVESTRO SHENZHEN
Hướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc₫ 108.250/ KG

TPU Desmopan® DP1485A COVESTRO GERMANY
Vỏ máy tính xách tayMáy inỐngPhụ kiện kỹ thuậtHồ sơ₫ 108.250/ KG

TPU Utechllan® UH-64D20 COVESTRO SHENZHEN
Ròng rọcMáy inHướng dẫn ánh sáng Strip₫ 108.250/ KG

TPU Utechllan® U-90AU10 COVESTRO SHENZHEN
Ròng rọcMáy inHướng dẫn ánh sáng Strip₫ 125.650/ KG

TPU 1182 SHANDONG LEIDE
Áo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói₫ 127.580/ KG

TPU Utechllan® UT7-90AU10 COVESTRO SHENZHEN
Hướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc₫ 135.310/ KG

TPU Utechllan® UT-90AU10 COVESTRO SHENZHEN
Hướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc₫ 135.310/ KG

TPU Desmopan® DP2786A COVESTRO GERMANY
Vỏ máy tính xách tayMáy in₫ 146.910/ KG