VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tìm kiếm sản phẩm
1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim co trung bình
Xóa tất cả bộ lọc
PP COSMOPLENE® FL7641L TPC SINGAPORE
Chất kết dínhDiễn viên phim₫ 58.080/ KG

PP Moplen Q300F LYONDELLBASELL HOLAND
Dễ dàng xử lýphimTrang chủThùng chứaVỏ sạcChai nhựa₫ 100.230/ KG

PP Adflex Q300F LYONDELLBASELL GERMANY
Chai nhựaVỏ sạcThùng chứaTrang chủphim₫ 101.010/ KG

PPO NORYL™ PX1005X-701 SABIC INNOVATIVE US
phimLinh kiện máy tính₫ 97.130/ KG

PPO NORYL™ PX1005X SABIC INNOVATIVE US
phimPhụ kiện máy tính₫ 101.010/ KG

PPO NORYL™ PX1005WH SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
phimLinh kiện máy tínhDụng cụ điện₫ 108.780/ KG

PPO NORYL™ PX1005X-WH8164 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
phimLinh kiện máy tính₫ 108.780/ KG

PPO NORYL™ PX1005X GY1207 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
phimLinh kiện máy tính₫ 108.780/ KG

PPO NORYL™ PX1005X-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
phimLinh kiện máy tính₫ 108.780/ KG

PPO NORYL™ PX1005X GY5311 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
phimLinh kiện máy tính₫ 108.780/ KG

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 108.780/ KG

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 108.780/ KG

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 118.880/ KG

PVDF SOLEF® 20810-3 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 163.170/ KG

PVDF SOLEF® 20810-47 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 202.020/ KG

PVDF SOLEF® 20810-55 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 202.020/ KG

PVDF SOLEF® 20810-32 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 205.910/ KG

PVDF SOLEF® 20810-30 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 205.910/ KG

PVDF SOLEF® 20810-20 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 217.560/ KG

PVDF SOLEF® 21508/0001 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 349.650/ KG

PVDF Dyneon™ 21216 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dínhĐối với pin lithium polym₫ 505.050/ KG

PVDF SOLEF® 1015(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 505.050/ KG

PVDF Dyneon™ 21508/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 505.050/ KG

PVDF SOLEF® 6008 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 563.330/ KG

PVDF SOLEF® 6008/0001 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 621.600/ KG

PVDF Dyneon™ 6010/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 641.030/ KG

PVDF SOLEF® 6020(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 641.030/ KG

PVDF Dyneon™ 6008/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 660.450/ KG

PVDF Dyneon™ 6020/1001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 893.550/ KG

PVDF SOLEF® 6010(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 1.060.610/ KG

TPE NOTIO™ PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhSửa đổi nhựa₫ 184.540/ KG

TPE NOTIO™ PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 184.540/ KG

TPE NOTIO™ PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 215.620/ KG

TPEE TX722 SINOPEC YIZHENG
Dây cápphimSản phẩm SpinningLĩnh vực ô tôDây điệnCáp điện₫ 57.340/ KG

TPEE TX633 SINOPEC YIZHENG
Dây cápphimSản phẩm SpinningLĩnh vực ô tôDây điệnCáp điện₫ 69.930/ KG

TPU 385AS SHANGHAI LEJOIN PU
phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 56.140/ KG

TPU Huafon® HF-3190A-3 ZHEJIANG HUAFON
Phụ kiện nhựaHàng thể thaophimGiày₫ 84.300/ KG

TPU Huafon® HF-3065AU ZHEJIANG HUAFON
Phụ kiện nhựaphimGiày₫ 89.740/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1495IV YANTAI WANHUA
Lĩnh vực ô tôVỏ điện thoạiphimCáp khởi độngĐóng góiHàng thể thao₫ 97.130/ KG

TPU Desmopan® 385A COVESTRO GERMANY
phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quátỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật₫ 114.610/ KG