1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim chung và cán
Xóa tất cả bộ lọc
PVDF Dyneon™ 21216 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dínhĐối với pin lithium polym₫ 504.780/ KG

PVDF SOLEF® 21216(粉) SOLVAY USA
phimĐối với pin lithium polym₫ 652.330/ KG

TPE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Hồ sơVật liệu xây dựngVật liệu tấmTrang chủphim₫ 201.910/ KG

PP PPH-F03 DONGGUAN GRAND RESOURCE
Phim tốc độ caoBOPPCIF
US $ 990/ MT

EVA SEETEC ES18002 LG CHEM KOREA
phimTấm khácHàng gia dụngTrang chủThùng chứaBọt₫ 50.480/ KG

HDPE Petro Rabigh B2555 RABIGH SAUDI
Ứng dụng đúc thổiContainer công nghiệpphim₫ 38.830/ KG

LDPE Borealis FT6230 BOREALIS EUROPE
Shrink phimỨng dụng bao bì thực phẩmphim₫ 39.610/ KG

LLDPE EFDC-7050 EQUATE KUWAIT
phimTrang chủTúi xáchỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩm₫ 34.360/ KG

LLDPE EVALENE® LF20184 JJGSPC PHILIPPINES
Bao bì thực phẩmỨng dụng công nghiệpLớp lótcăng bọc phim₫ 41.940/ KG

LLDPE Bynel® 41E710 DUPONT USA
Ứng dụng đúc thổiChất kết dínhỐngTrang chủphim₫ 46.590/ KG

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU
Bao bì phim hình thành đthổi phimPhim đóng gói nhiều lớpMàng compositeTúi rác₫ 32.230/ KG

MVLDPE ExxonMobil™ 20-10CH EXXONMOBIL SAUDI
Túi rácTrang chủphim₫ 38.050/ KG

MVLDPE Exceed™ 20-18EB EXXONMOBIL USA
Túi rácphimTrang chủTrang chủ₫ 42.710/ KG

MVLDPE M3410 EP TOTAL USA
Trang chủphimBao bì thực phẩm₫ 50.480/ KG

MVLDPE Lumicene® M4040 TOTAL BELGIUM
Bao bì thực phẩmphim₫ 50.480/ KG

MVLDPE Lumicene® M3410 EP TOTAL BELGIUM
phimTrang chủBao bì thực phẩm₫ 50.480/ KG

MVLDPE EVOLUE™ SP2020 PRIME POLYMER JAPAN
phimMàng compositePhim công nghiệp₫ 53.580/ KG

PA6 YH-3200 SINOPEC BALING
Ứng dụng công nghiệpLớp sợiphim₫ 41.550/ KG

PB-1 TOPPYL PB8640M LYONDELLBASELL HOLAND
Đóng gói cứngĐóng góiTúi xáchphimBao bì linh hoạt₫ 178.610/ KG

PBAT TH801T XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE
phimPhụ tùng ốngChai lọỨng dụng đúc thổi₫ 42.710/ KG

PLA Ingeo™ 4043D NATUREWORKS USA
Phim định hướng trục đôiTrang chủphimBao bì thực phẩm₫ 81.540/ KG

PP FC801MX SINOPEC SHANGHAI
Phim đúc (lớp lõi)₫ 46.590/ KG

TPU ESTANE® 58300 LUBRIZOL USA
phimỨng dụng đúc thổiCáp khởi động₫ 264.040/ KG

TPU Elastollan® E1298A10U BASF GERMANY
Ứng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcHàng thể thaophim₫ 318.400/ KG

ABS MAGNUM™ A371 ZHANGJIAGANG SHENGXIAO
Tấm khácphim₫ 77.660/ KG

EVA E182L HANWHA TOTAL KOREA
phimBao bì thực phẩm₫ 54.360/ KG

EVA Elvax® 750 DUPONT USA
Ứng dụng công nghiệpphim₫ 73.780/ KG

HDPE 5321B HUIZHOU CNOOC&SHELL
thổi phimBao bì thực phẩm₫ 34.170/ KG

HDPE HF5110 PCC IRAN
phimỨng dụng đúc thổi₫ 35.720/ KG

HDPE H5604F BPE THAILAND
Sử dụng thông thường đặcỨng dụng phimNhư túi thương mạiTúi áo thunTúi rác₫ 38.830/ KG

HDPE SABIC® FI0750 SABIC SAUDI
phimTrang chủTúi xáchBao bì thực phẩm₫ 41.160/ KG

HDPE F120A HANWHA TOTAL KOREA
Trang chủphimTúi xáchỨng dụng công nghiệpphổ quát₫ 43.880/ KG

HDPE TITANZEX® HF0961 TITAN MALAYSIA
phimTrang chủTúi xáchTúi thực phẩmTúi hàng hóa₫ 49.700/ KG

LDPE 15303 NKNK RUSSIA
phimBao bì thực phẩm₫ 37.080/ KG

LDPE ExxonMobil™ LD 150BW EXXONMOBIL USA
Bao bì tường mỏngBao bì thực phẩmphim₫ 43.490/ KG

LDPE 15803-020 PROPARTNERS RUSSIA
phimBao bì thực phẩmContainer phổ quátTrang chủ₫ 44.650/ KG

LDPE ExxonMobil™ LD136.MN EXXONMOBIL USA
phimBao bì thực phẩmBao bì thực phẩmBao bì dệt₫ 45.040/ KG

LDPE LUPURE™ BB120 LG CHEM KOREA
Ứng dụng bao bì công nghiTúi xáchChai nhỏ giọtChai thuốcShrink phim₫ 71.450/ KG

LDPE Purell 1840H LYONDELLBASELL HOLAND
phimỨng dụng đúc thổiThiết bị y tế₫ 124.250/ KG

LLDPE TAISOX® 3224 FPC TAIWAN
căng bọcphim₫ 38.830/ KG