1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phim cho composite
Xóa tất cả bộ lọc
MVLDPE Exceed™  3518PA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  3518PA EXXONMOBIL SINGAPORE

Diễn viên phimĐóng gói phim

₫ 40.310/ KG

MVLDPE DOWLEX™  5401G STYRON US

MVLDPE DOWLEX™  5401G STYRON US

phim

₫ 40.690/ KG

MVLDPE Exceed™  3527PA EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  3527PA EXXONMOBIL USA

phimMàng căng - Lớp không liêPhim vệ sinhcỏ nhân tạo vv

₫ 40.690/ KG

MVLDPE Exceed™  2703MC EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2703MC EXXONMOBIL SINGAPORE

Bao bì thực phẩmPhim nhiều lớpĐóng gói kínĐứng lên túiShrink phim

₫ 40.690/ KG

MVLDPE ELITE™  5220G DOW THAILAND

MVLDPE ELITE™  5220G DOW THAILAND

căng bọc phimphim

₫ 42.630/ KG

MVLDPE Exceed™  2703HH EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  2703HH EXXONMOBIL USA

Túi rácTrang chủTrang chủphim

₫ 43.410/ KG

MVLDPE DOWLEX™  5400G STYRON US

MVLDPE DOWLEX™  5400G STYRON US

phim

₫ 44.180/ KG

MVLDPE EVOLUE™  SP1520 PRIME POLYMER JAPAN

MVLDPE EVOLUE™  SP1520 PRIME POLYMER JAPAN

Ứng dụng nông nghiệpTrang chủphimỨng dụng nông nghiệpTrang chủ

₫ 45.730/ KG

MVLDPE ELITE™  5110G DOW THAILAND

MVLDPE ELITE™  5110G DOW THAILAND

phim

₫ 47.280/ KG

MVLDPE Exceed™  20-18KB EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  20-18KB EXXONMOBIL USA

Trang chủphim

₫ 48.440/ KG

MVLDPE Exceed™  20-18HA EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  20-18HA EXXONMOBIL USA

Trang chủphim

₫ 48.440/ KG

MVLDPE Exceed™  35-05CH EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  35-05CH EXXONMOBIL USA

Túi rácTrang chủphim

₫ 48.440/ KG

MVLDPE DOWLEX™  5500G STYRON US

MVLDPE DOWLEX™  5500G STYRON US

phim

₫ 49.530/ KG

MVLDPE DOWLEX™  4404G STYRON US

MVLDPE DOWLEX™  4404G STYRON US

phimChủ yếu để đóng gói

₫ 54.260/ KG

PA/ABS Triax® KU2-3050 COVESTRO GERMANY

PA/ABS Triax® KU2-3050 COVESTRO GERMANY

GiàyphimVăn phòng phẩm

₫ 91.080/ KG

PA/ABS Triax® KU2-3154 COVESTRO GERMANY

PA/ABS Triax® KU2-3154 COVESTRO GERMANY

GiàyphimVăn phòng phẩm

₫ 91.080/ KG

PA12 Grilamid®  TR90 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng dây và cápBộ phận gia dụngHàng thể thaoHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dùPhụ kiện kỹ thuậtKhung gươngKínhỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôTrang chủphimLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 213.160/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WH 6633 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WH 6633 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 255.790/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14415.5 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14415.5 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 271.290/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE 6237 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE 6237 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 271.290/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14417.16 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14417.16 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 306.170/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14419.7 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14419.7 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 310.040/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 RED L14422.4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 RED L14422.4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 310.040/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14416.11 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14416.11 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 310.040/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREEN 1261 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREEN 1261 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 310.040/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14420.6 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14420.6 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 310.040/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 UV EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 UV EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 445.690/ KG

PA6 Ultramid®  BT40G6HS BK5830 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  BT40G6HS BK5830 BASF GERMANY

Vỏ điệnphim

₫ 58.130/ KG

PA6 UBE 1022C2 UBE JAPAN

PA6 UBE 1022C2 UBE JAPAN

phim

₫ 65.880/ KG

PA6 Aegis® H100ZP HONEYWELL USA

PA6 Aegis® H100ZP HONEYWELL USA

Diễn viên phimTrang chủ

₫ 68.980/ KG

PA6  B6606 BASF INDIA

PA6 B6606 BASF INDIA

Vỏ điệnphim

₫ 80.610/ KG

PA6 Ultramid®  B40 LN01 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B40 LN01 BASF GERMANY

Vỏ điệnphim

₫ 83.320/ KG

PA6  6AV NA(6 NC) DOMO CHEM GERMANY

PA6 6AV NA(6 NC) DOMO CHEM GERMANY

Lĩnh vực ô tôỐngphổ quátPhù hợp với container vừaLưới PEphim

₫ 87.200/ KG

PA6 UBE 5034B UBE JAPAN

PA6 UBE 5034B UBE JAPAN

Diễn viên phimphim

₫ 93.010/ KG

PA6 Ultramid®  B26HM01 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B26HM01 BASF GERMANY

Vỏ điệnphim

₫ 93.010/ KG

PA6 Ultramid®  B36LN BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B36LN BASF GERMANY

phimDiễn viên phim

₫ 96.890/ KG

PA6  1030B UCHA THAILAND

PA6 1030B UCHA THAILAND

phimTrang chủỐng

₫ 96.890/ KG

PA6 Akulon®  F130-C DSM HOLAND

PA6 Akulon®  F130-C DSM HOLAND

phim

₫ 98.830/ KG

PA6 Ultramid®  100FR BK BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  100FR BK BASF GERMANY

Vỏ điệnphim

₫ 98.830/ KG

PA6 Grilon®  FG 40 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  FG 40 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Trang chủphimỐng

₫ 100.760/ KG