1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim chịu nhiệt
Xóa tất cả bộ lọc
PP S38F SHAANXI YCZMYL
Trang chủBăng dínhPhim một lớpBao bì hoaFlake và vải đóng góiDuplex và đôi màng bọt dòĐối với băng dính₫ 37.280/ KG

PP YUNGSOX® 5070 FPC TAIWAN
Đóng gói phimDiễn viên phimphimBao bì thực phẩmTấm ván épTrang chủ₫ 38.050/ KG

PP Borealis RB707CF BOREALIS EUROPE
Đóng gói phimBao bì thực phẩmphimChất bịt kínTrang chủPhim không định hướngTrang chủTấm ván ép₫ 39.410/ KG

PP SABIC® H11BF SABIC SAUDI
Trang chủphimBao bì thực phẩmTúi giặt₫ 40.380/ KG

PP Borealis RD208CF BOREALIS EUROPE
Bao bì thực phẩmPhim không định hướngHiển thịTấm ván épTrang chủĐóng góiBao bì thực phẩmphim₫ 40.770/ KG

PP Vistamaxx™ 3980FL EXXONMOBIL USA
phimTrang chủHợp chất₫ 41.160/ KG

PP Vistamaxx™ 3000 EXXONMOBIL USA
Trang chủphimHợp chất₫ 41.160/ KG

PP EPC30R LIAONING HUAJIN
Hàng gia dụngĐồ chơiThùng chứaThùngTrang chủLĩnh vực ô tôGhế ngồiDiễn viên phimphim₫ 41.160/ KG

PP Vistamaxx™ 6202 EXXONMOBIL USA
phimTrang chủHợp chất₫ 41.160/ KG

PP Vistamaxx™ 6202FL EXXONMOBIL USA
phimTrang chủHợp chất₫ 41.160/ KG

PP Vistamaxx™ 6102FL EXXONMOBIL USA
phimTrang chủHợp chất₫ 41.160/ KG

PP POLIMAXX® 1126NK TPI THAILAND
phimTúi xáchBao bì thực phẩm₫ 41.940/ KG

PP HHP4 SINOPEC MAOMING
Trang chủphimLĩnh vực ô tôThanh chống va chạm ô tô₫ 41.940/ KG

PP PPR-FT07 SINOPEC MAOMING
Bao bì thực phẩmSản phẩm tường mỏngLớp phủ nhôm CPPCPP Retort phim trung giaMàng chống lạnh CPP Inter₫ 45.040/ KG

PP Daplen™ EH104AE BOREALIS EUROPE
Thanh chống va chạm ô tôLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiTrang trí ngoại thất ô tôBao bì thực phẩmphim₫ 45.040/ KG

PP YUNGSOX® 2080 FPC TAIWAN
Bao bì thực phẩmTrang chủphimPhim thổi IPPBao bì thực phẩm tổng hợp₫ 46.590/ KG

PP Vistamaxx™ 3020FL EXXONMOBIL USA
Trang chủphimHợp chất₫ 48.150/ KG

PP YUNGSOX® 5050M FPC TAIWAN
Tấm ván épChất bịt kínTấm ván épChất bịt kínĐúc phim₫ 48.540/ KG

PP Bormed™ RJ880MO BOREALIS EUROPE
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTấm PPBao bì thực phẩm₫ 48.540/ KG

PP Vistamaxx™ 6102 EXXONMOBIL USA
phimTrang chủHợp chất₫ 53.970/ KG

PP YUNGSOX® 5060T FPC TAIWAN
Hồ sơphimThùng chứaPhụ kiện mờPhụ kiện trong suốtChai lọBao bì dược phẩm₫ 55.530/ KG

PP YUHWA POLYPRO® RB4404 KOREA PETROCHEMICAL
Trang chủThiết bị thể thaophim₫ 56.300/ KG

PP COSMOPLENE® FL7641L TPC SINGAPORE
Chất kết dínhDiễn viên phim₫ 58.050/ KG

PP Clyrell RC124H LYONDELLBASELL GERMANY
Hiển thịBao bì thực phẩmTúi xáchphimTrang chủ₫ 62.130/ KG

PVDF SOLEF® 20810-3 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 163.080/ KG

PVDF SOLEF® 20810-47 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 201.910/ KG

PVDF SOLEF® 20810-55 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 201.910/ KG

PVDF SOLEF® 20810-32 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 205.790/ KG

PVDF SOLEF® 20810-30 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 205.790/ KG

PVDF SOLEF® 20810-20 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 217.440/ KG

PVDF SOLEF® 21508/0001 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 349.460/ KG

PVDF Dyneon™ 21216 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dínhĐối với pin lithium polym₫ 504.780/ KG

PVDF SOLEF® 1015(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 504.780/ KG

PVDF Dyneon™ 21508/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 504.780/ KG

PVDF SOLEF® 6008 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 621.260/ KG

PVDF SOLEF® 6008/0001 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 621.260/ KG

PVDF Dyneon™ 6010/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 640.680/ KG

PVDF SOLEF® 6020(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 640.680/ KG

PVDF Dyneon™ 6008/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 660.090/ KG

PVDF Dyneon™ 6020/1001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 893.070/ KG