1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phim bắn ra các sản phẩm
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE  5321B HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5321B HUIZHOU CNOOC&SHELL

thổi phimBao bì thực phẩm

₫ 34.100/ KG

HDPE SABIC®  FI0750 SABIC SAUDI

HDPE SABIC®  FI0750 SABIC SAUDI

phimTrang chủTúi xáchBao bì thực phẩm

₫ 41.070/ KG

LDPE  15303 NKNK RUSSIA

LDPE 15303 NKNK RUSSIA

phimBao bì thực phẩm

₫ 37.000/ KG

LDPE ExxonMobil™  LD 150BW EXXONMOBIL USA

LDPE ExxonMobil™  LD 150BW EXXONMOBIL USA

Bao bì tường mỏngBao bì thực phẩmphim

₫ 43.390/ KG

LDPE  15803-020 PROPARTNERS RUSSIA

LDPE 15803-020 PROPARTNERS RUSSIA

phimBao bì thực phẩmContainer phổ quátTrang chủ

₫ 44.560/ KG

LDPE ExxonMobil™  LD136.MN EXXONMOBIL USA

LDPE ExxonMobil™  LD136.MN EXXONMOBIL USA

phimBao bì thực phẩmBao bì thực phẩmBao bì dệt

₫ 44.940/ KG

LDPE  LD2420H PCC IRAN

LDPE LD2420H PCC IRAN

Bao bì thực phẩmBọtTrang chủphimBọtBao bì thực phẩmPhim co lạiMục đích chung

₫ 53.470/ KG

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R-GN1419 SABIC INNOVATIVE US

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R-GN1419 SABIC INNOVATIVE US

Bao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 282.060/ KG

POE EXACT™  8203 EXXONMOBIL USA

POE EXACT™  8203 EXXONMOBIL USA

Bao bì thực phẩmDây và cápVật liệu xây dựngphimLĩnh vực ô tô

₫ 61.990/ KG

PP Teldene® H11BF NATPET SAUDI

PP Teldene® H11BF NATPET SAUDI

Túi giặtTrang chủBao bì thực phẩmphim

₫ 37.200/ KG

PP  X30S SHAANXI YCZMYL

PP X30S SHAANXI YCZMYL

Bao bì thực phẩmPhim một lớp hoặc đồng đùBao bì vải

₫ 37.200/ KG

PP YUNGSOX®  2020S FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  2020S FPC TAIWAN

Bao bì thực phẩmphimBăng dínhBộ phim kéo dài hai chiềuBao bì thực phẩm

₫ 39.050/ KG

PP SABIC®  H11BF SABIC SAUDI

PP SABIC®  H11BF SABIC SAUDI

Trang chủphimBao bì thực phẩmTúi giặt

₫ 40.290/ KG

PP INEOS H03G-06 INEOS USA

PP INEOS H03G-06 INEOS USA

Phim định hướng trục đôiphimBao bì thực phẩm

₫ 41.070/ KG

PP POLIMAXX® 1126NK TPI THAILAND

PP POLIMAXX® 1126NK TPI THAILAND

phimTúi xáchBao bì thực phẩm

₫ 41.070/ KG

PP Aramco  HP30EG SAUDI ARAMCO

PP Aramco  HP30EG SAUDI ARAMCO

Ứng dụng bao bì công nghiỨng dụng bao bì thực phẩmPhim đóng gói

₫ 41.070/ KG

PP  H4540 SINOPEC HUNAN

PP H4540 SINOPEC HUNAN

phimBao bì thực phẩmTrang chủ

₫ 41.530/ KG

PP HOPELEN FC-150U LOTTE KOREA

PP HOPELEN FC-150U LOTTE KOREA

phimBao bì thực phẩm

₫ 41.840/ KG

PP Moplen  RP225N BASELL THAILAND

PP Moplen  RP225N BASELL THAILAND

phimBao bì thực phẩm

₫ 42.620/ KG

PP SEETEC  R3400 LG CHEM KOREA

PP SEETEC  R3400 LG CHEM KOREA

phimBao bì thực phẩm

₫ 44.560/ KG

PP Moplen  RP348NK BASELL THAILAND

PP Moplen  RP348NK BASELL THAILAND

Trang chủphimTrang chủBảo vệHàng gia dụngChai lọThùng chứaHộp đựng thực phẩm

₫ 44.750/ KG

PP Daploy™ WF420HMS BOREALIS EUROPE

PP Daploy™ WF420HMS BOREALIS EUROPE

Bao bì thực phẩmphimphimBao bì thực phẩmTrang chủ

₫ 44.940/ KG

PP  F300M SINOPEC MAOMING

PP F300M SINOPEC MAOMING

Trang chủBao bì thực phẩmphim

₫ 44.940/ KG

PP Daelim Poly®  HP740T Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  HP740T Korea Daelim Basell

Trang chủBao bì thực phẩmphimCốcLớp homopolyzingThích hợp để đóng gói. Cá

₫ 46.490/ KG

PP YUNGSOX®  2080 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  2080 FPC TAIWAN

Bao bì thực phẩmTrang chủphimPhim thổi IPPBao bì thực phẩm tổng hợp

₫ 46.490/ KG

PP  H4540 HYUNDAI KOREA

PP H4540 HYUNDAI KOREA

Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩphim

₫ 48.430/ KG

PP COSMOPLENE®  FC9413G TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FC9413G TPC SINGAPORE

phimBao bì thực phẩm

₫ 57.340/ KG

Surlyn Surlyn® 1855 DUPONT USA

Surlyn Surlyn® 1855 DUPONT USA

Trang chủThuốcBao bì y tếphimBao bì thực phẩm

₫ 135.610/ KG

TPU Desmopan®  359X COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  359X COVESTRO GERMANY

phimThiết bị tập thể dụcỐng tiêmThực phẩm không cụ thể

₫ 193.730/ KG

LDPE  2420D PETROCHINA DAQING

LDPE 2420D PETROCHINA DAQING

phimĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm nhưĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm như
CIF

US $ 1,270/ MT

LDPE  2420D PETROCHINA DAQING

LDPE 2420D PETROCHINA DAQING

phimĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm nhưĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm như

₫ 39.520/ KG

LDPE  2420D HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2420D HUIZHOU CNOOC&SHELL

Phim nông nghiệpTrang chủĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm như

₫ 40.680/ KG

LLDPE InnoPlus  LL7410D PTT THAI

LLDPE InnoPlus  LL7410D PTT THAI

phimLớp lótChống mài mònGói thực phẩm

₫ 45.720/ KG

LLDPE ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN

LLDPE ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN

Chất kết dínhDiễn viên phimỨng dụng thực phẩm không thổi phimphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 89.110/ KG

PLA Ingeo™  7032D NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  7032D NATUREWORKS USA

phimChai nước trái câyChai lọHộp đựng thực phẩm

₫ 108.490/ KG

TPU  1090A GRECO TAIWAN

TPU 1090A GRECO TAIWAN

Máy giặtPhụ kiện ốngDây và cápGiày dépNắp chaiLinh kiện cơ khíphim

₫ 81.360/ KG

TPU  1065D GRECO TAIWAN

TPU 1065D GRECO TAIWAN

Máy giặtPhụ kiện ốngDây và cápGiày dépNắp chaiLinh kiện cơ khíphim

₫ 100.740/ KG

TPU  1080A GRECO TAIWAN

TPU 1080A GRECO TAIWAN

Máy giặtphimPhụ kiện ốngDây và cápGiày dépNắp chaiLinh kiện cơ khí

₫ 164.670/ KG

LLDPE DOWLEX™  2038 DOW USA

LLDPE DOWLEX™  2038 DOW USA

phimĐộ cứng cao/màng cánGói bên ngoài

₫ 42.620/ KG

LLDPE EVOLUE™  SP0540 MITSUI CHEM JAPAN

LLDPE EVOLUE™  SP0540 MITSUI CHEM JAPAN

căng bọcphimTấm ván ép

₫ 60.050/ KG