1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phim định hướng
Xóa tất cả bộ lọc
PP  S1004 SINOPEC YANGZI

PP S1004 SINOPEC YANGZI

Tấm PPĐóng gói phimSợiThiết bị gia dụng

₫ 44.650/ KG

PP YUNGSOX®  5050 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5050 FPC TAIWAN

Phim co lạiHiển thịPhim niêm phong nhiệtShrink phimVăn phòng phẩm

₫ 44.650/ KG

PP SEETEC  R3410 LG CHEM KOREA

PP SEETEC  R3410 LG CHEM KOREA

Bộ phận gia dụngỨng dụng điệnphimBao bì thực phẩm

₫ 44.650/ KG

PP Daplen™ ED223AE BOREALIS EUROPE

PP Daplen™ ED223AE BOREALIS EUROPE

Trang trí ngoại thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhim co lạiphim

₫ 45.040/ KG

PP  HD821CF BOREALIS EUROPE

PP HD821CF BOREALIS EUROPE

phimĐóng gói phimBao bì thực phẩmHiển thị

₫ 45.820/ KG

PP YUNGSOX®  2100M FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  2100M FPC TAIWAN

phimCPP đúc phimMàng mạ điện

₫ 46.590/ KG

PP  K4826A PETROCHINA DUSHANZI

PP K4826A PETROCHINA DUSHANZI

Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 46.590/ KG

PP YUNGSOX®  FPD943 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  FPD943 FPC TAIWAN

Bộ phận gia dụngphim

₫ 47.680/ KG

PP YUNGSOX®  5050R FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5050R FPC TAIWAN

Phim niêm phong nhiệtShrink phimVăn phòng phẩmPhim niêm phong nhiệtShrink phimVăn phòng phẩm

₫ 48.920/ KG

PP  PPB-M02-V SINOPEC YANGZI

PP PPB-M02-V SINOPEC YANGZI

Đóng gói phimSợiThiết bị gia dụng

₫ 49.700/ KG

PP Borclean™ HD822CF BOREALIS EUROPE

PP Borclean™ HD822CF BOREALIS EUROPE

Bao bì thực phẩmPhim nhiều lớpHiển thịTrang chủỨng dụng dệt

₫ 51.250/ KG

PP  CPP-HD822CF BOREALIS EUROPE

PP CPP-HD822CF BOREALIS EUROPE

Bao bì thực phẩmPhim nhiều lớpHiển thịTrang chủỨng dụng dệt

₫ 51.250/ KG

PP Daelim Poly®  EP400D Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP400D Korea Daelim Basell

phimSợiDiễn viên phimThùng chứa

₫ 52.420/ KG

PP  K1735 SINOPEC YANSHAN

PP K1735 SINOPEC YANSHAN

Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 52.420/ KG

PPA Grivory®  XE 4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE 4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 157.260/ KG

PPA Grivory®  XE11107 BK EMS-CHEMIE SUZHOU

PPA Grivory®  XE11107 BK EMS-CHEMIE SUZHOU

Phụ tùng ô tôphim

₫ 174.730/ KG

PPA Grivory®  XE11107BK L11720.4 EMS-CHEMIE SUZHOU

PPA Grivory®  XE11107BK L11720.4 EMS-CHEMIE SUZHOU

Phụ tùng ô tôphim

₫ 174.730/ KG

PPA Grivory®  XE11107 WH EMS-CHEMIE SUZHOU

PPA Grivory®  XE11107 WH EMS-CHEMIE SUZHOU

Phụ tùng ô tôphim

₫ 174.730/ KG

PPA Grivory®  XE11382/01 BK EMS-CHEMIE SUZHOU

PPA Grivory®  XE11382/01 BK EMS-CHEMIE SUZHOU

Phụ tùng ô tôphim

₫ 178.610/ KG

PPA Grivory®  XE3991 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3991 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 225.210/ KG

PPA Grivory®  XE3991 BK 9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3991 BK 9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 232.970/ KG

PPS  RG40JA AGC JAPAN

PPS RG40JA AGC JAPAN

Linh kiện điện tửphimỐng

₫ 132.020/ KG

Surlyn  1652-E DUPONT USA

Surlyn 1652-E DUPONT USA

phimTrang chủỨng dụng CoatingDiễn viên phim

₫ 116.490/ KG

Surlyn Surlyn® 1605 DUPONT USA

Surlyn Surlyn® 1605 DUPONT USA

Ứng dụng CoatingphimTrang chủDiễn viên phim

₫ 124.250/ KG

Surlyn Surlyn® 1652SR DUPONT USA

Surlyn Surlyn® 1652SR DUPONT USA

Ứng dụng CoatingTrang chủDiễn viên phimphim

₫ 132.020/ KG

TPU WANTHANE® WHT-3395 YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® WHT-3395 YANTAI WANHUA

Nắp chaiSản phẩm tường mỏngDây điệnphimTrang chủ

₫ 56.300/ KG

TPU WANTHANE®  WHT-1485RV YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE®  WHT-1485RV YANTAI WANHUA

phimPhụ kiện ốngTrang chủ

₫ 66.010/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1172IC YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® WHT-1172IC YANTAI WANHUA

Băng tảiPhụ tùng ô tôĐóng góiphim

₫ 77.660/ KG

TPU  1090A GRECO TAIWAN

TPU 1090A GRECO TAIWAN

Máy giặtPhụ kiện ốngDây và cápGiày dépNắp chaiLinh kiện cơ khíphim

₫ 81.540/ KG

TPU  HI-1090AK HEADWAY TAIWAN

TPU HI-1090AK HEADWAY TAIWAN

phimMáy inPhụ tùng ô tôPhụ tùng điện tử

₫ 89.310/ KG

TPU  1065D GRECO TAIWAN

TPU 1065D GRECO TAIWAN

Máy giặtPhụ kiện ốngDây và cápGiày dépNắp chaiLinh kiện cơ khíphim

₫ 100.960/ KG

TPU Utechllan®  UZ1-85AU10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UZ1-85AU10 COVESTRO SHENZHEN

Nắp chaiTrang chủphimỨng dụng ô tôCáp điện

₫ 116.490/ KG

TPU Desmopan®  KU2-8785A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  KU2-8785A COVESTRO GERMANY

GiàyphimVăn phòng phẩm

₫ 120.370/ KG

TPU Desmopan®  KU2-8060 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  KU2-8060 COVESTRO GERMANY

GiàyphimVăn phòng phẩm

₫ 128.140/ KG

TPU Desmopan®  UT7-85AU10 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UT7-85AU10 COVESTRO GERMANY

Nắp chaiTrang chủphimỨng dụng ô tôCáp điện

₫ 135.120/ KG

TPU Pearlthane® 2355-95A LUBRIZOL USA

TPU Pearlthane® 2355-95A LUBRIZOL USA

Cáp điệnphimỨng dụng CoatingTấm ván ép

₫ 139.780/ KG

TPU  1080A GRECO TAIWAN

TPU 1080A GRECO TAIWAN

Máy giặtphimPhụ kiện ốngDây và cápGiày dépNắp chaiLinh kiện cơ khí

₫ 165.020/ KG

TPU  1080AEU GRECO TAIWAN

TPU 1080AEU GRECO TAIWAN

Nắp chaiMáy giặtphimTrang chủphimPhụ kiện ốngGiày thể thao SoleGiày cao gót gạo và dụng

₫ 165.020/ KG

TPU  1055D GRECO TAIWAN

TPU 1055D GRECO TAIWAN

Vòng đệmphimPhụ kiện ốngDây và cápGiày thể thao SoleThiết bị thể thao và các

₫ 166.960/ KG

TPU Desmopan®  359X COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  359X COVESTRO GERMANY

phimThiết bị tập thể dụcỐng tiêmThực phẩm không cụ thể

₫ 194.150/ KG