1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim định hướng
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE TAISOX® 3224 FPC TAIWAN
căng bọcphim₫ 38.830/ KG

LLDPE LL0209AA SECCO SHANGHAI
phimPhim nông nghiệpcăng bọc phim₫ 38.830/ KG

LLDPE LL0209AA PCC IRAN
phimPhim nông nghiệpcăng bọc phim₫ 41.160/ KG

LLDPE EVOLUE™ SP1520 MITSUI CHEM JAPAN
phimĐóng gói tự độngPhim nông nghiệpNước làm mát thổi phim₫ 41.160/ KG

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA FUSHUN
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 42.710/ KG

LLDPE Borstar® FB2230 BOREALIS EUROPE
Trang chủTấm ván épBao bì thực phẩmphimỨng dụng nông nghiệpTúi đóng gói nặng₫ 44.650/ KG

LLDPE LL0209AA PETROCHINA DUSHANZI
phimPhim nông nghiệpcăng bọc phim₫ 45.820/ KG

LLDPE LINATHENE® LL120 USI TAIWAN
phimỨng dụng nông nghiệpThổi đùn₫ 57.470/ KG

LLDPE DOWLEX™ DFDA-7540 DOW USA
Vỏ sạcphimĐóng gói bên trongCáp khởi động₫ 77.660/ KG

MVLDPE Exceed™ 2703HH EXXONMOBIL SINGAPORE
phimVỏ sạcTúi đóng gói₫ 33.000/ KG

MVLDPE Exceed™ 1018MF EXXONMOBIL SINGAPORE
Đóng gói phim₫ 34.090/ KG

MVLDPE Exceed™ 1018HA EXXONMOBIL SINGAPORE
Đóng gói phim₫ 34.950/ KG

MVLDPE Exceed™ 2010HA EXXONMOBIL SINGAPORE
Túi đóng góiBao bì thực phẩmphimVỏ sạcPhim bảo vệ₫ 36.890/ KG

MVLDPE Exceed™ 1018MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Đóng gói phim₫ 38.050/ KG

MVLDPE Exceed™ 3518PA EXXONMOBIL SINGAPORE
Diễn viên phimĐóng gói phim₫ 40.380/ KG

MVLDPE Exceed™ 2703MC EXXONMOBIL SINGAPORE
Bao bì thực phẩmPhim nhiều lớpĐóng gói kínĐứng lên túiShrink phim₫ 40.770/ KG

MVLDPE ELITE™ 5220G DOW THAILAND
căng bọc phimphim₫ 42.710/ KG

MVLDPE EVOLUE™ SP1520 PRIME POLYMER JAPAN
Ứng dụng nông nghiệpTrang chủphimỨng dụng nông nghiệpTrang chủ₫ 45.820/ KG

MVLDPE DOWLEX™ 4404G STYRON US
phimChủ yếu để đóng gói₫ 65.230/ KG

MVLDPE EVOLUE™ SP4020 PRIME POLYMER JAPAN
thổi phimTấm ván épphimỨng dụng nông nghiệpPhim cho compositePhim công nghiệp₫ 75.720/ KG

PA/ABS Triax® KU2-3050 COVESTRO GERMANY
GiàyphimVăn phòng phẩm₫ 91.250/ KG

PA/ABS Triax® KU2-3154 COVESTRO GERMANY
GiàyphimVăn phòng phẩm₫ 91.250/ KG

PA6 1030B UCHA THAILAND
phimTrang chủỐng₫ 97.070/ KG

PA6 Grilon® FG 40 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Trang chủphimỐng₫ 100.960/ KG

PA6 Ultramid® B29HM01 BASF GERMANY
Vỏ điệnphimCáp khởi động₫ 102.120/ KG

PA6 1030B(粉) UCHA THAILAND
phimỐngTrang chủ₫ 104.840/ KG

PAI TORLON® 4000TF SOLVAY USA
TrộnDiễn viên phimỨng dụng Coating₫ 4.853.630/ KG

PBAT TH801T(粉) XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE
phimPhụ tùng ốngChai lọỨng dụng đúc thổi₫ 147.550/ KG

PBT Ultradur® B 4500 BASF GERMANY
phimPhụ kiện ống₫ 106.780/ KG

PC CH8225 1001 CANGZHOU DAHUA
Linh kiện công nghiệpphimỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử₫ 46.210/ KG

PC CH8105 1001 CANGZHOU DAHUA
Linh kiện công nghiệpphimỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử₫ 49.270/ KG

PC CLARNATE® A1155 YANTAI WANHUA
Xử lý bọc keophimBăng tảiĐóng gói₫ 52.420/ KG

PC IUPILON™ H-3000R MITSUBISHI GAS SHANGHAI
Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt₫ 73.000/ KG

PC IUPILON™ H-2000UR MITSUBISHI GAS SHANGHAI
Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt₫ 81.540/ KG

PC IUPILON™ H3300R MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt₫ 85.420/ KG

PC IUPILON™ GSH2020LR Y083 MITSUBISHI GAS SHANGHAI
Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệtỨng dụng camera₫ 92.410/ KG

PC IUPILON™ HR-3001NR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt₫ 100.960/ KG

PC IUPILON™ GSH2010LR Y082 MITSUBISHI GAS SHANGHAI
Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệtỨng dụng camera₫ 108.720/ KG

PC IUPILON™ HL-4002M MITSUBISHI GAS SHANGHAI
Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt₫ 110.660/ KG

PC PANLITE® K-1300 TEIJIN JAPAN
phimPhụ tùng ống₫ 112.600/ KG