1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim định hướng
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE 2420H BASF-YPC
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 53.580/ KG

LDPE 2426H PETROCHINA LANZHOU
Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách₫ 53.580/ KG

LDPE DOW™ DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA
Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong₫ 168.910/ KG

LLDPE 222WT SINOPEC TIANJIN
Ứng dụng bao bì thực phẩmCuộn phim₫ 28.030/ KG

LLDPE DFDA-7042 BAOTOU SHENHUA
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 32.800/ KG

LLDPE FS253S SUMITOMO JAPAN
Trang chủphimỨng dụng nông nghiệp₫ 33.390/ KG

LLDPE InnoPlus LL7420D PTT THAI
phimTrang chủThùng chứaVỏ sạc₫ 34.170/ KG

LLDPE NOVAPOL® PF-0218D NOVA CANADA
phimTrang chủThùng chứaVỏ sạc₫ 34.170/ KG

LLDPE EFDC-7050 EQUATE KUWAIT
phimTrang chủTúi xáchỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩm₫ 34.360/ KG

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC YANGZI
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 34.940/ KG

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA
Trang chủVật liệu tấmĐóng gói phim₫ 34.950/ KG

LLDPE ASRENE® UF1820S1 CHANDRA ASRI INDONESIA
phimTúi xáchỨng dụng nông nghiệpTrang chủ₫ 37.280/ KG

LLDPE DFDA-7042 SHANXI PCEC
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 41.940/ KG

LLDPE EVALENE® LF20184 JJGSPC PHILIPPINES
Bao bì thực phẩmỨng dụng công nghiệpLớp lótcăng bọc phim₫ 41.940/ KG

LLDPE DOWLEX™ 2038 DOW USA
phimĐộ cứng cao/màng cánGói bên ngoài₫ 42.710/ KG

LLDPE FM5220 BOREALIS EUROPE
Bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm phimTúi thưPhim đóng gói chung₫ 42.710/ KG

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA LANZHOU
Đóng gói phimPhim nông nghiệpthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để₫ 45.820/ KG

LLDPE DFDA-7042K SINOPEC MAOMING
ỐngphimVật liệu tấmthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để₫ 47.370/ KG

MVLDPE Exceed™ 1018HA EXXONMOBIL USA
Đóng gói phim₫ 34.950/ KG

MVLDPE Exceed™ 2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Bao bì thực phẩmĐóng gói kínShrink phimphim₫ 38.050/ KG

MVLDPE EVOLUE™ SP2020 PRIME POLYMER JAPAN
phimMàng compositePhim công nghiệp₫ 53.580/ KG

PA6 YH-3200 SINOPEC BALING
Ứng dụng công nghiệpLớp sợiphim₫ 41.550/ KG

PA6 J3200M HANGZHOU JUHESHUN
Đóng gói phimỨng dụng dệt₫ 42.710/ KG

PA6 Ultramid® B33L BASF GERMANY
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpDiễn viên phimDây đơnphimBộ phim kéo dài hai chiều₫ 93.190/ KG

PA6 UBE 1030B UBE JAPAN
phimỐngTrang chủ₫ 97.070/ KG

PB-1 TOPPYL PB8640M LYONDELLBASELL HOLAND
Đóng gói cứngĐóng góiTúi xáchphimBao bì linh hoạt₫ 178.610/ KG

PBAT TH801T XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE
phimPhụ tùng ốngChai lọỨng dụng đúc thổi₫ 42.710/ KG

PC CH8155 1002 CANGZHOU DAHUA
Linh kiện công nghiệpphimỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử₫ 60.180/ KG

PC IUPILON™ GRH2030KR 9005 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt₫ 69.890/ KG

PC/ABS Bayblend® KU2-1518 COVESTRO THAILAND
GiàyphimVăn phòng phẩm₫ 124.250/ KG

PC/ABS Bayblend® KU2-1518-901510 COVESTRO GERMANY
GiàyphimVăn phòng phẩm₫ 124.250/ KG

PFA DS701 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
ỐngDây cách điệnphim₫ 951.310/ KG

PLA REVODE110 ZHEJIANG HISUN
Màng bạch huyếtBộ phim kéo dài hai chiều₫ 85.420/ KG

PP K7227 SINOPEC GUANGZHOU
Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp₫ 33.780/ KG

PP F800E SINOPEC SHANGHAI
Diễn viên phimChủ yếu được sử dụng tron₫ 42.320/ KG

PP YUNGSOX® 2100 FPC TAIWAN
CPP đúc phimMạ và màng bọc thực phẩm₫ 49.700/ KG

PP F503 BK SINOPEC GUANGZHOU
Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp₫ 50.470/ KG

PPA Grivory® XE3883 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 132.020/ KG

PPA Grivory® XE3902 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 147.550/ KG

PPA Grivory® XE3825 6861 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
phimPhụ tùng ô tô₫ 155.320/ KG