1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim đỉnh đơn
Xóa tất cả bộ lọc
PP ExxonMobil™ PP4792E1 EXXONMOBIL USA
Trang chủphimPhim định hướngTrang chủ₫ 40.980/ KG

PP INEOS H03G-06 INEOS USA
Phim định hướng trục đôiphimBao bì thực phẩm₫ 40.980/ KG

PP HHP4 SINOPEC MAOMING
Trang chủphimLĩnh vực ô tôThanh chống va chạm ô tô₫ 41.750/ KG

PP ExxonMobil™ PP4912E1 EXXONMOBIL USA
phimTrang chủPhim định hướng₫ 42.530/ KG

PP H4540 HYUNDAI KOREA
Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩphim₫ 48.330/ KG

PP Moplen Q300F LYONDELLBASELL HOLAND
Dễ dàng xử lýphimTrang chủThùng chứaVỏ sạcChai nhựa₫ 99.750/ KG

PP Adflex Q300F LYONDELLBASELL GERMANY
Chai nhựaVỏ sạcThùng chứaTrang chủphim₫ 100.520/ KG

PVDF SOLEF® 20810-3 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 162.380/ KG

PVDF SOLEF® 20810-47 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 201.040/ KG

PVDF SOLEF® 20810-55 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 201.040/ KG

PVDF SOLEF® 20810-32 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 204.900/ KG

PVDF SOLEF® 20810-30 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 204.900/ KG

PVDF SOLEF® 20810-20 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 216.500/ KG

PVDF SOLEF® 21508/0001 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 347.950/ KG

PVDF Dyneon™ 21216 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dínhĐối với pin lithium polym₫ 502.590/ KG

PVDF SOLEF® 1015(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 502.590/ KG

PVDF Dyneon™ 21508/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 502.590/ KG

PVDF SOLEF® 6008 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 568.320/ KG

PVDF SOLEF® 6008/0001 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 618.580/ KG

PVDF Dyneon™ 6010/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 637.910/ KG

PVDF SOLEF® 6020(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 637.910/ KG

PVDF Dyneon™ 6008/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 657.240/ KG

PVDF Dyneon™ 6020/1001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 889.200/ KG

PVDF SOLEF® 6010(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 1.055.450/ KG

TPE NOTIO™ PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhSửa đổi nhựa₫ 183.640/ KG

TPE NOTIO™ PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 183.640/ KG

TPE NOTIO™ PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 214.570/ KG

TPU Elastollan® EC95A55 BASF GERMANY
phimLĩnh vực dịch vụ thực phẩLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệp₫ 123.720/ KG

TPU ESTANE® 5715 LUBRIZOL USA
phimChất kết dínhỨng dụng CoatingỨng dụngChất kết dínhĐúc phim₫ 218.430/ KG

TPU Desmopan® 487 COVESTRO GERMANY
Lĩnh vực ô tôphim₫ 378.880/ KG

EVA TAISOX® 7360M FPC TAIWAN
Giày dépBọtMáy giặtphimCách sử dụng: Vật liệu giLiên kết chéo tạo bọtVật liệu hút bụi.CIF
US $ 1,400/ MT

HDPE TAISOX® 9001 FPC TAIWAN
phimVỏ sạcỐng PETúi xáchTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nướcTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nước.CIF
US $ 985/ MT

HDPE TAISOX® 9001 FPC TAIWAN
phimVỏ sạcỐng PETúi xáchTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nướcTúi mua sắmTúi thị trườngĐăng phá vỡ túiTúi rácỐng thoát nước.₫ 29.640/ KG

LDPE 2426H PETROCHINA DAQING
Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xáchCIF
US $ 1,190/ MT

LDPE Lotrène® FD0474 QATAR PETROCHEMICAL
phimBao bì thực phẩmBao bì thực phẩmphimTrang chủDiễn viên phimCIF
US $ 1,198/ MT

LDPE 18D PETROCHINA DAQING
Màng đấtPhim nông nghiệpCách sử dụng: Thổi khuônPhim nông nghiệpMàng đất.CIF
US $ 1,240/ MT

LDPE 2426H PETROCHINA DAQING
Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xáchCIF
US $ 1,255/ MT

LDPE 18D PETROCHINA DAQING
Màng đấtPhim nông nghiệpCách sử dụng: Thổi khuônPhim nông nghiệpMàng đất.CIF
US $ 1,300/ MT

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA FUSHUN
Đóng gói phimPhim nông nghiệpCIF
US $ 950/ MT

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA JILIN
Đóng gói phimPhim nông nghiệpBọc phim lót phimHỗn hợpCIF
US $ 950/ MT