1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim đỉnh đơn 
Xóa tất cả bộ lọc
Nhựa cải tiếnPE 130A-FR Black
phim , Tiêu tan tĩnh điện
Chưa có báo giá
Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPE 110A Black
phim , Độ dẫn điện tốt
Chưa có báo giá
Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPE 146A-CM Nature
phim , Chống tĩnh điện vĩnh viễn
Chưa có báo giá
Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPEEK AV-651
phim , Kích thước ổn định
Chưa có báo giá
Dongguan Haoyuan Plastic Raw Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPLA FR3005
Túi bong bóng , Độ bền cao
Chưa có báo giá

Nhựa cải tiếnPVDF FL2008
Trang chủ , Homopolymer
Chưa có báo giá
Zhejiang Funolin Chemical New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPE JYC-000A
Sản phẩm văn phòng , Kháng axit và kiềm kháng hóa chất
Chưa có báo giá
Dongguan Jiayang New Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU 8485AL
Phim áo khoác xe , Ánh sáng UV vĩnh viễn không màu vàng
Chưa có báo giá
Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU M1490
phim , Ổn định đùn tốt
Chưa có báo giá
Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU H230
Phim keo nóng chảy , Tốc độ hòa tan nhanh
Chưa có báo giá
Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU T5385
phim bám , Chống thủy phân
Chưa có báo giá
Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU H206
Phim keo nóng chảy , Tốc độ hòa tan nhanh
Chưa có báo giá
Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU T5390
phim bám , Chống thủy phân
Chưa có báo giá
Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU M1485
phim , Ổn định đùn tốt
Chưa có báo giá
Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU 8385AL
Phim áo khoác xe , Ánh sáng UV vĩnh viễn không màu vàng
Chưa có báo giá
Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU M1480
phim , Ổn định đùn tốt
Chưa có báo giá
Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU M1495
phim , Ổn định đùn tốt
Chưa có báo giá
Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU H212
Phim keo nóng chảy , Tốc độ hòa tan nhanh
Chưa có báo giá
Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU H306
Phim keo nóng chảy , Tốc độ hòa tan nhanh
Chưa có báo giá
Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU H220
Phim keo nóng chảy , Tốc độ hòa tan nhanh
Chưa có báo giá
Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

Hạt màuHạt màu đen 208-1
Nền nhựa: | PE chuyên dụng,phổ quát
Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)
₫ 37.000/ KGZHIHE VIET NAM NEW MATERIAL COMPANY LIMITED

Nhựa cải tiếnPC/ABS YF2300
Vỏ máy tính , Chống cháy
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 53.000/ KGANYOU COMPANY LIMITED

Nhựa cải tiếnPC/ABS YF3100
Vỏ máy tính , Chống cháy
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 62.000/ KGANYOU COMPANY LIMITED

ABS HA-714 HENGLI DALIAN
CIF
Haiphong Port
US $ 1,157/ MTTổng 3 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS Novodur® GP22 Q552 INEOS STYRO THAILAND
CIF
Haiphong Port
US $ 1,251/ MTTổng 1 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC® AG15A1 FCFC TAIWAN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 2 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED
ABS HONG SAN JING® DG417 TIANJIN DAGU
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

ABS D-150 GPPC TAIWAN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

ABS HI-121H LG YX NINGBO
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 3 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC® AG15E1 FORMOSA NINGBO
CIF
Haiphong Port
US $ 1,338/ MTTổng 2 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS 275 SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO
CIF
Haiphong Port
US $ 1,351/ MTTổng 1 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC® AG15A1 FORMOSA NINGBO
CIF
Haiphong Port
US $ 1,351/ MTTổng 1 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS POLYLAC® PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI
CIF
Saigon Port
US $ 1,390/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS HP-171 CNOOC&LG HUIZHOU
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 2 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC® AG15A1-H FCFC TAIWAN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 2 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC® AG15E1 FCFC TAIWAN
CIF
Saigon Port
US $ 1,450/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS HI-121H LG CHEM KOREA
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,500/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC® AE8000 FORMOSA NINGBO
CIF
Haiphong Port
US $ 1,513/ MTTổng 1 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS POLYLAC® PA-757 TAIWAN CHIMEI
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,550/ MTTổng 4 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC® AG10NP FCFC TAIWAN
CIF
Haiphong Port
US $ 1,800/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd