1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phim đỉnh đơn
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE LUPOLEN  2420K LYONDELLBASELL SAUDI

LDPE LUPOLEN  2420K LYONDELLBASELL SAUDI

phim

₫ 53.410/ KG

LDPE  LD163 SINOPEC YANSHAN

LDPE LD163 SINOPEC YANSHAN

Phim co lại

₫ 53.410/ KG

LDPE UBE R300 UBE JAPAN

LDPE UBE R300 UBE JAPAN

phimTrang chủTúi xách

₫ 69.670/ KG

LLDPE SABIC®  FC 21HN SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  FC 21HN SABIC SAUDI

phổ quátphim

₫ 29.220/ KG

LLDPE  DFDC-7050 SINOPEC ZHENHAI

LLDPE DFDC-7050 SINOPEC ZHENHAI

phim

₫ 32.820/ KG

LLDPE Lotrène®  Q2018N QATAR PETROCHEMICAL

LLDPE Lotrène®  Q2018N QATAR PETROCHEMICAL

phim

₫ 32.900/ KG

LLDPE Aramco  222WF FREP FUJIAN

LLDPE Aramco  222WF FREP FUJIAN

phim

₫ 34.060/ KG

LLDPE InnoPlus  LL7420D PTT THAI

LLDPE InnoPlus  LL7420D PTT THAI

phimTrang chủThùng chứaVỏ sạc

₫ 34.060/ KG

LLDPE  EFDC-7050 EQUATE KUWAIT

LLDPE EFDC-7050 EQUATE KUWAIT

phimTrang chủTúi xáchỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩm

₫ 34.250/ KG

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA

Trang chủVật liệu tấmĐóng gói phim

₫ 34.830/ KG

LLDPE SABIC®  FD 21HN SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  FD 21HN SABIC SAUDI

phổ quátphim

₫ 35.990/ KG

LLDPE NOVAPOL®  PF-0218D NOVA CANADA

LLDPE NOVAPOL®  PF-0218D NOVA CANADA

phimTrang chủThùng chứaVỏ sạc

₫ 36.380/ KG

LLDPE SABIC®  FD 21HS SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  FD 21HS SABIC SAUDI

phim

₫ 38.700/ KG

LLDPE DOWLEX™  2606G DOW USA

LLDPE DOWLEX™  2606G DOW USA

phim

₫ 40.640/ KG

LLDPE EVALENE®  LF20184 JJGSPC PHILIPPINES

LLDPE EVALENE®  LF20184 JJGSPC PHILIPPINES

Bao bì thực phẩmỨng dụng công nghiệpLớp lótcăng bọc phim

₫ 41.800/ KG

LLDPE  FM5220 BOREALIS EUROPE

LLDPE FM5220 BOREALIS EUROPE

Bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm phimTúi thưPhim đóng gói chung

₫ 42.570/ KG

LLDPE Formolene®  L42022 E2 FPC USA

LLDPE Formolene®  L42022 E2 FPC USA

Trang chủTúi xáchphim

₫ 45.670/ KG

LLDPE  DFDA-7042N PETROCHINA DUSHANZI

LLDPE DFDA-7042N PETROCHINA DUSHANZI

phim

₫ 45.670/ KG

LLDPE  DFDA-7042K SINOPEC MAOMING

LLDPE DFDA-7042K SINOPEC MAOMING

ỐngphimVật liệu tấmthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để

₫ 47.220/ KG

MVLDPE Exceed™  1018HA EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  1018HA EXXONMOBIL USA

Đóng gói phim

₫ 34.830/ KG

MVLDPE ExxonMobil™  20-10CH EXXONMOBIL SAUDI

MVLDPE ExxonMobil™  20-10CH EXXONMOBIL SAUDI

Túi rácTrang chủphim

₫ 37.930/ KG

MVLDPE Exceed™  20-18EB EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  20-18EB EXXONMOBIL USA

Túi rácphimTrang chủTrang chủ

₫ 42.570/ KG

MVLDPE  M3410 EP TOTAL USA

MVLDPE M3410 EP TOTAL USA

Trang chủphimBao bì thực phẩm

₫ 50.310/ KG

MVLDPE Lumicene®  M4040 TOTAL BELGIUM

MVLDPE Lumicene®  M4040 TOTAL BELGIUM

Bao bì thực phẩmphim

₫ 50.310/ KG

MVLDPE Lumicene®  M3410 EP TOTAL BELGIUM

MVLDPE Lumicene®  M3410 EP TOTAL BELGIUM

phimTrang chủBao bì thực phẩm

₫ 50.310/ KG

MVLDPE EVOLUE™  SP2020 PRIME POLYMER JAPAN

MVLDPE EVOLUE™  SP2020 PRIME POLYMER JAPAN

phimMàng compositePhim công nghiệp

₫ 53.410/ KG

PA6  YH-3200 SINOPEC BALING

PA6 YH-3200 SINOPEC BALING

Ứng dụng công nghiệpLớp sợiphim

₫ 41.410/ KG

PA6  J3200M HANGZHOU JUHESHUN

PA6 J3200M HANGZHOU JUHESHUN

Đóng gói phimỨng dụng dệt

₫ 42.570/ KG

PA6 Akulon®  F136-C1 ENVALIOR JIANGSU

PA6 Akulon®  F136-C1 ENVALIOR JIANGSU

phim

₫ 67.730/ KG

PA6 Akulon®  F136-E1 ENVALIOR JIANGSU

PA6 Akulon®  F136-E1 ENVALIOR JIANGSU

phim

₫ 71.600/ KG

PA6 Akulon®  F136-E2 ENVALIOR JIANGSU

PA6 Akulon®  F136-E2 ENVALIOR JIANGSU

phim

₫ 77.410/ KG

PA6 UBE 1030B UBE JAPAN

PA6 UBE 1030B UBE JAPAN

phimỐngTrang chủ

₫ 96.760/ KG

PA6/66 Ultramid®  C40 LN BASF GERMANY

PA6/66 Ultramid®  C40 LN BASF GERMANY

phim

₫ 100.630/ KG

PB-1 TOPPYL PB8640M LYONDELLBASELL HOLAND

PB-1 TOPPYL PB8640M LYONDELLBASELL HOLAND

Đóng gói cứngĐóng góiTúi xáchphimBao bì linh hoạt

₫ 178.030/ KG

PBAT  TH801T XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

PBAT TH801T XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

phimPhụ tùng ốngChai lọỨng dụng đúc thổi

₫ 50.260/ KG

PBS BioPBS™  FZ78TM PTT THAI

PBS BioPBS™  FZ78TM PTT THAI

phim

₫ 193.520/ KG

PBS BioPBS™  FZ79AC PTT THAI

PBS BioPBS™  FZ79AC PTT THAI

phim

₫ 193.520/ KG

PBSA BioPBS™  FD92PB PTT THAI

PBSA BioPBS™  FD92PB PTT THAI

phim

₫ 147.070/ KG

PBSA BioPBS™  FD92PM PTT THAI

PBSA BioPBS™  FD92PM PTT THAI

phim

₫ 154.810/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  143R-GY7G036 L10932439 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  143R-GY7G036 L10932439 SABIC INNOVATIVE NANSHA

phimDây và cáp

₫ 111.460/ KG