1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim đúc (lớp xử lý coron
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Amilan® CM3004 VO TORAY PLASTICS CHENGDU
Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv₫ 103.270/ KG

PA66 Amilan® CM3004 TORAY JAPAN
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tôThiết bị văn phòngChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv₫ 105.970/ KG

PA66 Amilan® CM3004-V0 B4 TORAY PLASTICS CHENGDU
Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv₫ 105.970/ KG

PA66 Amilan® CM3004 VO BK TORAY SHENZHEN
Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv₫ 107.900/ KG

PA66 Amilan® CM3004V0 BK TORAY JAPAN
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tôThiết bị văn phòngChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv₫ 109.820/ KG

PA66 Vydyne® 41 NT Q523 NATURAL ASCEND USA
Vỏ máy tính xách tayỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng hàng tiêu dùngỨng dụng điện tử₫ 111.750/ KG

PA66 Amilan® CM3004-V0 B4 TORAY JAPAN
Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv₫ 111.750/ KG

PA66 Leona™ 14G50 BK ASAHI JAPAN
Lĩnh vực ô tôThành viênThanhLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng điện/điThanhThành viênBộ phận cơ khí và điệnKhung động cơvà các bộ phận dưới mui x₫ 113.680/ KG

PA66 TECHNYL® A217 BK SOLVAY FRANCE
Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 115.610/ KG

PBT LUPOX® GP-2150 LG CHEM KOREA
Lĩnh vực ứng dụng điện/điphổ quátỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tay₫ 77.070/ KG

POM KEPITAL® F20-02 KEP KOREA
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôLinh kiện điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôXử lý dữ liệu điện tử₫ 61.660/ KG

POM Iupital™ F30-02 E9000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Lĩnh vực ô tôPhần tường mỏngỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện điệnPhần tường mỏngXử lý dữ liệu điện tử₫ 73.220/ KG

PP LUPOL® 3200 LG CHEM KOREA
Vỏ máy tính xách tayThiết bị điện tửphổ quátỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng điện/đi₫ 48.170/ KG

PP LUPOL® GP2150 LG GUANGZHOU
Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điphổ quátỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tay₫ 55.880/ KG

PPA AMODEL® AFA-6133 BK324 SOLVAY USA
Điện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tayTrang chủ₫ 154.140/ KG

PPA AMODEL® AFA-6133 VO Z BK324 SOLVAY USA
Nhà ởĐiện tử ô tôĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tayTrang chủLĩnh vực ứng dụng điện/đi₫ 204.240/ KG

PPS INFINO® XP-2140C NP Samsung Cheil South Korea
Ứng dụng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 115.610/ KG

LDPE Lotrène® FE8000 QATAR PETROCHEMICAL
Trang chủphimTúi xáchPhim co lạiTấm ván ép₫ 42.390/ KG

PC PANLITE® K-1300Y TEIJIN JAPAN
Trong suốtPhụ kiện mờphimTrang chủLàm sạch Complex₫ 111.750/ KG

LDPE InnoPlus LD2426K PTT THAI
phimBảo vệTúi xáchBao bì thực phẩmPhim co lạiCIF
US $ 1,685/ MT

ETFE TEFZEL® HT-2181 CHEMOURS US
phimLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayĐóng góiThùng chứaThiết bị phòng thí nghiệmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 1.849.680/ KG

TPU Desmopan® 385 E COVESTRO GERMANY
phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 177.260/ KG

HDPE 5000S SINOPEC YANSHAN
Vỏ sạcVải dệtDây thừngDây đơnTúi xáchBao bì thường dùngphimLướiDây thừng.₫ 49.320/ KG

PA66 Huafon® EP158N ZHEJIANG HUAFON
Linh kiện cơ khíLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnDụng cụ đoLĩnh vực ô tôĐường sắtLĩnh vực gia dụngBản tinViệtỐng dầuSản phẩm kỹ thuật chính xphimVật liệu đóng góiThiết bị y tếHàng thể thaoHàng ngày₫ 79.380/ KG

PC CLARNATE® A1155 YANTAI WANHUA
Xử lý bọc keophimBăng tảiĐóng gói₫ 52.020/ KG

PP Moplen Q300F LYONDELLBASELL HOLAND
Dễ dàng xử lýphimTrang chủThùng chứaVỏ sạcChai nhựa₫ 99.420/ KG

TPU 385AS SHANGHAI LEJOIN PU
phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 55.680/ KG

TPU Desmopan® 385A COVESTRO GERMANY
phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quátỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật₫ 113.680/ KG

TPU Desmopan® 385SX(粉) COVESTRO GERMANY
phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 115.610/ KG

TPU Desmopan® 385 COVESTRO GERMANY
phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 132.950/ KG

TPU Desmopan® 385 S COVESTRO GERMANY
phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 134.870/ KG

TPU Desmopan® 385SX COVESTRO GERMANY
phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 184.970/ KG

TPU ESTANE® 58206 LUBRIZOL USA
Vật liệu xây dựngLĩnh vực xây dựngthổi phimỐngDiễn viên phimHồ sơ₫ 203.460/ KG

LLDPE DOWLEX™ DFDA-7540 DOW USA
Vỏ sạcphimĐóng gói bên trongCáp khởi động₫ 61.660/ KG

PPA Zytel® FR52G30L BK DUPONT USA
Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựngKết hợp với ABSSửa đổiCác vật trong suốt như vỏ₫ 154.140/ KG

LDPE TITANLENE® LDF 260GG TITAN MALAYSIA
phimXử lý phim₫ 35.800/ KG

LDPE TITANLENE® LDF 260GG TITAN MALAYSIA
phimXử lý phim₫ 45.470/ KG

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 107.900/ KG

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 107.900/ KG

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 117.920/ KG