1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim đúc (lớp lõi)
Xóa tất cả bộ lọc
POP PL 1880G DOW THAILAND
Bao bì linh hoạtĐiền phim niêm phongLớp niêm phong₫ 61.770/ KG

PP S38F SHAANXI YCZMYL
Trang chủBăng dínhPhim một lớpBao bì hoaFlake và vải đóng góiDuplex và đôi màng bọt dòĐối với băng dính₫ 37.060/ KG

POE Vistamaxx™ 3980 EXXONMOBIL USA
Chống lão hóaphimTrang chủHợp chất₫ 61.770/ KG

POE EXXELOR™ VM3980 EXXONMOBIL USA
Chống lão hóaphimTrang chủHợp chất₫ 75.290/ KG

LDPE InnoPlus LD2426K PTT THAI
phimBảo vệTúi xáchBao bì thực phẩmPhim co lạiCIF
US $ 1,685/ MT

EMA LOTRYL® 28 MA 07 ARKEMA FRANCE
Bao bì y tếTúi bao bì y tếLĩnh vực ô tôphim₫ 69.500/ KG

ETFE TEFZEL® HT-2181 CHEMOURS US
phimLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayĐóng góiThùng chứaThiết bị phòng thí nghiệmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 1.853.210/ KG

HDPE Alathon® L5876 LYONDELLBASELL HOLAND
Trang chủChai lọLĩnh vực sản phẩm tiêu dùphimỨng dụng đúc thổi₫ 38.610/ KG

PBAT TH801T XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE
phimPhụ tùng ốngChai lọỨng dụng đúc thổi₫ 42.470/ KG

PBT LNP™ LUBRICOMP™ WR5210R-7921 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnBao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 115.830/ KG

PC Makrolon® 1239 COVESTRO GERMANY
phimLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng đúc thổiChai lọ₫ 115.610/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim₫ 108.100/ KG

Hạt màu đa sắc 12240612 Xanh dương
PE chuyên dụngBao bì thực phẩmVỏ sạcThổi phim Express BagBộ đồ ăn dùng một lầnCIF
US $ 1,200/ MT

Hạt màu đa sắc 14240613 Xanh lá cây
PE chuyên dụngBao bì thực phẩmĐèn chiếu sángThổi phim Express BagBộ đồ ăn dùng một lầnVỏ sạcCIF
US $ 1,600/ MT

Hạt màu trắng K8022 Trắng
PE chuyên dụngBao bì thực phẩmThổi phim Express BagBộ đồ ăn dùng một lầnNiêm phongCIF
US $ 1,960/ MT

HDPE 5000S SINOPEC YANSHAN
Vỏ sạcVải dệtDây thừngDây đơnTúi xáchBao bì thường dùngphimLướiDây thừng.₫ 49.420/ KG

LDPE LD2420H PCC IRAN
Bao bì thực phẩmBọtTrang chủphimBọtBao bì thực phẩmPhim co lạiMục đích chung₫ 53.280/ KG

LDPE LUTENE® FB3000 LG CHEM KOREA
phimVỏ sạcTrang chủTúi đóng gói nặngPhim co lạiphimBao bì ô tôTúi đóng gói nặngShrink phim₫ 54.050/ KG

LLDPE ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN
Chất kết dínhDiễn viên phimỨng dụng thực phẩm không thổi phimphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 88.800/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 WH 6633 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 254.820/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 WHITE L14415.5 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 270.260/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 WHITE 6237 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 270.260/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 GREY L14417.16 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 305.010/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 GREY L14419.7 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 308.870/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 RED L14422.4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 308.870/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 WHITE L14416.11 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 308.870/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 GREEN 1261 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 308.870/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 GREY L14420.6 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 308.870/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 UV EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 444.000/ KG

PA66 Huafon® EP158N ZHEJIANG HUAFON
Linh kiện cơ khíLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnDụng cụ đoLĩnh vực ô tôĐường sắtLĩnh vực gia dụngBản tinViệtỐng dầuSản phẩm kỹ thuật chính xphimVật liệu đóng góiThiết bị y tếHàng thể thaoHàng ngày₫ 79.530/ KG

PBAT TH801T(粉) XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE
phimPhụ tùng ốngChai lọỨng dụng đúc thổi₫ 146.710/ KG

PC CLARNATE® A1155 YANTAI WANHUA
Xử lý bọc keophimBăng tảiĐóng gói₫ 52.120/ KG

PC LNP™ LUBRICOMP™ WR5210R GN1419 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng chiếu sángTúi nhựaBao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 96.520/ KG

POE EXACT™ 8201 EXXONMOBIL HOLLAND
Lĩnh vực ô tôphimĐóng gói phim₫ 61.770/ KG

POE TAFMER™ 3560X MITSUI CHEM JAPAN
căng phimCuộn phimTrang chủChắn bùnTay láiTấm đệmThiết bị điện₫ 154.430/ KG

PP EPC30R LIAONING HUAJIN
Hàng gia dụngĐồ chơiThùng chứaThùngTrang chủLĩnh vực ô tôGhế ngồiDiễn viên phimphim₫ 40.930/ KG

PP Daplen™ EH104AE BOREALIS EUROPE
Thanh chống va chạm ô tôLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiTrang trí ngoại thất ô tôBao bì thực phẩmphim₫ 44.790/ KG

TPE NOTIO™ PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhSửa đổi nhựa₫ 183.390/ KG

TPE NOTIO™ PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 183.390/ KG

TPE NOTIO™ PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 214.280/ KG