1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phim đóng gói kính thiên
Xóa tất cả bộ lọc
PVC  TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN

PVC TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN

phimTrang chủTấm sóngPhù hợp với HardnessSản phẩm bán cứngVật liệu kết cấu

₫ 21.230/ KG

LDPE  2426K PETROCHINA DAQING

LDPE 2426K PETROCHINA DAQING

Đóng gói phim
CIF

US $ 1,215/ MT

LDPE  2426K PETROCHINA DAQING

LDPE 2426K PETROCHINA DAQING

Đóng gói phim
CIF

US $ 1,280/ MT

PA6  YH3400 HUNAN YUEHUA

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA

Ứng dụng công nghiệpĐóng gói phimThích hợp cho dây công ngBộ phim đóng gói và các bThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệ
CIF

US $ 1,470/ MT

HDPE  3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL

phimỐngPhạm vi ứng dụng bao gồm thổi đúcvà ống vv

₫ 34.750/ KG

HDPE DOW™  53050E DOW USA

HDPE DOW™  53050E DOW USA

phimĐóng gói phimTúi xách

₫ 38.610/ KG

HDPE  4261 AG Q 469 HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 4261 AG Q 469 HUIZHOU CNOOC&SHELL

phimỐng PEPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 49.420/ KG

LDPE  18D0 PETROCHINA DAQING

LDPE 18D0 PETROCHINA DAQING

Phim co lạiĐóng gói phim

₫ 42.080/ KG

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA

Trang chủVật liệu tấmĐóng gói phim

₫ 32.050/ KG

LLDPE  FM5220 BOREALIS EUROPE

LLDPE FM5220 BOREALIS EUROPE

Bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm phimTúi thưPhim đóng gói chung

₫ 42.470/ KG

MVLDPE Exceed™  1018HA EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  1018HA EXXONMOBIL USA

Đóng gói phim

₫ 34.750/ KG

PA6  J3200M HANGZHOU JUHESHUN

PA6 J3200M HANGZHOU JUHESHUN

Đóng gói phimỨng dụng dệt

₫ 42.470/ KG

PB-1 TOPPYL PB8640M LYONDELLBASELL HOLAND

PB-1 TOPPYL PB8640M LYONDELLBASELL HOLAND

Đóng gói cứngĐóng góiTúi xáchphimBao bì linh hoạt

₫ 177.600/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1285 YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® WHT-1285 YANTAI WANHUA

phimỐngBăng tảiPhụ tùng ô tôĐóng gói

₫ 57.910/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1185EC YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® WHT-1185EC YANTAI WANHUA

Băng tảiPhụ tùng ô tôĐóng góiphim

₫ 63.700/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1164IC YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® WHT-1164IC YANTAI WANHUA

Băng tảiPhụ tùng ô tôĐóng góiphim

₫ 69.500/ KG

HDPE  5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL

phimỐng PEThùng chứaỨng dụng đúc thổiPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 33.510/ KG

HDPE  5421B HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5421B HUIZHOU CNOOC&SHELL

Ống PEphimPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 33.980/ KG

HDPE YUHWA HIDEN®  F600 KOREA PETROCHEMICAL

HDPE YUHWA HIDEN®  F600 KOREA PETROCHEMICAL

phimVỏ sạcTúi xáchĐóng gói phimphổ quátỨng dụng công nghiệp

₫ 40.540/ KG

LDPE  2426K SINOPEC MAOMING

LDPE 2426K SINOPEC MAOMING

Đóng gói phim

₫ 42.470/ KG

LDPE  2426K HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2426K HUIZHOU CNOOC&SHELL

Đóng gói phim

₫ 42.470/ KG

LDPE ATTANE™ 4203 STYRON US

LDPE ATTANE™ 4203 STYRON US

phimThùng chứaTrang chủĐể đóng gói

₫ 50.190/ KG

LDPE  DNDJ0405 UNICAR JAPAN

LDPE DNDJ0405 UNICAR JAPAN

Túi đóng góiphim

₫ 88.020/ KG

MVLDPE Exceed™  1018HA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  1018HA EXXONMOBIL SINGAPORE

Đóng gói phim

₫ 34.750/ KG

MVLDPE Exceed™  1018MF EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  1018MF EXXONMOBIL SINGAPORE

Đóng gói phim

₫ 37.060/ KG

MVLDPE Exceed™  1018MA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  1018MA EXXONMOBIL SINGAPORE

Đóng gói phim

₫ 37.840/ KG

MVLDPE Exceed™  2703HH EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2703HH EXXONMOBIL SINGAPORE

phimVỏ sạcTúi đóng gói

₫ 37.840/ KG

MVLDPE Exceed™  2010HA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2010HA EXXONMOBIL SINGAPORE

Túi đóng góiBao bì thực phẩmphimVỏ sạcPhim bảo vệ

₫ 37.840/ KG

MVLDPE DOWLEX™  4404G STYRON US

MVLDPE DOWLEX™  4404G STYRON US

phimChủ yếu để đóng gói

₫ 64.860/ KG

PA6  YH3400 HUNAN YUEHUA

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA

Ứng dụng công nghiệpĐóng gói phimThích hợp cho dây công ngBộ phim đóng gói và các bThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệ

₫ 50.960/ KG

PA6  YH-3400 SINOPEC BALING

PA6 YH-3400 SINOPEC BALING

Đóng gói phimỨng dụng công nghiệpThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệ

₫ 54.050/ KG

PC CLARNATE®  A1155 YANTAI WANHUA

PC CLARNATE®  A1155 YANTAI WANHUA

Xử lý bọc keophimBăng tảiĐóng gói

₫ 52.120/ KG

PP  S1004 SINOPEC MAOMING

PP S1004 SINOPEC MAOMING

Trang chủĐóng gói phimTấm PPSợi

₫ 37.060/ KG

PP  EP1X30F SHAANXI YCZMYL

PP EP1X30F SHAANXI YCZMYL

Đóng gói phimống (

₫ 37.060/ KG

PP Aramco  HP30EG SAUDI ARAMCO

PP Aramco  HP30EG SAUDI ARAMCO

Ứng dụng bao bì công nghiỨng dụng bao bì thực phẩmPhim đóng gói

₫ 40.930/ KG

PP  D(Y)-W0723F PETROCHINA DUSHANZI

PP D(Y)-W0723F PETROCHINA DUSHANZI

phimĐóng gói phimThích hợp cho màng đóng g

₫ 43.240/ KG

PP Borealis HD120MO BOREALIS EUROPE

PP Borealis HD120MO BOREALIS EUROPE

Trang chủĐóng gói phim

₫ 43.630/ KG

PP Daelim Poly®  HP740T Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  HP740T Korea Daelim Basell

Trang chủBao bì thực phẩmphimCốcLớp homopolyzingThích hợp để đóng gói. Cá

₫ 46.330/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1172IC YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® WHT-1172IC YANTAI WANHUA

Băng tảiPhụ tùng ô tôĐóng góiphim

₫ 69.500/ KG

ULDPE ATTANE™ 4203 STYRON US

ULDPE ATTANE™ 4203 STYRON US

phimThùng chứaTrang chủĐể đóng gói

₫ 57.910/ KG