1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim đóng gói chung
Xóa tất cả bộ lọc
PHA EM10080 SHANDONG ECOMANN
thổi phim₫ 114.950/ KG

PHA EM10080(粉) SHANDONG ECOMANN
thổi phim₫ 123.850/ KG

PLA Luminy® LX175 TOTAL THAILAND
phimSợi₫ 81.280/ KG

POE 5171 EXXONMOBIL SINGAPORE
thổi phimDiễn viên phimGiày dépBọtĐế giày₫ 61.920/ KG

POE Vistamaxx™ VM6102 EXXONMOBIL USA
Đồ chơiHiển thịHợp chấtphimTrang chủ₫ 73.540/ KG

POM TENAC™-C EF750 ASAHI JAPAN
Phim tĩnh điện₫ 154.810/ KG

POP PL 1880G DOW THAILAND
Bao bì linh hoạtĐiền phim niêm phongLớp niêm phong₫ 61.920/ KG

POP AFFINITY™ PF1140G DOW USA
Bao bì linh hoạtTrang chủTúi sản phẩmthổi phimĐiền phim niêm phong₫ 79.340/ KG

PP Teldene® H11BF NATPET SAUDI
Túi giặtTrang chủBao bì thực phẩmphim₫ 37.150/ KG

PP SABIC® H11BF SABIC SAUDI
Trang chủphimBao bì thực phẩmTúi giặt₫ 40.250/ KG

PP POLIMAXX® 1126NK TPI THAILAND
phimTúi xáchBao bì thực phẩm₫ 41.800/ KG

PP F227 PRIME POLYMER JAPAN
Tay cầm bàn chải đánh rănphim₫ 44.120/ KG

PP GLOBALENE® PD-943 LCY TAIWAN
thổi phim₫ 48.190/ KG

PP Borclean™ HC300BF BOREALIS EUROPE
phimBộ phim kéo dài hai chiềuphim₫ 51.090/ KG

PP GLOBALENE® ST861 LCY TAIWAN
thổi phimDiễn viên phim₫ 52.250/ KG

PP COSMOPLENE® FS6612L TPC SINGAPORE
phimPhim co lạiBộ phim kéo dài hai chiều₫ 61.920/ KG

PP Clyrell RC124H LYONDELLBASELL GERMANY
Hiển thịBao bì thực phẩmTúi xáchphimTrang chủ₫ 61.920/ KG

PPO NORYL™ PX5544-BK1005 SABIC INNOVATIVE THAILAND
phimPhụ kiện điện tử₫ 77.410/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-GY1A398 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
phimPhụ kiện điện tử₫ 123.850/ KG

PPO NORYL™ PX5544-BK1066 SABIC INNOVATIVE US
phimPhụ kiện điện tử₫ 127.720/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-701 SABIC INNOVATIVE US
phimPhụ kiện điện tử₫ 131.590/ KG

PPS BF1140BK-A BAF CHEM JAPAN
Linh kiện điện tửphim₫ 85.150/ KG

PPS BFM550 BAF CHEM JAPAN
Phụ kiện điện tửphim₫ 116.110/ KG

PPS BFM650 BAF CHEM JAPAN
Linh kiện điện tửphim₫ 116.110/ KG

PPS BF1150 BAF CHEM JAPAN
Linh kiện điện tửphim₫ 116.110/ KG

PPS BFREN1 BAF CHEM JAPAN
Linh kiện điện tửphim₫ 116.110/ KG

PVDF KF Polymer® KF850(粉) KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 464.440/ KG

PVDF Dyneon™ 21216 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dínhĐối với pin lithium polym₫ 503.140/ KG

PVDF KF Polymer® W#9100(粉) KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 503.140/ KG

PVDF SOLEF® 21216(粉) SOLVAY USA
phimĐối với pin lithium polym₫ 650.210/ KG

PVDF KF Polymer® 1000(粉) KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 696.650/ KG

PVDF KF Polymer® 1100 KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 696.650/ KG

PVDF KF Polymer® 1000 KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 696.650/ KG

PVDF KF Polymer® 2950 KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 735.360/ KG

PVDF KF Polymer® W#2100(粉) KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 1.006.280/ KG

PVDF KF Polymer® W#8200(粉) KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 1.006.280/ KG

PVDF KF Polymer® W#7200(粉) KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 1.006.280/ KG

PVDF KF Polymer® W#8100(粉) KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 1.006.280/ KG

PVDF KF Polymer® W#7100(粉) KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 1.006.280/ KG

PVDF KF Polymer® W#7300(粉) KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 1.006.280/ KG