1,000+ Sản phẩm

Vật liệu mới biến tínhTPU H306

Vật liệu mới biến tínhTPU H220

Vật liệu mới biến tínhTPU TPU92A(Black-ZSL)

Vật liệu mới biến tínhTPV Dawnprene TPV GD-85A-Q

Vật liệu mới biến tính丁二烯橡胶 1502

Vật liệu mới biến tính丁苯橡胶 1502

ABS HT-550 LG GUANGZHOU
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 49.430/ KGTổng 1 NCC báo giá

ABS STAREX® SR-0320K Samsung Cheil South Korea
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 60.800/ KGTổng 1 NCC báo giá

ABS TAITALAC® 1000 TAIDA TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 62.760/ KGTổng 1 NCC báo giá

ABS TAITALAC® 3100 TAIDA TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 66.690/ KGTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG1000 FCFC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 66.690/ KGTổng 1 NCC báo giá

ABS 没有商标 HAG5220 KUMHO KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 82.380/ KGTổng 1 NCC báo giá

ABS H-2938 KUMHO KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 85.520/ KGTổng 1 NCC báo giá

ASA Luran®S 778T Q42 BK36831 INEOS STYRO KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 94.150/ KGTổng 1 NCC báo giá

ASA Luran®S 778T SPF30 BK36831 INEOS STYRO KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 98.070/ KGTổng 1 NCC báo giá
COC 9506F04 CELANESE GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 227.520/ KGTổng 1 NCC báo giá

COC ARTON® R5000 JSR JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 235.370/ KGTổng 1 NCC báo giá
COC TOPAS® 9506F-04 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 266.750/ KGTổng 1 NCC báo giá
EBA LUCOFIN® 1400SL LUCOBIT GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 62.760/ KGTổng 1 NCC báo giá
ETFE NEOFLON® EP-546 DAIKIN JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 627.650/ KGTổng 1 NCC báo giá
ETFE NEOFLON® EP-541 DAIKIN JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 627.650/ KGTổng 1 NCC báo giá
ETFE NEOFLON® EP-506 DAIKIN JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 972.850/ KGTổng 1 NCC báo giá

EVA POLENE MV1055 TPI THAILAND
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 47.860/ KGTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7A50H FPC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 54.130/ KGTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7760H FPC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 58.840/ KGTổng 1 NCC báo giá
FEP DS603 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 333.440/ KGTổng 1 NCC báo giá
FEP DS610 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 333.440/ KGTổng 1 NCC báo giá
FEP NEOFLON® NP-3180 DAIKIN JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 986.580/ KGTổng 1 NCC báo giá

GPPS 251P SECCO SHANGHAI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 43.150/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE THS GC 7260 PETROCHINA TARIM
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 28.440/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE HD55110 GUANGDONG ZHONGKE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 31.770/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE TAISOX® 9001 FPC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 33.740/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE Lotrène® TR-144 QATAR PETROCHEMICAL
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 34.520/ KGTổng 1 NCC báo giá
HDPE H5604F BPE THAILAND
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 34.520/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE SABIC® HTA-001 SABIC SAUDI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 34.910/ KGTổng 1 NCC báo giá
HDPE HF5110 PCC IRAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 36.090/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE 5621D HUIZHOU CNOOC&SHELL
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 36.480/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE ExxonMobil™ HTA-001 EXXONMOBIL SAUDI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 37.270/ KGTổng 1 NCC báo giá
HDPE 62107 PCC IRAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 39.220/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE TAISOX® 9000 FPC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 40.600/ KGTổng 1 NCC báo giá