1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phim đóng băng
Xóa tất cả bộ lọc
PA6 UBE 1030B UBE JAPAN

PA6 UBE 1030B UBE JAPAN

phimỐngTrang chủ

₫ 96.650/ KG

PARA IXEF®  BXT 2000 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  BXT 2000 SOLVAY BELGIUM

Hàng thể thaoĐiện tử ô tôPhụ kiện ốngTrang chủHệ thống đường ốngphimỨng dụng đúc thổi

₫ 189.470/ KG

PBAT  TH801T XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

PBAT TH801T XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

phimPhụ tùng ốngChai lọỨng dụng đúc thổi

₫ 50.260/ KG

PC  CH8155 1002 CANGZHOU DAHUA

PC CH8155 1002 CANGZHOU DAHUA

Linh kiện công nghiệpphimỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 59.920/ KG

PC IUPILON™  GRH2030KR 9005 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  GRH2030KR 9005 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 69.590/ KG

PC Makrolon®  1239 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  1239 COVESTRO GERMANY

phimLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng đúc thổiChai lọ

₫ 115.980/ KG

PC/ABS Bayblend®  KU2-1518-901510 COVESTRO GERMANY

PC/ABS Bayblend®  KU2-1518-901510 COVESTRO GERMANY

GiàyphimVăn phòng phẩm

₫ 123.720/ KG

PC/ABS Bayblend®  KU2-1518 COVESTRO THAILAND

PC/ABS Bayblend®  KU2-1518 COVESTRO THAILAND

GiàyphimVăn phòng phẩm

₫ 123.720/ KG

PFA  DS701 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

PFA DS701 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

ỐngDây cách điệnphim

₫ 947.190/ KG

PP  K7227 SINOPEC GUANGZHOU

PP K7227 SINOPEC GUANGZHOU

Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 33.640/ KG

PP  F800E SINOPEC SHANGHAI

PP F800E SINOPEC SHANGHAI

Diễn viên phimChủ yếu được sử dụng tron

₫ 42.140/ KG

PP  F503 BK SINOPEC GUANGZHOU

PP F503 BK SINOPEC GUANGZHOU

Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 50.260/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính

₫ 88.920/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim

₫ 108.250/ KG

PPA Grivory®  XE3883 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3883 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 131.450/ KG

PPA Grivory®  XE4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 156.580/ KG

PPA Grivory®  XE3825 6861 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3825 6861 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

phimPhụ tùng ô tô

₫ 173.970/ KG

PPA Grivory®  XE3889NK EMS-CHEMIE USA

PPA Grivory®  XE3889NK EMS-CHEMIE USA

Phụ tùng ô tôphim

₫ 204.900/ KG

PPA Grivory®  XE3902 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3902 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 212.640/ KG

PPA Grivory®  XE 3996 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE 3996 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 231.970/ KG

PPA Grivory®  XE 4099 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE 4099 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 231.970/ KG

PPA Grivory®  XE 4202 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE 4202 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 246.270/ KG

PPA Grivory®  XE 4101 9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE 4101 9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 246.270/ KG

PPA Grivory®  XE3920 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3920 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

phimPhụ tùng ô tô

₫ 248.200/ KG

PPA Grivory®  L XE 11357 BK 9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  L XE 11357 BK 9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 251.300/ KG

PPA Grivory®  XE3889NK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3889NK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

phimPhụ tùng ô tô

₫ 251.300/ KG

PPA Grivory®  XE3830 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3830 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 253.230/ KG

PPA Grivory®  XE11015 LDS EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE11015 LDS EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 254.000/ KG

PVC GEON® Rigid E7755 GEEN FUNCTION DONGGUAN

PVC GEON® Rigid E7755 GEEN FUNCTION DONGGUAN

Ứng dụng ngoài trờiPhim ảnh

₫ 119.080/ KG

TPE SKYPEL®  G130D SK KOREA

TPE SKYPEL®  G130D SK KOREA

Vật liệu tấmỐngCáp khởi độngLĩnh vực ô tôphim

₫ 146.910/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1495B YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® WHT-1495B YANTAI WANHUA

Ứng dụng trong lĩnh vực ôphimVật liệu tấmGiày dépĐế trong suốt

₫ 73.460/ KG

TPU Huafon®  HF-3195A-1 ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-3195A-1 ZHEJIANG HUAFON

Phụ kiện nhựaHàng thể thaophimGiày

₫ 80.410/ KG

TPU Huafon®  HF-3695AT ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-3695AT ZHEJIANG HUAFON

Phụ kiện nhựaHàng thể thaophimGiày

₫ 94.720/ KG

TPU  69M88 BAODING BANGTAI

TPU 69M88 BAODING BANGTAI

phimTrang chủ Hàng ngàyLĩnh vực ứng dụng hàng tiTấm ván épỨng dụng dệt

₫ 123.720/ KG

TPU  69M90 BAODING BANGTAI

TPU 69M90 BAODING BANGTAI

phimTrang chủ Hàng ngày

₫ 123.720/ KG

TPU  69M92 BAODING BANGTAI

TPU 69M92 BAODING BANGTAI

phimTrang chủ Hàng ngàyLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng dệtTấm ván ép

₫ 123.720/ KG

TPU Utechllan®  UT-85AU10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UT-85AU10 COVESTRO SHENZHEN

Nắp chaiTrang chủphimỨng dụng ô tôCáp điện

₫ 135.310/ KG

TPU Desmopan®  385 E COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385 E COVESTRO GERMANY

phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 139.180/ KG

TPU  DP 3690AU 000000 COVESTRO GERMANY

TPU DP 3690AU 000000 COVESTRO GERMANY

phimỐngGiày dép

₫ 150.780/ KG

TPU Texin® UT6-85AU10 COVESTRO SHANGHAI

TPU Texin® UT6-85AU10 COVESTRO SHANGHAI

Nắp chaiTrang chủphimỨng dụng ô tôCáp điện

₫ 152.710/ KG