1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phim ép phun
Xóa tất cả bộ lọc
PP  RJ870Z HANWHA TOTAL KOREA

PP RJ870Z HANWHA TOTAL KOREA

container lớnPhần trong suốtỨng dụng ép phunỨng dụng ép phun tường mỏ

₫ 46.390/ KG

PP Daelim Poly®  RP1085 Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  RP1085 Korea Daelim Basell

Bao bì thực phẩmTrang chủSự đồng tụ vô quy tắc củaPhù hợp với khuôn ép phunSản phẩm với thành phần cĐộ trong suốt caoĐộ bóng tốtCó sẵn cho đồ dùng gia đìNắp đậy và bao bì thực ph

₫ 56.060/ KG

PPO/PA NORYL GTX™  GTX902-1710 SABIC INNOVATIVE US

PPO/PA NORYL GTX™  GTX902-1710 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủKhuôn ép phun

₫ 123.720/ KG

PPO/PA NORYL GTX™  GTX902 SABIC INNOVATIVE US

PPO/PA NORYL GTX™  GTX902 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủKhuôn ép phun

₫ 123.720/ KG

PPS  SSA-411 SUZHOU SINOMA

PPS SSA-411 SUZHOU SINOMA

ViệtGia công ép phunXử lý đùn

₫ 166.240/ KG

PPS DURAFIDE®  1140L4 JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  1140L4 JAPAN POLYPLASTIC

Lớp sợiKhi ép phunBay nhẹ hơn

₫ 181.710/ KG

PPS FORTRON® 1140L4 SD3002 CELANESE USA

PPS FORTRON® 1140L4 SD3002 CELANESE USA

Lớp sợiKhi ép phunBay nhẹ hơn

₫ 212.640/ KG

PPS FORTRON® 1140L4 CELANESE USA

PPS FORTRON® 1140L4 CELANESE USA

Lớp sợiKhi ép phunBay nhẹ hơn

₫ 223.460/ KG

PPS FORTRON® 1140L4 SF3001 CELANESE USA

PPS FORTRON® 1140L4 SF3001 CELANESE USA

Lớp sợiKhi ép phunBay nhẹ hơn

₫ 224.230/ KG

PPS FORTRON® 1140L4 BK CELANESE USA

PPS FORTRON® 1140L4 BK CELANESE USA

Lớp sợiKhi ép phunBay nhẹ hơn

₫ 255.160/ KG

TPU  DY-80A DONGGUAN DINGZHI

TPU DY-80A DONGGUAN DINGZHI

Sản phẩm ép phun khácMáy inThiên BìDây đeo đồng hồPhụ kiện sản phẩm điện tử

₫ 54.130/ KG

PMMA LGMMA®  HI-835MS LX MMA KOREA

PMMA LGMMA®  HI-835MS LX MMA KOREA

Ứng dụng phun miễn phíPhụ tùng ô tô

₫ 106.320/ KG

PP  Z1500 SHANDONG DAWN

PP Z1500 SHANDONG DAWN

Vải phun nóng chảyMặt nạQuần áo bảo hộ

₫ 40.980/ KG

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

Giày dépBọtMáy giặtphimCách sử dụng: Vật liệu giLiên kết chéo tạo bọtVật liệu hút bụi.
CIF

US $ 1,400/ MT

HDPE  DGDB 6097 PETROCHINA DAQING

HDPE DGDB 6097 PETROCHINA DAQING

Phim đỉnh đơnThích hợp để làm túi mua Túi lótCác loại vải cheMàng nông nghiệp tổng hợpỪ.Phim HDPE
CIF

US $ 1,020/ MT

HDPE  DGDB 6097 PETROCHINA DAQING

HDPE DGDB 6097 PETROCHINA DAQING

Phim đỉnh đơnThích hợp để làm túi mua Túi lótCác loại vải cheMàng nông nghiệp tổng hợpỪ.Phim HDPE
CIF

US $ 1,085/ MT

LDPE  2426H PETROCHINA DAQING

LDPE 2426H PETROCHINA DAQING

Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách
CIF

US $ 1,190/ MT

LDPE  2420D PETROCHINA DAQING

LDPE 2420D PETROCHINA DAQING

phimĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm nhưĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm như
CIF

US $ 1,205/ MT

LDPE  18D PETROCHINA DAQING

LDPE 18D PETROCHINA DAQING

Màng đấtPhim nông nghiệpCách sử dụng: Thổi khuônPhim nông nghiệpMàng đất.
CIF

US $ 1,240/ MT

LDPE  2426H PETROCHINA DAQING

LDPE 2426H PETROCHINA DAQING

Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách
CIF

US $ 1,255/ MT

LDPE  2420D PETROCHINA DAQING

LDPE 2420D PETROCHINA DAQING

phimĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm nhưĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm như
CIF

US $ 1,270/ MT

LDPE  18D PETROCHINA DAQING

LDPE 18D PETROCHINA DAQING

Màng đấtPhim nông nghiệpCách sử dụng: Thổi khuônPhim nông nghiệpMàng đất.
CIF

US $ 1,300/ MT

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA FUSHUN

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA FUSHUN

Đóng gói phimPhim nông nghiệp
CIF

US $ 950/ MT

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA JILIN

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA JILIN

Đóng gói phimPhim nông nghiệpBọc phim lót phimHỗn hợp
CIF

US $ 950/ MT

LLDPE  DFDA-7042 SHAANXI YCZMYL

LLDPE DFDA-7042 SHAANXI YCZMYL

Đóng gói phimPhim nông nghiệp
CIF

US $ 950/ MT

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA DAQING

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA DAQING

Đóng gói phimPhim nông nghiệpThích hợp cho phim đóng gPhim nông nghiệpTúi lót vv
CIF

US $ 950/ MT

LLDPE  7042 ZHEJIANG ZPC

LLDPE 7042 ZHEJIANG ZPC

phimThích hợp cho phim đóng gPhim nông nghiệpTúi lót vv
CIF

US $ 990/ MT

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA FUSHUN

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA FUSHUN

Đóng gói phimPhim nông nghiệp
CIF

US $ 1,015/ MT

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA DAQING

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA DAQING

Đóng gói phimPhim nông nghiệpThích hợp cho phim đóng gPhim nông nghiệpTúi lót vv
CIF

US $ 1,015/ MT

PA6  YH3400 HUNAN YUEHUA

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA

Ứng dụng công nghiệpĐóng gói phimThích hợp cho dây công ngBộ phim đóng gói và các bThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệ
CIF

US $ 1,470/ MT

PC  CH8105 1001 CANGZHOU DAHUA

PC CH8105 1001 CANGZHOU DAHUA

Linh kiện công nghiệpphimỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử

US $ 1,840/ MT

PC  CH8225 1001 CANGZHOU DAHUA

PC CH8225 1001 CANGZHOU DAHUA

Linh kiện công nghiệpphimỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử

US $ 1,860/ MT

EVA  155 BEIJING EASTERN

EVA 155 BEIJING EASTERN

Phim nông nghiệpGiày dépHàng gia dụngPhụ kiện ống

₫ 41.750/ KG

EVA POLENE  N8038 TPI THAILAND

EVA POLENE  N8038 TPI THAILAND

phimVật liệu tấmĐèn chiếu sángHàng gia dụngTrang chủĐồ chơiGiày dép

₫ 46.010/ KG

EVA  14J4 SINOPEC YANSHAN

EVA 14J4 SINOPEC YANSHAN

Phim nông nghiệpphim

₫ 50.260/ KG

EVA  14J6 SINOPEC YANSHAN

EVA 14J6 SINOPEC YANSHAN

phimDây điệnCáp điện

₫ 50.260/ KG

EVA  GT140 MITSUI CHEM JAPAN

EVA GT140 MITSUI CHEM JAPAN

phimNắp chai

₫ 65.720/ KG

EVA Evaflex®  EV450RAMBJ5 MITSUI CHEM JAPAN

EVA Evaflex®  EV450RAMBJ5 MITSUI CHEM JAPAN

phimNắp chai

₫ 65.720/ KG

EVA  4000 MITSUI CHEM JAPAN

EVA 4000 MITSUI CHEM JAPAN

Nắp chaiphim

₫ 65.720/ KG

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

Giày dépBọtMáy giặtphimCách sử dụng: Vật liệu giLiên kết chéo tạo bọtVật liệu hút bụi.

₫ 67.660/ KG