1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim ép phun
Xóa tất cả bộ lọc
MVLDPE M3410 EP TOTAL USA
Trang chủphimBao bì thực phẩm₫ 50.480/ KG

MVLDPE Lumicene® M4040 TOTAL BELGIUM
Bao bì thực phẩmphim₫ 50.480/ KG

MVLDPE Lumicene® M3410 EP TOTAL BELGIUM
phimTrang chủBao bì thực phẩm₫ 50.480/ KG

PA6 J3200M HANGZHOU JUHESHUN
Đóng gói phimỨng dụng dệt₫ 42.710/ KG

PA6 Akulon® F136-C1 ENVALIOR JIANGSU
phim₫ 67.950/ KG

PA6 Akulon® F136-E1 ENVALIOR JIANGSU
phim₫ 71.830/ KG

PA6 Akulon® F136-E2 ENVALIOR JIANGSU
phim₫ 77.660/ KG

PA6 Ultramid® B40LN BASF GERMANY
Diễn viên phim₫ 83.870/ KG

PA6 Ultramid® 6030G HS BK BASF GERMANY
Vỏ điệnphim₫ 92.410/ KG

PA6 UBE 1030B UBE JAPAN
phimỐngTrang chủ₫ 97.070/ KG

PA6 Ultramid® BN50G6 NC BASF GERMANY
Vỏ điệnphim₫ 128.140/ KG

PA6/66 Ultramid® C40 LN BASF GERMANY
phim₫ 100.960/ KG

PARA IXEF® BXT 2000 SOLVAY BELGIUM
Hàng thể thaoĐiện tử ô tôPhụ kiện ốngTrang chủHệ thống đường ốngphimỨng dụng đúc thổi₫ 190.300/ KG

PB-1 TOPPYL PB8640M LYONDELLBASELL HOLAND
Đóng gói cứngĐóng góiTúi xáchphimBao bì linh hoạt₫ 178.610/ KG
PB-1 BL3110M MITSUI CHEM JAPAN
phimSửa đổi nhựa₫ 264.040/ KG

PBAT TH801T XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE
phimPhụ tùng ốngChai lọỨng dụng đúc thổi₫ 42.710/ KG

PBS BioPBS™ FZ78TM PTT THAI
phim₫ 194.150/ KG

PBS BioPBS™ FZ79AC PTT THAI
phim₫ 194.150/ KG

PBSA BioPBS™ FD92PB PTT THAI
phim₫ 147.550/ KG

PBSA BioPBS™ FD92PM PTT THAI
phim₫ 155.320/ KG

PBT LNP™ LUBRICOMP™ WR5210R-7921 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnBao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 116.490/ KG

PC IUPILON™ GRH2030KR 9005 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt₫ 69.890/ KG

PC INFINO® NH-3200 NP Samsung Cheil South Korea
Thiết bị quay phimMáy tính xách tayỨng dụng điện tử₫ 75.720/ KG

PC Makrolon® 1239 COVESTRO GERMANY
phimLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng đúc thổiChai lọ₫ 104.840/ KG

PC/ABS Bayblend® KU2-1518 COVESTRO THAILAND
GiàyphimVăn phòng phẩm₫ 124.250/ KG

PC/ABS Bayblend® KU2-1518-901510 COVESTRO GERMANY
GiàyphimVăn phòng phẩm₫ 124.250/ KG

PFA DS701 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
ỐngDây cách điệnphim₫ 951.310/ KG

PLA Ingeo™ 4043D NATUREWORKS USA
Phim định hướng trục đôiTrang chủphimBao bì thực phẩm₫ 81.540/ KG

PLA REVODE110 ZHEJIANG HISUN
Màng bạch huyếtBộ phim kéo dài hai chiều₫ 85.420/ KG

POE Vistamaxx™ 3588FL EXXONMOBIL SINGAPORE
Trang chủphim₫ 64.460/ KG

PP COSMOPLENE® FL7642 TPC SINGAPORE
Diễn viên phimNiêm phong nhiệtPhim MCPP₫ 39.990/ KG

PP F800E SINOPEC SHANGHAI
Diễn viên phimChủ yếu được sử dụng tron₫ 42.320/ KG

PP YUNGSOX® 2100 FPC TAIWAN
CPP đúc phimMạ và màng bọc thực phẩm₫ 49.700/ KG

PP YUNGSOX® 5020 FPC TAIWAN
Phim co lạiShrink phim₫ 60.180/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính₫ 89.310/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim₫ 108.720/ KG

PPA Grivory® XE3883 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 132.020/ KG

PPA Grivory® XE3902 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 147.550/ KG

PPA Grivory® XE3825 6861 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
phimPhụ tùng ô tô₫ 155.320/ KG

PPA Grivory® XE4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 157.260/ KG