1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ tùng xe tải MOLA close
Xóa tất cả bộ lọc
TPV WL2115-81A

Nhựa cải tiếnTPV WL2115-81A

Xe con dấu dải trượt , Chịu nhiệt độ thấp
Chưa có báo giá

Guangdong Mingju New Material Technology Co., Ltd.

TPV EV45

Nhựa cải tiếnTPV EV45

Điện tử , Biến dạng vĩnh viễn nén thấp
Chưa có báo giá

Nanjing Julong Science & Technology Co., Ltd.

TPV EV75

Nhựa cải tiếnTPV EV75

Điện tử , Chống lạnh
Chưa có báo giá

Nanjing Julong Science & Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPV 6375N

Dây và cáp
Chưa có báo giá

Nanjing Jinling Opto Polymer Material Co., Ltd.

TPV WL2140-48D

Nhựa cải tiếnTPV WL2140-48D

Xe con dấu dải trượt , Chịu nhiệt độ thấp
Chưa có báo giá

Guangdong Mingju New Material Technology Co., Ltd.

TPV EV65

Nhựa cải tiếnTPV EV65

Điện tử , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Nanjing Julong Science & Technology Co., Ltd.

TPV EV80

Nhựa cải tiếnTPV EV80

Điện tử , Chống nước
Chưa có báo giá

Nanjing Julong Science & Technology Co., Ltd.

TPV EV40D

Nhựa cải tiếnTPV EV40D

Điện tử , Chịu nhiệt
Chưa có báo giá

Nanjing Julong Science & Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPV 6365N

Dây và cáp
Chưa có báo giá

Nanjing Jinling Opto Polymer Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPV 6375N-03

Dây và cáp
Chưa có báo giá

Nanjing Jinling Opto Polymer Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPV 6355N

Dây và cáp
Chưa có báo giá

Nanjing Jinling Opto Polymer Material Co., Ltd.

TPV TPV 14-80A

Nhựa cải tiếnTPV TPV 14-80A

Nội thất xe hơi , Độ đàn hồi tuyệt vời
Chưa có báo giá

SHANDONG DAWN POLYMER CO.,LTD.

TPV EV55

Nhựa cải tiếnTPV EV55

Điện tử , Bề mặt thoải mái
Chưa có báo giá

Nanjing Julong Science & Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPV 6390N

Dây và cáp
Chưa có báo giá

Nanjing Jinling Opto Polymer Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPV 6365N-03

Dây và cáp
Chưa có báo giá

Nanjing Jinling Opto Polymer Material Co., Ltd.

TPV WL2120-95A

Nhựa cải tiếnTPV WL2120-95A

Xe con dấu dải trượt , Chịu nhiệt độ thấp
Chưa có báo giá

Guangdong Mingju New Material Technology Co., Ltd.

ABS  HA-714 HENGLI DALIAN

ABS HA-714 HENGLI DALIAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,157/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS  ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG

ABS ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG

CIF

Saigon Port

US $ 1,160/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS KINGFA® KF-730 KINGFA LIAONING

ABS KINGFA® KF-730 KINGFA LIAONING

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,180/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  0215H PETROCHINA JIHUA (JIEYANG)

ABS 0215H PETROCHINA JIHUA (JIEYANG)

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,230/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS Novodur®  GP22 Q552 INEOS STYRO THAILAND

ABS Novodur®  GP22 Q552 INEOS STYRO THAILAND

CIF

Haiphong Port

US $ 1,251/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS Terluran® GP-35 INEOS STYRO KOREA

ABS Terluran® GP-35 INEOS STYRO KOREA

CIF

Haiphong Port

US $ 1,263/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS POLYLAC®  PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI

CIF

Saigon Port

US $ 1,390/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,513/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC®  AG10NP FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG10NP FCFC TAIWAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,800/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-765 WH TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-765 WH TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,330/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-777D BK TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-777D BK TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,560/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  AF312A CNOOC&LG HUIZHOU

ABS AF312A CNOOC&LG HUIZHOU

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,710/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  TR557 LG CHEM KOREA

ABS TR557 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,870/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AF3500 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AF3500 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 3,100/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 3,130/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-777D TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-777D TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 3,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AE8000 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AE8000 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 4,400/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-765A BK TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-765A BK TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 4,850/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-765A TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-765A TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 6,140/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ASA  LI-918 LG CHEM KOREA

ASA LI-918 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 3,050/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ASA  LI-941 LG CHEM KOREA

ASA LI-941 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 3,050/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

HIPS  RH-825 HUIZHOU RENXIN

HIPS RH-825 HUIZHOU RENXIN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,320/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

HIPS POLYREX®  PH-88 TAIWAN CHIMEI

HIPS POLYREX®  PH-88 TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,400/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

LDPE InnoPlus  LD2426K PTT THAI

LDPE InnoPlus  LD2426K PTT THAI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,685/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED