1,000+ Sản phẩm

Nhựa cải tiếnPPS K7
Nhựa cải tiếnPPS RF-601GMX
Nhựa cải tiếnPPS RF-601GM65B

Nhựa cải tiếnPBT CM504

Nhựa cải tiếnPP PM8BK-S02

Nhựa cải tiếnTPU T5385

Nhựa cải tiếnTPU T5390

ABS HA-714 HENGLI DALIAN
Haiphong Port
US $ 1,157/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG
Saigon Port
US $ 1,160/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS KINGFA® KF-730 KINGFA LIAONING
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,180/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS 0215H PETROCHINA JIHUA (JIEYANG)
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,230/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-757K ZHANGZHOU CHIMEI
Saigon Port
US $ 1,250/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS Novodur® GP22 Q552 INEOS STYRO THAILAND
Haiphong Port
US $ 1,251/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS Terluran® GP-35 INEOS STYRO KOREA
Haiphong Port
US $ 1,263/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS 275 LIAONING HUAJIN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,350/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI
Saigon Port
US $ 1,390/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AE8000 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,513/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-757 TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,550/ MTTổng 4 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG10NP FCFC TAIWAN
Haiphong Port
US $ 1,800/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG10AP FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,000/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-765 WH TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,330/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-758 TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,550/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-777D BK TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,560/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS AF312A CNOOC&LG HUIZHOU
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,710/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TR557 LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,870/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-777D TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 3,300/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-765A BK TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 4,850/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-765A TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 6,140/ MTTổng 1 NCC báo giá

ASA LI-918 LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 3,050/ MTTổng 1 NCC báo giá

ASA LI-941 LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 3,050/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GP535N(白底) FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,089/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GP5250 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,089/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,090/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GP535N FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 1,100/ MTTổng 1 NCC báo giá
GPPS KAOFULEX® GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN
Saigon Port
US $ 1,350/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GP5250 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,360/ MTTổng 1 NCC báo giá

HDPE DGDB2480 PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 1,050/ MTTổng 1 NCC báo giá

HDPE TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI
Haiphong Port
US $ 1,140/ MTTổng 2 NCC báo giá

HIPS RH-825 HUIZHOU RENXIN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,320/ MTTổng 1 NCC báo giá

HIPS POLYREX® PH-88 TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 2 NCC báo giá