715 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phụ tùng nội thất ô tô
Xóa tất cả bộ lọc
UHMWPE LUBMER™ LS4140 Mitsui Chemical Nhật Bản
Filler: FillerPhụ tùng động cơPhụ tùng nội thất ô tôVòng bi₫ 106.900.000/ MT

UHMWPE LUBMER™ L4420 Mitsui Chemical Nhật Bản
Filler: Mitsui MitsuiPhụ tùng động cơPhụ tùng nội thất ô tôVòng bi₫ 114.530.000/ MT

UHMWPE LUBMER™ L5220 Mitsui Chemical Nhật Bản
Phụ tùng động cơPhụ tùng nội thất ô tôVòng bi₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™ NH6020-100 Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)
High temperature resistanỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô₫ 4.364/ MT

PA66 Zytel® 101 DuPont Mỹ
Thermal stabilityỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô₫ 118.350.000/ MT

PARA IXEF® 1022/RD M01 Solvay, Bỉ
high strengthPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thao₫ 133.620.000/ MT

PARA IXEF® 1022/1238 Solvay, Bỉ
high strengthPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thao₫ 133.620.000/ MT

PARA IXEF® 1022-9085 Solvay, Bỉ
high strengthPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thao₫ 133.620.000/ MT

PARA IXEF® 1022/9568 Solvay Mỹ
high strengthHàng thể thaoPhụ tùng nội thất ô tô₫ 187.110.000/ MT

PARA IXEF® 2060/9008 Solvay Mỹ
high strengthPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thao₫ 190.890.000/ MT

PARA IXEF® 1038 BK000 Solvay Mỹ
high strengthPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thao₫ 209.980.000/ MT

PARA IXEF® 2060/A187 Solvay Mỹ
high strengthPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thao₫ 229.100.000/ MT

PARA IXEF® 1525/0008 Solvay, Bỉ
high strengthPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thao₫ 229.100.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ 6802 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)
Flame retardantỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô₫ 83.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ C7122 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)
High mobilityỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ IP1000 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)
Flame retardantỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô₫ 90.480.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ 6140 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Flame retardantỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô₫ 106.520.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ CU6800 WH9B429 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ V01550 BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High temperature resistanỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô₫ 99.260.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ SA120FIN Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)
High temperature resistanỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô₫ 839.920.000/ MT

ABS 0215H Cát hóa dầu mỏ Trung Quốc
High glossPhụ tùng nội thất ô tôĐèn chiếu sáng₫ 43.900.000/ MT

PA66 Zytel® 105 BK DuPont Mỹ
Thermal stabilityỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô₫ 85.900.000/ MT

PA66 Zytel® R-71753 NC010 DuPont Mỹ
Thermal stabilityỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô₫ 103.080.000/ MT

PA66 Zytel® 13T1 BK DuPont Mỹ
Thermal stabilityỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô₫ 110.720.000/ MT

PA66 Zytel® 73G20 NC010 DuPont Mỹ
Thermal stabilityỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô₫ 114.530.000/ MT

PA66 Zytel® 145 BK DuPont Mỹ
Thermal stabilityỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô₫ 114.530.000/ MT

PA66 Zytel® 11C1-40 DuPont Mỹ
Thermal stabilityỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô₫ 122.170.000/ MT

PA66 Zytel® 79G13HSL-NC DuPont Mỹ
Thermal stabilityỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô₫ 124.080.000/ MT

PA66 Zytel® 103F NC010 DuPont Mỹ
Thermal stabilityỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô₫ 133.620.000/ MT

PA66 Zytel® 80G33L Du Pont Canada
Thermal stabilityỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô₫ 133.620.000/ MT

PA66 Zytel® 75LG60HSL BK031 DuPont Mỹ
Thermal stabilityỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô₫ 141.260.000/ MT

PA66 Zytel® 330 DuPont Mỹ
Thermal stabilityỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô₫ 143.550.000/ MT

PA66 Zytel® 8018 DuPont Mỹ
Thermal stabilityỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô₫ 148.890.000/ MT

PA66 Zytel® 80G33HSL DuPont Mỹ
Thermal stabilityỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô₫ 152.710.000/ MT

PA66 Zytel® ST800L NC010 DuPont Mỹ
Thermal stabilityỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô₫ 175.620.000/ MT

PARA IXEF® 1032-0008 Solvay, Bỉ
high strengthPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thao₫ 190.890.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ C1130-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô₫ 76.360.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ FXC810SK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô₫ 79.790.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ XCM840-BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô₫ 83.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ 8002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô₫ 89.720.000/ MT