108 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ tùng máy móc
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 MAPEX®  AN4720SN Tấn Luân Đài Loan

PA66 MAPEX®  AN4720SN Tấn Luân Đài Loan

Chemical resistancePhụ tùng điện tửPhụ tùng máy móc

₫ 89.720.000/ MT

LCP UENO LCP®  2030G Ueno Nhật Bản

LCP UENO LCP®  2030G Ueno Nhật Bản

Flame retardantPhụ kiện máy mócPhụ tùng ô tô

₫ 190.890.000/ MT

LCP UENO LCP®  2030G-MF BK Ueno Nhật Bản

LCP UENO LCP®  2030G-MF BK Ueno Nhật Bản

Flame retardantPhụ kiện máy mócPhụ tùng ô tô

₫ 190.890.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UX08325 BK8115 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UX08325 BK8115 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thermal stabilityPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 297.790.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UX06032-BK83015 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UX06032-BK83015 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 114.530.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UC008H-BKNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UC008H-BKNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 133.620.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UL-4020 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UL-4020 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 152.710.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCP36S-NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCP36S-NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 152.710.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UL-4020 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UL-4020 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 152.710.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UAL-4026AFR HS BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UAL-4026AFR HS BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 160.350.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™  BGU-BK8-115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ LUBRICOMP™  BGU-BK8-115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 178.670.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCL-4036HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCL-4036HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 229.060.000/ MT

PA6  PAG30FBK Giang Tô Thụy Mỹ Phúc

PA6 PAG30FBK Giang Tô Thụy Mỹ Phúc

Glass fiber reinforcedPhụ tùng máy mócPhụ kiện chống mài mòn

₫ 113.770.000/ MT

PA6 Zytel®  73G15HSL DuPont Mỹ

PA6 Zytel®  73G15HSL DuPont Mỹ

Thermal stabilityMáy móc công nghiệpPhụ tùng ô tô

₫ 83.990.000/ MT

PA66 Ultramid®  A4K BASF Đức

PA66 Ultramid®  A4K BASF Đức

Oil resistantPhụ tùng máy mócThiết bị thể thao

₫ 125.990.000/ MT

LCP  HM402 Nhật Bản DIC

LCP HM402 Nhật Bản DIC

Flame retardantĐiện tửPhụ tùng máy móc ô tô

₫ 190.890.000/ MT

PA6 Zytel®  73G15T DuPont Mỹ

PA6 Zytel®  73G15T DuPont Mỹ

Thermal stabilityMáy móc công nghiệpPhụ tùng ô tô

₫ 85.900.000/ MT

PA6 Zytel®  73G15HSL BK363 DuPont Mỹ

PA6 Zytel®  73G15HSL BK363 DuPont Mỹ

Thermal stabilityMáy móc công nghiệpPhụ tùng ô tô

₫ 89.720.000/ MT

PA6 Zytel®  73G15 DuPont Mỹ

PA6 Zytel®  73G15 DuPont Mỹ

Thermal stabilityMáy móc công nghiệpPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PA6 Zytel®  BM73G15 THS BK317 DuPont Mỹ

PA6 Zytel®  BM73G15 THS BK317 DuPont Mỹ

Thermal stabilityMáy móc công nghiệpPhụ tùng ô tô

₫ 99.260.000/ MT

PA66 Zytel®  LC7601 BK010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  LC7601 BK010 DuPont Mỹ

Chemical resistanceMáy móc công nghiệpPhụ tùng ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PA66 Zytel®  LC7601 NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  LC7601 NC010 DuPont Mỹ

Chemical resistanceMáy móc công nghiệpPhụ tùng ô tô

₫ 137.440.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UC1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UC1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantMáy móc công nghiệpPhụ tùng máy mócThiết bị gia dụngHàng tiêu dùng

₫ 223.720.000/ MT

PP  TC20-HS-09 Đông Hoàn Cự Chính Nguyên

PP TC20-HS-09 Đông Hoàn Cự Chính Nguyên

Dimensional stabilityPhụ tùng đènThiết bị tập thể dụcPhụ tùng máy móc

₫ 40.470.000/ MT

PP  TC20-LS-11 Đông Hoàn Cự Chính Nguyên

PP TC20-LS-11 Đông Hoàn Cự Chính Nguyên

Dimensional stabilityPhụ tùng đènThiết bị tập thể dụcPhụ tùng máy móc

₫ 40.470.000/ MT

PP  GT30-GF-05 Đông Hoàn Cự Chính Nguyên

PP GT30-GF-05 Đông Hoàn Cự Chính Nguyên

Dimensional stabilityThiết bị tập thể dụcPhụ tùng máy mócPhụ tùng đèn

₫ 40.470.000/ MT

PP  TC20-TD-10 Đông Hoàn Cự Chính Nguyên

PP TC20-TD-10 Đông Hoàn Cự Chính Nguyên

Dimensional stabilityPhụ tùng đènThiết bị tập thể dụcPhụ tùng máy móc

₫ 40.470.000/ MT

PP  ZR00-00-11 Đông Hoàn Cự Chính Nguyên

PP ZR00-00-11 Đông Hoàn Cự Chính Nguyên

Dimensional stabilityPhụ tùng đènThiết bị tập thể dụcPhụ tùng máy móc

₫ 40.470.000/ MT

PP  TC10-TD-09 Đông Hoàn Cự Chính Nguyên

PP TC10-TD-09 Đông Hoàn Cự Chính Nguyên

Dimensional stabilityPhụ tùng đènThiết bị tập thể dụcPhụ tùng máy móc

₫ 40.470.000/ MT

PP  TC10-HS-10 Đông Hoàn Cự Chính Nguyên

PP TC10-HS-10 Đông Hoàn Cự Chính Nguyên

Dimensional stabilityPhụ tùng đènThiết bị tập thể dụcPhụ tùng máy móc

₫ 40.470.000/ MT

PP  TC30-LS-09 Đông Hoàn Cự Chính Nguyên

PP TC30-LS-09 Đông Hoàn Cự Chính Nguyên

Dimensional stabilityPhụ tùng đènThiết bị tập thể dụcPhụ tùng máy móc

₫ 40.470.000/ MT

PP  HR00-00-12 Đông Hoàn Cự Chính Nguyên

PP HR00-00-12 Đông Hoàn Cự Chính Nguyên

Dimensional stabilityPhụ tùng đènThiết bị tập thể dụcPhụ tùng máy móc

₫ 40.470.000/ MT

PPO XYRON™ G702 GX07602 Nhật Bản mọc

PPO XYRON™ G702 GX07602 Nhật Bản mọc

High temperature resistanMáy móc công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 61.080.000/ MT

PPO XYRON™ S202A(粉) Nhật Bản mọc

PPO XYRON™ S202A(粉) Nhật Bản mọc

High temperature resistanMáy móc công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PPO/PA XYRON™ A0210-A1Y3358 Nhật Bản mọc

PPO/PA XYRON™ A0210-A1Y3358 Nhật Bản mọc

High temperature resistanMáy móc công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 91.630.000/ MT

PPO XYRON™ L544V 2X13392 Nhật Bản mọc

PPO XYRON™ L544V 2X13392 Nhật Bản mọc

High temperature resistanMáy móc công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 57.270.000/ MT

PPO XYRON™ 100Z X13326 Nhật Bản mọc

PPO XYRON™ 100Z X13326 Nhật Bản mọc

High temperature resistanMáy móc công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 70.630.000/ MT

PPO XYRON™ 240Z-AFY20003 Nhật Bản mọc

PPO XYRON™ 240Z-AFY20003 Nhật Bản mọc

High temperature resistanMáy móc công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 70.630.000/ MT

PPO XYRON™ TV10J Nhật Bản mọc

PPO XYRON™ TV10J Nhật Bản mọc

High temperature resistanMáy móc công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 76.360.000/ MT

PPO XYRON™ AG213 Nhật Bản mọc

PPO XYRON™ AG213 Nhật Bản mọc

High temperature resistanMáy móc công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 80.170.000/ MT