1,000+ Sản phẩm
TPU BTP-90A EVERMORE TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 90.220/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU BTP-98A EVERMORE TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 90.220/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU MIRATHANE® E155D MIRACLL YANTAI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 97.990/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU BTP-85A EVERMORE CHEM DONGGUAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 105.920/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU BTP-90A EVERMORE CHEM DONGGUAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 105.920/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU BTP-98AU EVERMORE CHEM DONGGUAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 109.840/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU Utechllan® U-95A20 COVESTRO SHENZHEN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 109.840/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU Desmopan® U-95A COVESTRO GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 117.680/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU Utechllan® U-95A10 COVESTRO SHENZHEN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 119.650/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU Desmopan® 255(粉) COVESTRO GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 176.530/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU Desmopan® 255 COVESTRO GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 392.280/ KGTổng 1 NCC báo giá

TPU Texin® RxT85A 00000 COVESTRO GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 451.120/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 111-50 BK CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 114.550/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 101-73 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 125.530/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 101-64BK CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 125.530/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 8211-75 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 125.530/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 101-64 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 133.380/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 221-73 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 137.300/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 111-50 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 137.300/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 101-55 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 137.300/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 101-80 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 137.300/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 111-90 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 137.300/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 201-64 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 141.220/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 201-64W175 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 149.070/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 111-35 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 149.070/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 8211-65 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 156.910/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 8211-55 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 172.600/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 8211-35 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 176.130/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 111-100 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 176.530/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 273-40 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 180.450/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 271-80 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 196.140/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 8211-55B100 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 202.020/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 291-60B150 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 235.370/ KGTổng 1 NCC báo giá
电木粉 LONGLITE® T375HF TAIWAN CHANGCHUN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 52.960/ KGTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A1 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15E1 FORMOSA NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,338/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A1 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,351/ MTTổng 1 NCC báo giá
LDPE 2426H PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 1,245/ MTTổng 2 NCC báo giá
LDPE 2426K PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 1,275/ MTTổng 2 NCC báo giá

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA JILIN
Haiphong Port
US $ 950/ MTTổng 1 NCC báo giá