1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ tùng chính xác
Xóa tất cả bộ lọc
Đã giao dịch 16MT
PP  PPH-T03 DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-T03 DONGGUAN GRAND RESOURCE

Phụ kiện ốngTúi xách
CIF

US $ 1,000/ MT

PFA TEFLON®  450HPX CHEMOURS US

PFA TEFLON®  450HPX CHEMOURS US

Trang chủPhụ tùng ốngPhụ kiện ốngXử lý chất lỏng

₫ 1.980.280/ KG

PP  PPH-T03 SINOPEC (HAINAN)

PP PPH-T03 SINOPEC (HAINAN)

Phụ kiện ốngTúi xách

₫ 30.290/ KG

PPS Torelina®  A670 TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A670 TORAY JAPAN

Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tôChènBộ xương cuộn tần số caoBiến áp Skeleton

₫ 217.440/ KG

EVA EVATHENE® UE632 USI TAIWAN

EVA EVATHENE® UE632 USI TAIWAN

Giày dépSau khi thêm chất liên kếChế tạo đế xốp bằng phươn

₫ 66.010/ KG

HDPE POLIMAXX® 5604F TPI THAILAND

HDPE POLIMAXX® 5604F TPI THAILAND

phổ quátTúi đóng gói nặngphimTúi xách

₫ 38.830/ KG

PFA TEFLON®  450HP DUPONT USA

PFA TEFLON®  450HP DUPONT USA

Trang chủPhụ tùng ốngPhụ kiện ốngXử lý chất lỏng

₫ 1.203.700/ KG

PP  PPH-T03 GUANGDONG ZHONGKE

PP PPH-T03 GUANGDONG ZHONGKE

Phụ kiện ốngTúi xách

₫ 30.010/ KG

PP  PPH-T03 DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-T03 DONGGUAN GRAND RESOURCE

Phụ kiện ốngTúi xách

₫ 31.840/ KG

PP  PPH-T03 SINOPEC ZHANJIANG DONGXING

PP PPH-T03 SINOPEC ZHANJIANG DONGXING

Phụ kiện ốngTúi xách

₫ 32.150/ KG

PP  PPH-T03 SINOPEC BEIHAI

PP PPH-T03 SINOPEC BEIHAI

Phụ kiện ốngTúi xách

₫ 33.080/ KG

PP  PPH-T03 SINOPEC WUHAN

PP PPH-T03 SINOPEC WUHAN

Phụ kiện ốngTúi xách

₫ 37.280/ KG

PP  PPH-T03(粉) SINOPEC BEIHAI

PP PPH-T03(粉) SINOPEC BEIHAI

Phụ kiện ốngTúi xách

₫ 37.280/ KG

PP  T30H ZHANGJIAGANG YANGZI RIVER

PP T30H ZHANGJIAGANG YANGZI RIVER

Dây đơnTúi xáchLớp sợiSử dụng chungDây đơnDây phẳng25 kg trong túiTúi đóng góiThảm dưới vải

₫ 41.160/ KG

PP  PPH-T03 FPCL FUJIAN

PP PPH-T03 FPCL FUJIAN

Phụ kiện ốngTúi xách

₫ 41.160/ KG

PP TITANPRO® 6531M TITAN MALAYSIA

PP TITANPRO® 6531M TITAN MALAYSIA

Dây thừngTúi xáchSợiDây lụaDây phẳng và monofilament

₫ 41.550/ KG

PP  PPH-T03(T30S) ZHONGTIAN HECHUANG

PP PPH-T03(T30S) ZHONGTIAN HECHUANG

Phụ kiện ốngTúi xách

₫ 43.490/ KG

PP  PPH-T03-H SINOPEC YANGZI

PP PPH-T03-H SINOPEC YANGZI

Phụ kiện ốngTúi xách

₫ 43.490/ KG

PP  PPH-T03 SINOPEC ZHONGYUAN

PP PPH-T03 SINOPEC ZHONGYUAN

Phụ kiện ốngTúi xách

₫ 43.490/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

Hồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa
CIF

US $ 1,115/ MT

PA46  4630 FK Shen Zhen You Hua

PA46 4630 FK Shen Zhen You Hua

Lớp ép phunKết nốiBộ xương cuộnBánh răngVỏ máy tính xách tay

₫ 123.942/ KG

So sánh vật liệu: Stanyl®  TE250F6 BK Hà Lan DSM
PA10T Grivory®  XE 4101 BK 9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA10T Grivory®  XE 4101 BK 9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ô tô

₫ 159.200/ KG

PA12 Grilamid®  LKN-3H NATUR EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LKN-3H NATUR EMS-CHEMIE SWITZERLAND

mui xeĐiện thoạiVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tử

₫ 310.630/ KG

PA66  6401G6 FBK3 NAN YA TAIWAN

PA66 6401G6 FBK3 NAN YA TAIWAN

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 106.780/ KG

PA66  6401G6 FNC1 NAN YA TAIWAN

PA66 6401G6 FNC1 NAN YA TAIWAN

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 128.140/ KG

PC INFINO®  NH-3200 NP Samsung Cheil South Korea

PC INFINO®  NH-3200 NP Samsung Cheil South Korea

Thiết bị quay phimMáy tính xách tayỨng dụng điện tử

₫ 75.720/ KG

PC INFINO®  NH-1015V K24774 LOTTE KOREA

PC INFINO®  NH-1015V K24774 LOTTE KOREA

Ứng dụng gia dụngMáy tính xách tay

₫ 82.320/ KG

PC Makrolon®  2600 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  2600 COVESTRO GERMANY

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 93.970/ KG

PC LEXAN™  EXL1413T BK1D296 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL1413T BK1D296 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Trang chủỨng dụng điệnỨng dụng xây dựngTúi nhựaỐng kính

₫ 108.720/ KG

PC Makrolon®  1800 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  1800 COVESTRO GERMANY

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 194.150/ KG

PC/ABS INFINO®  NH-1015B K23608 LOTTE KOREA

PC/ABS INFINO®  NH-1015B K23608 LOTTE KOREA

Ứng dụng gia dụngMáy tính xách tay

₫ 85.420/ KG

PC/ABS Bayblend®  FR3025 705949 COVESTRO SHANGHAI

PC/ABS Bayblend®  FR3025 705949 COVESTRO SHANGHAI

Ứng dụng tường mỏngMáy tính xách tay

₫ 104.060/ KG

PC/PET LUPOX®  TE-5006F KA02 LG CHEM KOREA

PC/PET LUPOX®  TE-5006F KA02 LG CHEM KOREA

Linh kiện điệnVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 97.070/ KG

PC/PET LUPOX®  TE-5006FM KA02 LG CHEM KOREA

PC/PET LUPOX®  TE-5006FM KA02 LG CHEM KOREA

Linh kiện điệnVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 97.070/ KG

PPA AMODEL® AE-1133 NT SOLVAY USA

PPA AMODEL® AE-1133 NT SOLVAY USA

Điện tử ô tôVỏ máy tính xách tayLinh kiện điệnỨng dụng điện tử

₫ 174.730/ KG

PPA AMODEL®  A-4160 L BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  A-4160 L BK324 SOLVAY USA

Ứng dụng ô tôỨng dụng cameraĐiện thoạiVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tử

₫ 178.610/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6807-Z-BZ SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6807-Z-BZ SUMITOMO JAPAN

Thiết bị gia dụngTrang chủVỏ máy tính xách tay

₫ 178.610/ KG

LCP  E6807LHF Z WUXI SUMIKA

LCP E6807LHF Z WUXI SUMIKA

Thiết bị gia dụngTrang chủVỏ máy tính xách tay

₫ 198.030/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6807LHF NC SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6807LHF NC SUMITOMO JAPAN

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngTrang chủVỏ máy tính xách tay

₫ 209.680/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6807LHF B SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6807LHF B SUMITOMO JAPAN

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngTrang chủVỏ máy tính xách tay

₫ 248.510/ KG