1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ tùng điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PC/PBT XENOY™  X2500UV-GY1D562BZDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  X2500UV-GY1D562BZDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High impactLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 93.500.000/ MT

PC/PBT XENOY™  X2500UV-BK1D355BZDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  X2500UV-BK1D355BZDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High impactLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PC/PBT XENOY™  XLG2400 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  XLG2400 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High heat resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 133.650.000/ MT

PC/PET XENOY™  XL1339U-BK1370 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PC/PET XENOY™  XL1339U-BK1370 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

High heat resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 91.630.000/ MT

PC/PET XYLEX™  XL1339-78211 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  XL1339-78211 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High heat resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PC/PET XYLEX™  XL1339 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  XL1339 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High heat resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PC/PET XYLEX™  XLG2400 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  XLG2400 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High heat resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 114.570.000/ MT

PEEK LNP™ LUBRICOMP™  LC005 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEEK LNP™ LUBRICOMP™  LC005 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Carbon fiber reinforcedLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 1.908.900.000/ MT

PEEK LNP™ LUBRICOMP™  LCL-4036EM Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEEK LNP™ LUBRICOMP™  LCL-4036EM Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Carbon fiber reinforcedLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 2.130.330.000/ MT

PEEK LNP™ LUBRICOMP™  PDX-L-05016 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEEK LNP™ LUBRICOMP™  PDX-L-05016 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 2.836.630.000/ MT

PEEK LNP™ LUBRICOMP™  PDX-L-92134 NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEEK LNP™ LUBRICOMP™  PDX-L-92134 NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 2.939.710.000/ MT

PEI ULTEM™  ATX00 WH6242 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  ATX00 WH6242 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 229.070.000/ MT

PEI ULTEM™  EX07305-BK1E612 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  EX07305-BK1E612 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 248.160.000/ MT

PEI ULTEM™  ET43100MREXP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  ET43100MREXP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 259.610.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™  EX12046C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ STAT-KON™  EX12046C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 286.340.000/ MT

PEI ULTEM™  HTX2000F GY1276 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HTX2000F GY1276 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 297.790.000/ MT

PEI ULTEM™  PDX94104 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  PDX94104 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 515.400.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™  JC1003-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ THERMOCOMP™  JC1003-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

heat-resistingLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 755.920.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™  PDX-J-02697 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ THERMOCOMP™  PDX-J-02697 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 984.990.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™  PDX-J-97000-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ THERMOCOMP™  PDX-J-97000-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 988.810.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  PDX-K-05014 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  PDX-K-05014 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PPA Zytel®  HTN53G60LRHF Du Pont Thâm Quyến

PPA Zytel®  HTN53G60LRHF Du Pont Thâm Quyến

High mobilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 167.980.000/ MT

PPA Grivory®  HT2V-45H 9205 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  HT2V-45H 9205 Thụy Sĩ EMS

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 190.890.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCD835 BK1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO FLEX NORYL™ WCD835 BK1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Non enhancedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PPO/PA  PDX-04323 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA PDX-04323 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 137.440.000/ MT

PSU LNP™ THERMOCOMP™  PDX-J-97000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU LNP™ THERMOCOMP™  PDX-J-97000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 603.210.000/ MT

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF1004-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF1004-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng dụng cụ

₫ 603.210.000/ MT

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF-1004 M Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF-1004 M Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng dụng cụ

₫ 603.210.000/ MT

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng dụng cụ

₫ 603.210.000/ MT

PSU LNP™ THERMOCOMP™  PDX-G-00331 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU LNP™ THERMOCOMP™  PDX-G-00331 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 603.210.000/ MT

PA66  F1G6A12 Ryan Juncheng

PA66 F1G6A12 Ryan Juncheng

Glass fiber reinforcedThiết bị điện tửPhụ tùng ô tô
CIF

US $ 1,693/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PC LEXAN™  201R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  201R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

High glossSản phẩm điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 112.000.000/ MT

PC LEXAN™  201R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  201R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High glossSản phẩm điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 112.000.000/ MT

PC LEXAN™  201R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  201R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High glossSản phẩm điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 112.000.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11355-BKNAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11355-BKNAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 257.180.000/ MT

PP  P1G6A7 Ryan Juncheng

PP P1G6A7 Ryan Juncheng

Glass fiber reinforcedThiết bị điện tửPhụ tùng ô tô
CIF

US $ 1,408/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  P1G4A1 Ryan Juncheng

PP P1G4A1 Ryan Juncheng

Glass fiber reinforcedPhụ tùng ô tôThiết bị điện tử
CIF

US $ 1,479/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
ABS STAREX®  NH-0700FX Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS STAREX®  NH-0700FX Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Flame retardantỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 74.450.000/ MT

ABS CYCOLAC™  MG37EPX GY4A087 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  MG37EPX GY4A087 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

SprayableLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 76.360.000/ MT

ABS Toyolac®  450Y MH1 Viet Nam

ABS Toyolac®  450Y MH1 Viet Nam

transparentThiết bị điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 78.260.000/ MT