1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ tùng điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PC LNP™ THERMOCOMP™  DX05483 BK1A613 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX05483 BK1A613 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 324.510.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX00328 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX00328 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 328.330.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  RCX7233-7A1D142 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  RCX7233-7A1D142 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  CX5430-BK1E179-8637081 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  CX5430-BK1E179-8637081 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  CX2244ME GY5D096 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  CX2244ME GY5D096 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 248.160.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX2244ME-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/ABS CYCOLOY™  CX2244ME-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 248.160.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DFL-4536 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DFL-4536 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 229.070.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCL-4536 HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCL-4536 HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 267.250.000/ MT

PPO NORYL™  FN215X-780 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  FN215X-780 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistancePhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™  FN215X-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  FN215X-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High toughnessPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 251.970.000/ MT

PPS LNP™ LUBRICOMP™  OCL-4536 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPS LNP™ LUBRICOMP™  OCL-4536 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 171.800.000/ MT

ABS  AF312C-C9057 LG Huệ Châu

ABS AF312C-C9057 LG Huệ Châu

Flame retardantPhụ tùng điện tửThiết bị gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 77.120.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DL-003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DL-003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ tùng động cơỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 129.810.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DL-4040 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DL-4040 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng động cơỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DL-0029E BK1B491 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DL-0029E BK1B491 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng động cơỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 171.800.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DL-4530 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DL-4530 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng động cơỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 229.070.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DL-4530 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DL-4530 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng động cơỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 259.610.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DL-4530-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DL-4530-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng động cơỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 259.610.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DL-003 BK1A639 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DL-003 BK1A639 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng động cơỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 259.610.000/ MT

PPS LUSEP® GP2400 Hàn Quốc LG

PPS LUSEP® GP2400 Hàn Quốc LG

currencyPhụ tùng bơmLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quátPhụ tùng bơm

₫ 171.800.000/ MT

PC LEXAN™  PDX-D-04522 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  PDX-D-04522 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 183.250.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4030 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4030 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4530 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4530 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4040 BK8-115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4040 BK8-115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4010 VT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4010 VT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 95.450.000/ MT

PA66 Zytel®  FE150010 BK083 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FE150010 BK083 DuPont Mỹ

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửTrang chủPhụ tùng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4010 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4010 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 110.720.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4020 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4020 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4410 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4410 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 114.530.000/ MT

PA66 Zytel®  105F BK010 DuPont, Thái Lan

PA66 Zytel®  105F BK010 DuPont, Thái Lan

PhotostabilityTruyền hìnhPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4040 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4040 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 152.710.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4040HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4040HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 160.350.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4080 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4080 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 171.800.000/ MT

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4080 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4080 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 171.800.000/ MT

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4030 HS NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4030 HS NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 187.070.000/ MT

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4020 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4020 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 225.250.000/ MT

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 324.510.000/ MT

PC LEXAN™  ML7672-WH7E252 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  ML7672-WH7E252 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 87.810.000/ MT

PC LEXAN™  ML7672-739L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  ML7672-739L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 98.500.000/ MT

PC LEXAN™  ML7672-WH9E254 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  ML7672-WH9E254 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 99.260.000/ MT