1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ tùng điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PC LNP™ STAT-KON™  DCL4013 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DCL4013 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 221.430.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DCL-4532 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DCL-4532 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 236.700.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DCP32-BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DCP32-BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 236.700.000/ MT

PC LEXAN™  LF1530A BK1005USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  LF1530A BK1005USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceLinh kiện điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 259.610.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX07350 7R1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX07350 7R1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceLinh kiện điện tửThiết bị cơ khíPhụ tùng ô tô

₫ 313.060.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DL4020 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DL4020 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 133.620.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DL002P BKIA635L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DL002P BKIA635L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 217.610.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DL002-BK8250 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DL002-BK8250 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 221.430.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DL002F Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DL002F Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 221.430.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  LF1520A-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  LF1520A-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceLinh kiện điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 259.610.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  LF1530A BK1005USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  LF1530A BK1005USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceLinh kiện điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 259.610.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  404-D-HP BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  404-D-HP BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantỨng dụng điện tửTúi nhựaPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 139.350.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  404-D-HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  404-D-HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantỨng dụng điện tửTúi nhựaPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 146.990.000/ MT

PP CELSTRAN®  GF20-02 Seranis Hoa Kỳ

PP CELSTRAN®  GF20-02 Seranis Hoa Kỳ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 57.270.000/ MT

PP CELSTRAN®  GF40-20 Seranis Hoa Kỳ

PP CELSTRAN®  GF40-20 Seranis Hoa Kỳ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 62.990.000/ MT

PP CELSTRAN®  GF50-10 Seranis Hoa Kỳ

PP CELSTRAN®  GF50-10 Seranis Hoa Kỳ

UV resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 62.990.000/ MT

PP CELSTRAN®  GF30-02 Seranis Hoa Kỳ

PP CELSTRAN®  GF30-02 Seranis Hoa Kỳ

Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 62.990.000/ MT

PP CELSTRAN®  GF02-04 Seranis Hoa Kỳ

PP CELSTRAN®  GF02-04 Seranis Hoa Kỳ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 62.990.000/ MT

PP CELSTRAN®  GF40-02 BK Seranis Hoa Kỳ

PP CELSTRAN®  GF40-02 BK Seranis Hoa Kỳ

Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 62.990.000/ MT

PP CELSTRAN®  GF30-04 Seranis Hoa Kỳ

PP CELSTRAN®  GF30-04 Seranis Hoa Kỳ

High rigidityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 62.990.000/ MT

PP CELSTRAN®  GF30-04 BK Seranis Hoa Kỳ

PP CELSTRAN®  GF30-04 BK Seranis Hoa Kỳ

High impact resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 62.990.000/ MT

PPA AMODEL®  PXM-04047 Solvay, Pháp

PPA AMODEL®  PXM-04047 Solvay, Pháp

Fatigue resistanceLinh kiện điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 140.500.000/ MT

PPA/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  ULF-4036HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  ULF-4036HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceLinh kiện điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 381.780.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCV072-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ WCV072-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Non enhancedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô bên ngoàimui xe

₫ 114.530.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX918WR-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX918WR-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Aging resistanceBản tin điện tửTrang chủPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX918W-14101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX918W-14101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Aging resistanceBản tin điện tửTrang chủPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 125.990.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX918W-71967 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX918W-71967 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Aging resistanceBản tin điện tửTrang chủPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 145.080.000/ MT

PC LUPOY®  GP1000ML Quảng Châu LG

PC LUPOY®  GP1000ML Quảng Châu LG

Lĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 104.990.000/ MT

PC LUPOY®  GP1000M Hàn Quốc LG

PC LUPOY®  GP1000M Hàn Quốc LG

Lĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 90.860.000/ MT

PC INFINO®  HM-3301GL BK Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  HM-3301GL BK Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

High temperature resistanHướng dẫn giấy máy inSản phẩm điện tử.Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 83.990.000/ MT

POM KEPITAL®  F10-01 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

POM KEPITAL®  F10-01 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

copolymerLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng ốngLĩnh vực ô tô

₫ 80.170.000/ MT

POM Iupital™  F10-01 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM Iupital™  F10-01 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

copolymerLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng ốngLĩnh vực ô tô

₫ 85.900.000/ MT

PC LEXAN™  EXL4419-7B7D009 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL4419-7B7D009 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

enhanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 87.050.000/ MT

PC LEXAN™  EXL4419-GY7G051 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL4419-GY7G051 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™  EXL4419 WH8E248 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL4419 WH8E248 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

enhanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 87.050.000/ MT

PC LEXAN™  EXL4419-GY7D749 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL4419-GY7D749 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

enhanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 103.080.000/ MT

PC LEXAN™  EXL4419-WH9G770 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL4419-WH9G770 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

enhanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 106.900.000/ MT

PC LEXAN™  EXL4419-WH4C059 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL4419-WH4C059 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

enhanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 106.900.000/ MT

PC LEXAN™  EXL4419-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL4419-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 112.630.000/ MT

PC LEXAN™  EXL4419-BK1C034 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  EXL4419-BK1C034 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

enhanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 114.530.000/ MT