1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ tùng điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PPO NORYL™  INT1510-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  INT1510-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 83.990.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCD771-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ WCD771-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Non enhancedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 83.990.000/ MT

PPO NORYL™  PX2953-75001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX2953-75001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PPO NORYL™  PX2938 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  PX2938 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PPO NORYL™  PX2938-74001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX2938-74001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 91.630.000/ MT

PPO NORYL™  PX2949-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX2949-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCD835 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PPO FLEX NORYL™ WCD835 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Non enhancedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™  PX2906-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  PX2906-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PCN2615 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ PCN2615 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX2795-7003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO FLEX NORYL™ PX2795-7003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  PCN2615-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PCN2615-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  INT1510-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  INT1510-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  PX300 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX300 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 125.990.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX2790-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO FLEX NORYL™ PX2790-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  PX5511 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX5511 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Oil resistantLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  PX0871 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX0871 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  PX5706-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX5706-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Oil resistantLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PPO NORYL™  PDX202324 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PDX202324 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 144.690.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCD855-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ WCD855-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Non enhancedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 496.310.000/ MT

PPS  BF1140 Hóa chất Fufu Nhật Bản

PPS BF1140 Hóa chất Fufu Nhật Bản

Thermal stabilityThiết bị điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PPS  HMR61FC Tứ Xuyên Đắc Dương

PPS HMR61FC Tứ Xuyên Đắc Dương

Thermal stabilityThiết bị điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PPS  HMR60FC Tứ Xuyên Đắc Dương

PPS HMR60FC Tứ Xuyên Đắc Dương

Thermal stabilityThiết bị điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 125.990.000/ MT

PPS LNP™ LUBRICOMP™  PX940U-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPS LNP™ LUBRICOMP™  PX940U-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PPS  ZTN1-0A Tứ Xuyên Đắc Dương

PPS ZTN1-0A Tứ Xuyên Đắc Dương

High temperature resistanThiết bị điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 135.530.000/ MT

PPS  ZTN1-BK Tứ Xuyên Đắc Dương

PPS ZTN1-BK Tứ Xuyên Đắc Dương

High temperature resistanThiết bị điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 135.530.000/ MT

PPS  ZTM1-0A Tứ Xuyên Đắc Dương

PPS ZTM1-0A Tứ Xuyên Đắc Dương

High temperature resistanThiết bị điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 135.530.000/ MT

PPS RYTON® XK2340 BK Chevron Philip của Mỹ

PPS RYTON® XK2340 BK Chevron Philip của Mỹ

Easy to formLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 152.710.000/ MT

PPS Torelina®  AR04B Nhật Bản Toray

PPS Torelina®  AR04B Nhật Bản Toray

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 160.350.000/ MT

PPS FORTRON®  4665B6 Seranis Hoa Kỳ

PPS FORTRON®  4665B6 Seranis Hoa Kỳ

enhanceỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 171.800.000/ MT

PPS Torelina®  AR10MB Nhật Bản Toray

PPS Torelina®  AR10MB Nhật Bản Toray

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 184.020.000/ MT

PPS  PPS-hGR41 Tứ Xuyên Đắc Dương

PPS PPS-hGR41 Tứ Xuyên Đắc Dương

Thermal stabilityThiết bị điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 185.390.000/ MT

PPS LNP™ THERMOTUF™ OF-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPS LNP™ THERMOTUF™ OF-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 190.890.000/ MT

PPS RYTON® XE5030 NA Chevron Philip của Mỹ

PPS RYTON® XE5030 NA Chevron Philip của Mỹ

Easy to formLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 324.510.000/ MT

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF-1004 HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF-1004 HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng dụng cụ

₫ 171.800.000/ MT

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng dụng cụ

₫ 179.440.000/ MT

PSU LNP™ LUBRICOMP™  GFL4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU LNP™ LUBRICOMP™  GFL4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng dụng cụ

₫ 603.210.000/ MT

LCP Xydar®  G-430 Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

LCP Xydar®  G-430 Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

enhancePhụ kiện điện tửNhiệt độ cao điệnPhụ tùng ô tô

₫ 190.890.000/ MT

PBT VALOX™  K4560-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  K4560-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng mui xePhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 83.990.000/ MT

PC INFINO®  SI-3109G K2007 BK Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  SI-3109G K2007 BK Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Carbon fiber flame retardSản phẩm điện tửLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PC INFINO®  HF-3201GP Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  HF-3201GP Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôSản phẩm điện tử

₫ 103.080.000/ MT