1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ tùng điện
Xóa tất cả bộ lọc
ABS  0215H Thiết bị vớt váng dầu mỡ cho xử lý nước thải -PetroXtractor - Well Oil Skimmer (

ABS 0215H Thiết bị vớt váng dầu mỡ cho xử lý nước thải -PetroXtractor - Well Oil Skimmer (

Easy to colorỨng dụng điện tửPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 40.240.000/ MT

TPU  EMH-90A Taiwan thắng

TPU EMH-90A Taiwan thắng

High impact resistanceCáp điệnDây điệnPhụ tùng ốngThùng chứa

US $ 5,118/ MT

TPU  EMH-90A Taiwan thắng

TPU EMH-90A Taiwan thắng

High impact resistanceCáp điệnDây điệnPhụ tùng ốngThùng chứa

₫ 134.530.892/ MT

TPU  EMH-90A Taiwan thắng

TPU EMH-90A Taiwan thắng

High impact resistanceCáp điệnDây điệnPhụ tùng ốngThùng chứa

₫ 125.990.000/ MT

PA6  FR 6V0M Đức Dormer

PA6 FR 6V0M Đức Dormer

Halogen-freeLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 91.630.000/ MT

PA6  6V0M Đức Dormer

PA6 6V0M Đức Dormer

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 99.260.000/ MT

PA66  66V0M NA Đức Dormer

PA66 66V0M NA Đức Dormer

Halogen-freeLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 129.810.000/ MT

PBT VALOX™  VIC4311 BK1066L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  VIC4311 BK1066L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng mui xePhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 112.630.000/ MT

PES Ultraform®E  E3010 BASF Đức

PES Ultraform®E  E3010 BASF Đức

High temperature resistanLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 496.310.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX063131 GY1F069 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX063131 GY1F069 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhần tường mỏngVỏ điệnPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 299.700.000/ MT

PC LEXAN™  DX063131 GY7E079L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DX063131 GY7E079L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhần tường mỏngVỏ điệnPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 313.060.000/ MT

PC LEXAN™  DX063131-1111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DX063131-1111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhần tường mỏngVỏ điệnPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 313.060.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX06313E WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX06313E WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhần tường mỏngVỏ điệnPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 322.600.000/ MT

PC LEXAN™  DX063131-WH8E237L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DX063131-WH8E237L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhần tường mỏngVỏ điệnPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 324.510.000/ MT

ABS CYCOLAC™  MG37EPX NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  MG37EPX NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

SprayableLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 127.900.000/ MT

ABS CYCOLAC™  MG37EPX-3570 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  MG37EPX-3570 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

SprayableLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 129.810.000/ MT

ABS/PC CYCOLAC™  DL200H-BK4051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

ABS/PC CYCOLAC™  DL200H-BK4051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High heat resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 99.260.000/ MT

ASA STAREX®  WX-9310UV Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ASA STAREX®  WX-9310UV Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 60.320.000/ MT

ASA STAREX®  WR-9300HF Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ASA STAREX®  WR-9300HF Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

UV resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 60.320.000/ MT

FEP TEFLON®  100 DuPont Mỹ

FEP TEFLON®  100 DuPont Mỹ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 1.137.700.000/ MT

FEP TEFLON®  9494X DuPont Mỹ

FEP TEFLON®  9494X DuPont Mỹ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 1.519.480.000/ MT

FEP TEFLON®  9898 DuPont Mỹ

FEP TEFLON®  9898 DuPont Mỹ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 1.519.480.000/ MT

PA612 Zytel®  77G43L NC010 DuPont Mỹ

PA612 Zytel®  77G43L NC010 DuPont Mỹ

Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 190.890.000/ MT

PA66 Zytel®  103FHSA NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  103FHSA NC010 DuPont Mỹ

High mobilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RAL23-YWLTNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RAL23-YWLTNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  PDX-R-85514 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  PDX-R-85514 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 118.350.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  PDX-R-85514 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  PDX-R-85514 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 118.350.000/ MT

PA66 Zytel®  77G43L-BK031 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  77G43L-BK031 DuPont Mỹ

Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 152.710.000/ MT

PBT VALOX™  EXVX0125-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  EXVX0125-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Oil resistantỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 139.350.000/ MT

PBT Cristin®  FG6134 NC010 DuPont Mỹ

PBT Cristin®  FG6134 NC010 DuPont Mỹ

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 143.930.000/ MT

PBT LNP™ COLORCOMP™  PDXW96084S WT90485 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT LNP™ COLORCOMP™  PDXW96084S WT90485 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 150.040.000/ MT

PC IUPILON™  GMB2010PH Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GMB2010PH Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Aging resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 64.900.000/ MT

PC INFINO®  PC2001 G20 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  PC2001 G20 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PC IUPILON™  MB2117 BK Mitsubishi Engineering Thái Lan

PC IUPILON™  MB2117 BK Mitsubishi Engineering Thái Lan

Aging resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 76.360.000/ MT

PC INFINO®  IN-3200G Lotte Chemical Hàn Quốc

PC INFINO®  IN-3200G Lotte Chemical Hàn Quốc

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PC INFINO®  IN-3100G Lotte Chemical Hàn Quốc

PC INFINO®  IN-3100G Lotte Chemical Hàn Quốc

High mobilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DE0026E BL2E148 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DE0026E BL2E148 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 171.800.000/ MT

PC LEXAN™  LC108 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  LC108 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Carbon fiber reinforcedLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 204.250.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C4220 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C4220 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High impactLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 105.750.000/ MT

PC/PBT XENOY™  X2500UV-YW8E099 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  X2500UV-YW8E099 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High impactLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 87.270.000/ MT