1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ tùng điện
Xóa tất cả bộ lọc
PC LNP™ THERMOCOMP™  DX09309 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX09309 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 259.610.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™  DX07304 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ FARADEX™  DX07304 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 284.430.000/ MT

PC LNP™ LUBRILOY™  DX08333 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRILOY™  DX08333 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 286.340.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX02437 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX02437 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 289.390.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DX04522C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DX04522C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 289.390.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DX07323 10817 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DX07323 10817 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 289.390.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX06094 BK83945 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX06094 BK83945 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 297.790.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DX05301C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DX05301C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 309.240.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX02778C BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX02778C BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 324.510.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX05483 BK1A613 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX05483 BK1A613 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 324.510.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX00328 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX00328 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 328.330.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  RCX7233-7A1D142 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  RCX7233-7A1D142 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  CX5430-BK1E179-8637081 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  CX5430-BK1E179-8637081 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  CX2244ME GY5D096 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  CX2244ME GY5D096 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 248.160.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX2244ME-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/ABS CYCOLOY™  CX2244ME-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 248.160.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DFL-4536 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DFL-4536 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 229.070.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCL-4536 HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCL-4536 HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 267.250.000/ MT

PPO NORYL™  FN215X-780 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  FN215X-780 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistancePhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™  FN215X-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  FN215X-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High toughnessPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 251.970.000/ MT

PPS LNP™ LUBRICOMP™  OCL-4536 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPS LNP™ LUBRICOMP™  OCL-4536 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 171.800.000/ MT

PTFE Fluon®  CD123E Nhật Bản Rising Nitro

PTFE Fluon®  CD123E Nhật Bản Rising Nitro

high strengthTrang chủLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngPhụ kiện ống

₫ 572.670.000/ MT

PPS LUSEP® GP2400 Hàn Quốc LG

PPS LUSEP® GP2400 Hàn Quốc LG

currencyPhụ tùng bơmLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quátPhụ tùng bơm

₫ 171.800.000/ MT

EVA  UE631 Viet Nam

EVA UE631 Viet Nam

Low temperature resistancCáp điệnDây điệnPhụ tùng ốngPhụ kiện ống

₫ 40.090.000/ MT

TPU  EMH-95A Taiwan thắng

TPU EMH-95A Taiwan thắng

transparentCáp điệnDây điệnPhụ tùng ống

₫ 125.990.000/ MT

PC INFINO® BC-1088-K24102 Đông Quan Lotte

PC INFINO® BC-1088-K24102 Đông Quan Lotte

Thermal stabilityPhụ tùng ô tôĐiện thoại

₫ 95.450.000/ MT

PC INFINO®  BC-1088-K24102 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  BC-1088-K24102 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Thermal stabilityPhụ tùng ô tôĐiện thoại

₫ 99.260.000/ MT

PC INFINO®  BC-1088 FW9533 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  BC-1088 FW9533 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Thermal stabilityPhụ tùng ô tôĐiện thoại

₫ 103.080.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6802-GY7A226 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C6802-GY7A226 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

high strengthPhụ kiện dụng cụ điệnPhụ tùng ô tô

₫ 81.320.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6802-J7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C6802-J7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

high strengthPhụ kiện dụng cụ điệnPhụ tùng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6802-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C6802-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

high strengthPhụ kiện dụng cụ điệnPhụ tùng ô tô

₫ 105.370.000/ MT

LCP ZENITE® 16105 DuPont Mỹ

LCP ZENITE® 16105 DuPont Mỹ

High temperature resistanPhụ kiện dụng cụ điệnPhụ tùng ô tô

₫ 241.280.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  C6802 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  C6802 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

high strengthPhụ kiện dụng cụ điệnPhụ tùng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PBT VALOX™  K4560-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  K4560-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng mui xePhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 83.990.000/ MT

ABS CYCOLAC™  X17-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  X17-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantCáp điệnDây điệnPhụ tùng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PC LEXAN™  LGK3020-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC LEXAN™  LGK3020-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ kiện gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

AS(SAN)  82TR Hàn Quốc LG

AS(SAN) 82TR Hàn Quốc LG

High temperature resistanThiết bị điệnPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

US $ 2,478/ MT

AS(SAN)  82TR Hàn Quốc LG

AS(SAN) 82TR Hàn Quốc LG

High temperature resistanThiết bị điệnPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 69.915.696/ MT

AS(SAN)  82TR Hàn Quốc LG

AS(SAN) 82TR Hàn Quốc LG

High temperature resistanThiết bị điệnPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 62.990.000/ MT

PA66/6  FR 66/6 VOM Đức Dormer

PA66/6 FR 66/6 VOM Đức Dormer

Flame retardantỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 87.810.000/ MT

PC LEXAN™  PDX-D-04522 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  PDX-D-04522 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 183.250.000/ MT