1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phụ tùng điện
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™ LF1530A BK1005USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistanceLinh kiện điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô₫ 259.610.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DX07350 7R1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
UV resistanceLinh kiện điện tửThiết bị cơ khíPhụ tùng ô tô₫ 313.060.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ 7410 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)
Flame retardantPhần tường mỏngỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô₫ 99.260.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ 7410 BK1C340 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityPhần tường mỏngỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô₫ 112.630.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 1760T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceTrường hợp điện thoạiPhụ tùng ô tô bên ngoàiNhà ở₫ 93.150.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ DL4020 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao₫ 133.620.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ DL002P BKIA635L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao₫ 217.610.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ DL002-BK8250 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao₫ 221.430.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ DL002F Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao₫ 221.430.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ LF1520A-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistanceLinh kiện điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô₫ 259.610.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ LF1530A BK1005USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistanceLinh kiện điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô₫ 259.610.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ 404-D-HP BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantỨng dụng điện tửTúi nhựaPhụ tùng nội thất ô tô₫ 139.350.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ 404-D-HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantỨng dụng điện tửTúi nhựaPhụ tùng nội thất ô tô₫ 146.990.000/ MT

PP CELSTRAN® GF20-02 Seranis Hoa Kỳ
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao₫ 57.270.000/ MT

PP CELSTRAN® GF40-20 Seranis Hoa Kỳ
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao₫ 62.990.000/ MT

PP CELSTRAN® GF50-10 Seranis Hoa Kỳ
UV resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao₫ 62.990.000/ MT

PP CELSTRAN® GF30-02 Seranis Hoa Kỳ
Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao₫ 62.990.000/ MT

PP CELSTRAN® GF02-04 Seranis Hoa Kỳ
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao₫ 62.990.000/ MT

PP CELSTRAN® GF40-02 BK Seranis Hoa Kỳ
Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao₫ 62.990.000/ MT

PP CELSTRAN® GF30-04 Seranis Hoa Kỳ
High rigidityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao₫ 62.990.000/ MT

PP CELSTRAN® GF30-04 BK Seranis Hoa Kỳ
High impact resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao₫ 62.990.000/ MT

PPA AMODEL® PXM-04047 Solvay, Pháp
Fatigue resistanceLinh kiện điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô₫ 140.500.000/ MT

PPA/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ ULF-4036HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistanceLinh kiện điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô₫ 381.780.000/ MT

PPO NORYL™ LEN2211 WH6150 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanỨng dụng điệnDiode phát sángPhụ tùng nội thất ô tô₫ 114.530.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCV072-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Non enhancedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô bên ngoàimui xe₫ 114.530.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™ GTX918WR-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
Aging resistanceBản tin điện tửTrang chủPhụ tùng nội thất ô tô₫ 122.170.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™ GTX918W-14101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Aging resistanceBản tin điện tửTrang chủPhụ tùng nội thất ô tô₫ 125.990.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™ GTX918W-71967 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Aging resistanceBản tin điện tửTrang chủPhụ tùng nội thất ô tô₫ 145.080.000/ MT

PP HG43R-BK Hàn Quốc GS
High rigidityLinh kiện điện (giặt các Linh kiện điện (giặt các Trang chủPhụ tùng ô tô (quạt kiểm Phụ tùng ô tô (quạt kiểm Ứng dụng ô tô₫ 40.470.000/ MT

PP LUPOL® GP-1007FC Hàn Quốc LG
High glossPhụ kiện dụng cụ điệnPhụ tùng điệnMáy lọc không khíBảng điều khiển ô tôHộp găng tay₫ 57.270.000/ MT

PFA TEFLON® TE9725 DuPont Mỹ
Low friction coefficientphimLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng ốngPhụ kiện ốngHỗn hợp nguyên liệuHồ sơ₫ 1.244.600.000/ MT

POM TENAC™ 5010 Nhật Bản mọc
Medium viscosityPhụ tùng động cơLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện kỹ thuậtphổ quátCamNhà ở₫ 125.990.000/ MT

PP ExxonMobil™ PP7855E1 ExxonMobil Hoa Kỳ
Easy to processThiết bị điệnLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiLĩnh vực ứng dụng hàng ti₫ 40.470.000/ MT

PPA AMODEL® DW-1140 BK938 Solvay Mỹ
high strengthThiết bị điệnỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ốngBộ lọcPhụ tùng máy bơm nước VanNhà ởỨng dụng hàng tiêu dùng₫ 171.800.000/ MT

ABS XR-404 Hàn Quốc LG
heat-resistingLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiNhà ở₫ 75.970.000/ MT

POM CELCON® LM90Z Seranis Hoa Kỳ
Laser markingPhụ tùng bơmPhần tường mỏngBánh xePhụ tùng động cơVan/bộ phận vanỐngPhụ kiệnCác bộ phận dưới mui xe ôĐiện tử ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ô tôVòng bi₫ 76.360.000/ MT

POM TENAC™-C 4563 Nhật Bản mọc
Medium viscosityPhụ tùng động cơLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôNhà ở₫ 90.480.000/ MT

PBT VALOX™ K4530-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài₫ 106.520.000/ MT

PBT VALOX™ K4530-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài₫ 114.530.000/ MT

ABS XR-404N Hàn Quốc LG
Flame retardantLĩnh vực ứng dụng điện/điVật liệu đặc biệt cho nắpPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiNhà ở₫ 95.450.000/ MT