1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ tùng điện
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Zytel®  FR72G25 VO BN449 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FR72G25 VO BN449 DuPont Mỹ

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PA66 Zytel®  80G25HS BK117 Du Pont Thâm Quyến

PA66 Zytel®  80G25HS BK117 Du Pont Thâm Quyến

Resistance to oxidationPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 110.720.000/ MT

PA66 Zytel®  105F BK010 Dupont Nhật Bản

PA66 Zytel®  105F BK010 Dupont Nhật Bản

PhotostabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PA66 Zytel®  80G25HS BK117 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  80G25HS BK117 DuPont Mỹ

Resistance to oxidationPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PA66 Zytel®  72G33L BK031 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  72G33L BK031 DuPont Mỹ

wear resistantPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PA66 Zytel®  FR72G25V0 NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FR72G25V0 NC010 DuPont Mỹ

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PA66 Zytel®  HTNHPALG20 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  HTNHPALG20 DuPont Mỹ

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 125.990.000/ MT

PA66 Zytel®  72G33L DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  72G33L DuPont Mỹ

wear resistantPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 125.990.000/ MT

PA66 Zytel®  DMX61G15H DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  DMX61G15H DuPont Mỹ

Scratch resistant flowerPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 129.810.000/ MT

PA66 Zytel®  FE150010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FE150010 DuPont Mỹ

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 131.710.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL4536 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL4536 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PA66 Zytel®  FE5313 BK DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FE5313 BK DuPont Mỹ

enhancePhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 135.530.000/ MT

PA66 Zytel®  HTNHPALG20 BK Dupont Nhật Bản

PA66 Zytel®  HTNHPALG20 BK Dupont Nhật Bản

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 137.440.000/ MT

PA66 Zytel®  FR7026 VO F BK010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FR7026 VO F BK010 DuPont Mỹ

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 137.440.000/ MT

PA66 Zytel®  FR72G25 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FR72G25 DuPont Mỹ

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 139.350.000/ MT

PA66 Zytel®  450HSL BK152 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  450HSL BK152 DuPont Mỹ

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 139.350.000/ MT

PA66 Zytel®  73G25HSL BK260 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  73G25HSL BK260 DuPont Mỹ

wear resistantPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 143.170.000/ MT

PA66 Zytel®  FR72G25 V0 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FR72G25 V0 DuPont Mỹ

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 145.080.000/ MT

PA66 Zytel®  80G33HSL-NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  80G33HSL-NC010 DuPont Mỹ

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 150.800.000/ MT

PA66 Zytel®  72G25V0 NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  72G25V0 NC010 DuPont Mỹ

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 156.530.000/ MT

PA66 Zytel®  80G25HSL DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  80G25HSL DuPont Mỹ

Resistance to oxidationPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 160.350.000/ MT

PA66 Zytel®  HTNWRF51G30 NC010 Dupont Nhật Bản

PA66 Zytel®  HTNWRF51G30 NC010 Dupont Nhật Bản

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 171.800.000/ MT

PA66 Zytel®  WRF51G30BL DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  WRF51G30BL DuPont Mỹ

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 183.250.000/ MT

PA66/C/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RCL-4536 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66/C/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RCL-4536 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 209.980.000/ MT

PC LEXAN™  LS1-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  LS1-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 64.520.000/ MT

PC LEXAN™  LS1-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  LS1-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 72.540.000/ MT

PC LEXAN™  SML5750 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  SML5750 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High toughnessPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 76.360.000/ MT

PC LEXAN™  HF1110-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  HF1110-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 83.610.000/ MT

PC LEXAN™  HF1110-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  HF1110-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

High mobilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 85.900.000/ MT

PC LEXAN™  HF1110-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

PC LEXAN™  HF1110-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

High mobilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PC LEXAN™  HF1110-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  HF1110-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High mobilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PC CYCOLOY™  CX7240U-7T1D441 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC CYCOLOY™  CX7240U-7T1D441 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 91.250.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  LGN2000-731 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  LGN2000-731 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 91.630.000/ MT

PC WONDERLITE®  FG-0205 Chimei Đài Loan

PC WONDERLITE®  FG-0205 Chimei Đài Loan

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PC LEXAN™  ML3729-111H Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  ML3729-111H Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High toughnessPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PC CYCOLOY™  CX7240U 7MD051 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC CYCOLOY™  CX7240U 7MD051 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™  ML4351R-80118 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  ML4351R-80118 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High toughnessPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX09013 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX09013 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 236.700.000/ MT

PC LEXAN™  DX03550 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DX03550 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 255.030.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DX09301C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DX09301C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 259.610.000/ MT