1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ tùng điện
Xóa tất cả bộ lọc
PPO/PA NORYL GTX™  GTX4110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX4110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceBảo vệ điện từLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 190.890.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX4110 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX4110 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceBảo vệ điện từLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 286.340.000/ MT

PPS LUSEP® GP2400C NP Hàn Quốc LG

PPS LUSEP® GP2400C NP Hàn Quốc LG

currencyPhụ tùng bơmLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát

₫ 114.530.000/ MT

PP YUNGSOX®  3084 Ningbo Đài Nhựa

PP YUNGSOX®  3084 Ningbo Đài Nhựa

heat-resistingSản phẩm văn phòngLĩnh vực ô tôSản phẩm văn phòngVỏ pinPhụ tùng điệnPhụ tùng xe máy

₫ 40.090.000/ MT

TPU  EMH-85A Taiwan thắng

TPU EMH-85A Taiwan thắng

High impact resistanceCáp điệnLĩnh vực điệnDây điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng ống

US $ 5,118/ MT

TPU  EMH-85A Taiwan thắng

TPU EMH-85A Taiwan thắng

High impact resistanceCáp điệnLĩnh vực điệnDây điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng ống

₫ 134.530.892/ MT

TPU  EMH-85A Taiwan thắng

TPU EMH-85A Taiwan thắng

High impact resistanceCáp điệnLĩnh vực điệnDây điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng ống

₫ 125.990.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4022 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4022 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủỨng dụng công nghiệpỐng

₫ 95.450.000/ MT

TPEE Hytrel®  SC988 NC010 DuPont Mỹ

TPEE Hytrel®  SC988 NC010 DuPont Mỹ

wear resistantPhụ kiện dụng cụ điệnPhụ tùng ô tôVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 229.070.000/ MT

ABS  XR401 9001 Hàn Quốc LG

ABS XR401 9001 Hàn Quốc LG

heat-resistingLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiNhà ở

₫ 66.810.000/ MT

POM YUNTIANHUA® M90 Trùng Khánh Vân Thiên Hóa

POM YUNTIANHUA® M90 Trùng Khánh Vân Thiên Hóa

Acid resistancePhụ tùng bơmPhần tường mỏngBánh xePhụ tùng động cơVan/bộ phận vanPhụ kiệnCác bộ phận dưới mui xe ôĐiện tử ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiVòng bi

US $ 1,824/ MT

POM YUNTIANHUA® M90 Trùng Khánh Vân Thiên Hóa

POM YUNTIANHUA® M90 Trùng Khánh Vân Thiên Hóa

Acid resistancePhụ tùng bơmPhần tường mỏngBánh xePhụ tùng động cơVan/bộ phận vanPhụ kiệnCác bộ phận dưới mui xe ôĐiện tử ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiVòng bi

₫ 53.450.000/ MT

POM YUNTIANHUA® M90ET-9 Trùng Khánh Vân Thiên Hóa

POM YUNTIANHUA® M90ET-9 Trùng Khánh Vân Thiên Hóa

Phụ tùng bơmPhần tường mỏngBánh xePhụ tùng động cơVan/bộ phận vanPhụ kiệnCác bộ phận dưới mui xe ôĐiện tử ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiVòng bi

₫ 175.620.000/ MT

PA66 Zytel®  42A NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  42A NC010 DuPont Mỹ

High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điệnỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 137.440.000/ MT

PA66 VOLGAMID® G30FRNC202 Thượng Hải Gubyshev Nitơ

PA66 VOLGAMID® G30FRNC202 Thượng Hải Gubyshev Nitơ

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô vvĐối với phụ kiện điện

₫ 129.810.000/ MT

PA6 VOLGAMID® G30FRNC202 Thượng Hải Gubyshev Nitơ

PA6 VOLGAMID® G30FRNC202 Thượng Hải Gubyshev Nitơ

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô vvĐối với phụ kiện điện

₫ 85.900.000/ MT

PA66 Zytel®  HTN52G45HSL DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  HTN52G45HSL DuPont Mỹ

Dimensional stabilityThiết bị điệnTrang chủPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 160.350.000/ MT

PA6T Zytel®  FR52G45NHF DuPont Mỹ

PA6T Zytel®  FR52G45NHF DuPont Mỹ

Dimensional stabilityThiết bị điệnTrang chủPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 190.890.000/ MT

PA66  A 218 W V30 Solvay Hàn Quốc

PA66 A 218 W V30 Solvay Hàn Quốc

Filler: Glass fiber reinfThiết bị điệnỨng dụng thực phẩm không Phụ tùng ống

₫ 95.450.000/ MT

PA66  A 218 W V30 Solvay Thượng Hải

PA66 A 218 W V30 Solvay Thượng Hải

Filler: Glass fiber reinfThiết bị điệnỨng dụng thực phẩm không Phụ tùng ống

₫ 99.260.000/ MT

PA66 Zytel®  HTN54G50HSL BK DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  HTN54G50HSL BK DuPont Mỹ

High impact resistanceThiết bị điệnTrang chủPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 152.710.000/ MT

PA66 Zytel®  HTN54G50HSL DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  HTN54G50HSL DuPont Mỹ

High impact resistanceThiết bị điệnTrang chủPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 164.170.000/ MT

PC IUPILON™  GBH-2030KR 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GBH-2030KR 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Low temperature resistancLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôĐèn chiếu sáng

₫ 87.810.000/ MT

PC LEXAN™  DMX1214 NA9B049T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DMX1214 NA9B049T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Scratch resistantDây và cápLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 183.250.000/ MT

PC LEXAN™  DMX9415 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DMX9415 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Scratch resistantDây và cápLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 183.250.000/ MT

PC LEXAN™  DMX1435 BK1B413T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DMX1435 BK1B413T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Scratch resistantDây và cápLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 267.240.000/ MT

PC LEXAN™  DMX1435-GY6E563T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DMX1435-GY6E563T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Scratch resistantLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôDây và cáp

₫ 290.150.000/ MT

PC LEXAN™  DMX1435-GY6E563T Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  DMX1435-GY6E563T Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Scratch resistantDây và cápLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 297.790.000/ MT

PC LEXAN™  DMX1435 NA90016T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DMX1435 NA90016T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Scratch resistantDây và cápLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 297.790.000/ MT

PC/ABS LNP™ STAT-KON™  63000CTC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS LNP™ STAT-KON™  63000CTC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityTrang chủỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 38.180.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CM6240-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CM6240-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityVật liệu tấmLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PP Moplen  G2 U02 Leander Basel, Hà Lan

PP Moplen  G2 U02 Leander Basel, Hà Lan

Glass fiber reinforcedThiết bị điệnPhụ tùng mui xeLĩnh vực ô tô

₫ 67.960.000/ MT

PPA Zytel®  HTNFR52G45NHLW DuPont Mỹ

PPA Zytel®  HTNFR52G45NHLW DuPont Mỹ

Dimensional stabilityThiết bị điệnTrang chủPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PPA Zytel®  HTNFR52G45BL BK337 DuPont Mỹ

PPA Zytel®  HTNFR52G45BL BK337 DuPont Mỹ

Dimensional stabilityThiết bị điệnTrang chủPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 190.890.000/ MT

PPS Torelina®  A512 T4271 Nhật Bản Toray

PPS Torelina®  A512 T4271 Nhật Bản Toray

Thermal stabilitypinỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôĐiện thoại

₫ 185.390.000/ MT

PPS Torelina®  A512 XO2 Nhật Bản Toray

PPS Torelina®  A512 XO2 Nhật Bản Toray

Thermal stabilitypinỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôĐiện thoại

₫ 187.070.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C1200HF GY1C276 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C1200HF GY1C276 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 57.270.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C1200HF OR7D073 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C1200HF OR7D073 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 57.270.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C1200HF GY1D038L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C1200HF GY1D038L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 57.270.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C1200HF GY5B346L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C1200HF GY5B346L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 57.270.000/ MT