1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ tùng điện
Xóa tất cả bộ lọc
ABS/PMMA STAREX®  BF-0673 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS/PMMA STAREX®  BF-0673 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 62.990.000/ MT

ABS/PMMA STAREX®  BF-0670F Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS/PMMA STAREX®  BF-0670F Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 68.720.000/ MT

HIPS TAIRIREX®  HP835G Đài Loan

HIPS TAIRIREX®  HP835G Đài Loan

Thermal stabilityLinh kiện điện tửTrang chủPhụ tùng ô tô

₫ 42.000.000/ MT

LCP Xydar®  NC-301-B Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

LCP Xydar®  NC-301-B Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

Aging resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôHồ sơ

₫ 229.070.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4540 GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4540 GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4540 RD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4540 RD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4540 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4540 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 133.620.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 171.800.000/ MT

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 171.800.000/ MT

PARA IXEF®  1032/9008 Solvay Mỹ

PARA IXEF®  1032/9008 Solvay Mỹ

high strengthĐiện tử ô tôPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 200.430.000/ MT

PARA IXEF®  1022 Solvay Mỹ

PARA IXEF®  1022 Solvay Mỹ

high strengthĐiện tử ô tôPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 221.430.000/ MT

PC/CF LNP™ STAT-KON™  PDX-D-02728 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/CF LNP™ STAT-KON™  PDX-D-02728 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 209.980.000/ MT

PPS  NT-7790 Nhật Bản tỏa sáng

PPS NT-7790 Nhật Bản tỏa sáng

Thermal stabilityLinh kiện điện tửTrang chủPhụ tùng ô tô

₫ 139.730.000/ MT

PPS LUSEP® GP-4600 Hàn Quốc LG

PPS LUSEP® GP-4600 Hàn Quốc LG

Thermal stabilityPhụ tùng bơmỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 145.080.000/ MT

PPS LNP™ STAT-KON™  CTX530 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPS LNP™ STAT-KON™  CTX530 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửTrang chủPhụ tùng ô tô

₫ 160.350.000/ MT

PC LEXAN™  EXL4419-7B7D009 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL4419-7B7D009 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

enhanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 87.050.000/ MT

PC LEXAN™  EXL4419-GY7G051 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL4419-GY7G051 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™  EXL4419-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL4419-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™  EXL4419-BK1C034 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  EXL4419-BK1C034 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

enhanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™  EXL4419 WH90245 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL4419 WH90245 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™  EXL4419-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  EXL4419-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

enhanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™  EXL4419-GY7D749 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL4419-GY7D749 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

enhanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™  EXL4419 WH9D245NS Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL4419 WH9D245NS Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

enhanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™  EXL4419-WH9G770 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL4419-WH9G770 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

enhanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™  EXL4419 WH8E248 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL4419 WH8E248 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

enhanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™  EXL4419-WH4C059 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL4419-WH4C059 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

enhanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™  EXL4419-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL4419-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

enhanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™  EXL4419-BR6G123 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL4419-BR6G123 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

enhanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 150.800.000/ MT

PP YUNGSOX®  3084 Đài Loan nhựa

PP YUNGSOX®  3084 Đài Loan nhựa

medialNội thất văn phòng.Hộp pinVỏ pinPhụ tùng điệnThiết bị điệnNội thấtLĩnh vực ô tôPhụ tùng xe hơi

₫ 45.810.000/ MT

PPO NORYL™  GTX4110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  GTX4110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceBảo vệ điện từLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 5.000/ MT

PC INFINO®  SI-3109G K2007 BK Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  SI-3109G K2007 BK Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Carbon fiber flame retardSản phẩm điện tửLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PC INFINO®  HF-3201GP Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  HF-3201GP Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôSản phẩm điện tử

₫ 103.080.000/ MT

PC IUPILON™  7025GR30 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  7025GR30 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Dimensional stabilityĐiện thoại nhà ởLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 108.810.000/ MT

PC IUPILON™  7025GR20 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  7025GR20 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Dimensional stabilityĐiện thoại nhà ởLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 108.810.000/ MT

PC IUPILON™  7025GR20 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  7025GR20 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Dimensional stabilityĐiện thoại nhà ởLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 118.350.000/ MT

PC IUPILON™  7025GRU20 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  7025GRU20 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Dimensional stabilityĐiện thoại nhà ởLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 120.260.000/ MT

PC/ABS LUPOY®  HR-5007AS Quảng Châu LG

PC/ABS LUPOY®  HR-5007AS Quảng Châu LG

heat-resistingỨng dụng điệnLinh kiện điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 106.130.000/ MT

PC/ABS LUPOY®  HR-5007AE Quảng Châu LG

PC/ABS LUPOY®  HR-5007AE Quảng Châu LG

heat-resistingỨng dụng điệnLinh kiện điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PPO NORYL™  GTX4110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  GTX4110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceBảo vệ điện từLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 152.710.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX4110-BK1A109 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX4110-BK1A109 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceBảo vệ điện từLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 148.470.000/ MT