1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ tùng điện
Xóa tất cả bộ lọc
PP  HG43-BK Hàn Quốc GS

PP HG43-BK Hàn Quốc GS

High impact strengthLinh kiện điện (giặt các Linh kiện điện (giặt các Phụ tùng ô tô (quạt kiểm Phụ tùng ô tô (quạt kiểm

₫ 40.470.000/ MT

PP  HG43-NP Hàn Quốc GS

PP HG43-NP Hàn Quốc GS

High impact strengthLinh kiện điện (giặt các Linh kiện điện (giặt các Phụ tùng ô tô (quạt kiểm Phụ tùng ô tô (quạt kiểm

₫ 46.580.000/ MT

PP  HG43HL BK Hàn Quốc GS

PP HG43HL BK Hàn Quốc GS

High impact strengthLinh kiện điện (giặt các Linh kiện điện (giặt các Phụ tùng ô tô (quạt kiểm Phụ tùng ô tô (quạt kiểm

₫ 46.580.000/ MT

PA66 LNP™ VERTON™  RF-700-10 EM-BK9001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ VERTON™  RF-700-10 EM-BK9001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancChức năng tạo hình tốtPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 103.080.000/ MT

PA66 LNP™ VERTON™  RF-7007HS BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ VERTON™  RF-7007HS BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancChức năng tạo hình tốtPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PA66 LNP™ VERTON™  RF-700-12 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ VERTON™  RF-700-12 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancChức năng tạo hình tốtPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PA66 LNP™ VERTON™  RF-7007 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ VERTON™  RF-7007 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancChức năng tạo hình tốtPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PA66 LNP™ VERTON™  RF-7007 EM HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ VERTON™  RF-7007 EM HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancChức năng tạo hình tốtPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 110.720.000/ MT

PA66  RF-7008 HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 RF-7008 HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancChức năng tạo hình tốtPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ VERTON™  RV008S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ VERTON™  RV008S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửDòng chảy caoPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ VERTON™  RV008S-GYMDNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ VERTON™  RV008S-GYMDNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửDòng chảy caoPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 152.710.000/ MT

PA66 LNP™ VERTON™  RF-700-10 EM Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ VERTON™  RF-700-10 EM Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancChức năng tạo hình tốtPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 175.620.000/ MT

POM DURACON® JW-01 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® JW-01 Bảo Lý Nhật Bản

Thermal stabilityPhụ kiện dụng cụ điệnBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

POM DURACON® JW-01 CF2001 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® JW-01 CF2001 Bảo Lý Nhật Bản

Thermal stabilityPhụ kiện dụng cụ điệnBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PC INFINO®  SC-1220R Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  SC-1220R Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

currencyCáp điệnLĩnh vực điệnDây điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôĐối với phụ kiện công ngh

₫ 67.960.000/ MT

PA66 Akulon®  S223-D Hà Lan DSM

PA66 Akulon®  S223-D Hà Lan DSM

Glass fiber reinforcedPhụ tùng động cơLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 114.530.000/ MT

PPA Grivory®  HTV-5X1 BK 38000 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  HTV-5X1 BK 38000 Thụy Sĩ EMS

High temperature resistanLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 171.800.000/ MT

PPA Grivory®  HTV-5X1 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  HTV-5X1 Thụy Sĩ EMS

High temperature resistanLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 171.800.000/ MT

PA66 Zytel®  101F NC010 Du Pont, Singapore

PA66 Zytel®  101F NC010 Du Pont, Singapore

High slidingPhụ tùng động cơLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 103.180.000/ MT

PA66 Zytel®  101F Du Pont, Singapore

PA66 Zytel®  101F Du Pont, Singapore

High slidingPhụ tùng động cơLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 103.180.000/ MT

PA66 Zytel®  101F DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  101F DuPont Mỹ

High slidingPhụ tùng động cơLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 103.180.000/ MT

PA66 Zytel®  101F DuPont, Đức

PA66 Zytel®  101F DuPont, Đức

High slidingPhụ tùng động cơLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 103.180.000/ MT

PA66 Zytel®  101F-NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  101F-NC010 DuPont Mỹ

High slidingPhụ tùng động cơLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 103.180.000/ MT

PA66 Zytel®  101F DuPont, Đức

PA66 Zytel®  101F DuPont, Đức

High slidingPhụ tùng động cơLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 87.810.000/ MT

PA66 Zytel®  101F NC010 Du Pont, Singapore

PA66 Zytel®  101F NC010 Du Pont, Singapore

High slidingPhụ tùng động cơLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 91.630.000/ MT

PA66 Zytel®  101F Du Pont, Singapore

PA66 Zytel®  101F Du Pont, Singapore

High slidingPhụ tùng động cơLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 92.390.000/ MT

PA66 Zytel®  101F DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  101F DuPont Mỹ

High slidingPhụ tùng động cơLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 96.210.000/ MT

PA66 Zytel®  101F-NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  101F-NC010 DuPont Mỹ

High slidingPhụ tùng động cơLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 98.500.000/ MT

PPO NORYL™  PX-1005X Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  PX-1005X Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Thermal stabilityDụng cụ điệnLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PC LUPOY®  GP1000ML Quảng Châu LG

PC LUPOY®  GP1000ML Quảng Châu LG

Lĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 104.990.000/ MT

PC LUPOY®  GP1000M Hàn Quốc LG

PC LUPOY®  GP1000M Hàn Quốc LG

Lĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 90.860.000/ MT

POM FORMOCON® FM090 LMD Đài Loan nhựa

POM FORMOCON® FM090 LMD Đài Loan nhựa

Low crudPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 56.190.000/ MT

PP  FRGBKA01 Dongguan Haijiao

PP FRGBKA01 Dongguan Haijiao

Flame retardantSản phẩm điện tửPhụ tùng ô tôHàng ngày
CIF

US $ 1,950/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  FRGNCA01 Dongguan Haijiao

PP FRGNCA01 Dongguan Haijiao

Flame retardantSản phẩm điện tửPhụ tùng ô tôHàng ngày
CIF

US $ 1,950/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PARA IXEF®  1032/9108 Solvay Mỹ

PARA IXEF®  1032/9108 Solvay Mỹ

high strengthĐiện tử ô tôPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCV063-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO FLEX NORYL™ WCV063-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Non enhancedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 133.620.000/ MT

PPS RYTON® R-4-02 Chevron Philip của Mỹ

PPS RYTON® R-4-02 Chevron Philip của Mỹ

High rigidityThiết bị điệnViệtPhụ tùng ô tôVòng bi

₫ 173.710.000/ MT

ABS Terluran® GP-22 Ningbo Inex Benzen cổ áo

ABS Terluran® GP-22 Ningbo Inex Benzen cổ áo

Easy to colorNhà ở điện tửPhụ tùng ô tôĐồ chơi

₫ 40.660.000/ MT

ABS Novodur®  HH-112 Inex Benzen cổ áo Thái Lan

ABS Novodur®  HH-112 Inex Benzen cổ áo Thái Lan

heat-resistingLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 86.280.000/ MT

ABS Novodur®  HH-112 Cổ áo Inex Benzen Hàn Quốc

ABS Novodur®  HH-112 Cổ áo Inex Benzen Hàn Quốc

heat-resistingLĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 86.280.000/ MT