1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phụ tùng điện
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 MAPEX® AN4720SN Tấn Luân Đài Loan
Chemical resistancePhụ tùng điện tửPhụ tùng máy móc₫ 89.720.000/ MT

PP MT41-NP Hàn Quốc GS
High impact strengthPhụ kiện điệnPhụ tùng ô tô₫ 45.050.000/ MT

TPU HI-1090AK Zhanyu Đài Loan
heat-resistingPhụ tùng điện tửPhụ tùng ô tôMáy inphim₫ 87.810.000/ MT

ABS AF312C-C9057 LG Huệ Châu
Flame retardantPhụ tùng điện tửThiết bị gia dụngPhụ tùng ô tô₫ 77.120.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DL-003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ tùng động cơỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô₫ 129.810.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DL-4040 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng động cơỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô₫ 133.620.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DL-0029E BK1B491 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng động cơỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô₫ 171.800.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DL-4530 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng động cơỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô₫ 229.070.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ DL-4530 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng động cơỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô₫ 259.610.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ DL-4530-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng động cơỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô₫ 259.610.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ DL-003 BK1A639 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng động cơỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô₫ 259.610.000/ MT

PA612 LNP™ LUBRICOMP™ IL4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
UV resistancePhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 190.890.000/ MT

PA66 Zytel® HTNFE150010 DuPont Mỹ
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 95.450.000/ MT

PA66 Zytel® 70G43HSL BK099 Dupont Hàn Quốc
High mobilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 114.530.000/ MT

PA66 Zytel® 70G43HSL BK DuPont Mỹ
High mobilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 122.170.000/ MT

PBT VALOX™ DX06499 GY0757 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 151.570.000/ MT

PBT LNP™ LUBRICOMP™ WFL4536 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 161.490.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DX08333 BK1E3362T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 106.900.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DX02437 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 122.170.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DX08333 BK1E336 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 281.750.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CX7720-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 103.080.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CX7240-7M1D218 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 104.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ CX5430 WH8B229 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 114.530.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CX5640-76701L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 125.990.000/ MT

PEI LNP™ LUBRICOMP™ EFL-4536 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 259.610.000/ MT

PC LEXAN™ HF1110-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)
High mobilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 82.180.000/ MT

PC LEXAN™ HF1110-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 82.180.000/ MT

PC LEXAN™ HF1110-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High mobilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 82.180.000/ MT

LCP Xydar® HM302-BK Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản
Flame retardantPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 190.890.000/ MT

LCP Xydar® HM-302 Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản
enhancePhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 259.610.000/ MT

PA12 LNP™ LUBRICOMP™ IL4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
UV resistancePhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 267.250.000/ MT

PA12 LNP™ LUBRICOMP™ SFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 305.420.000/ MT

PA6/66 Zytel® 72G33L BK031 DuPont Mỹ
wear resistantPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 114.530.000/ MT

PA612 Zytel® FE5313 BK032 DuPont Mỹ
enhancePhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 160.350.000/ MT

PA66 Zytel® 80G25HS Du Pont Thâm Quyến
Resistance to oxidationPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 95.450.000/ MT

PA66 Zytel® HTNHPALG20 Dupont Nhật Bản
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 103.080.000/ MT

PA66 Zytel® FR72G25 VO GY372 DuPont Mỹ
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 106.900.000/ MT

PA66 Zytel® 105F BK010 DuPont Mỹ
PhotostabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 106.900.000/ MT

PA66 Zytel® FE5105-BK083 DuPont Mỹ
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 106.900.000/ MT

PA66 Zytel® 450HSL NC010 Dupont Nhật Bản
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 106.900.000/ MT