1,000+ Sản phẩm

Nhựa cải tiếnTPEE KE30D

Nhựa cải tiếnTPEE KE55D

Nhựa cải tiếnTPEE KE63D

Nhựa cải tiếnTPEE KE72D

Nhựa cải tiếnTPEE ST6012 BK

Nhựa cải tiếnTPEE KE40D

Nhựa cải tiếnTPU 6072A

Nhựa cải tiếnTPU 9095AU

ABS HA-714 HENGLI DALIAN
Haiphong Port
US $ 1,157/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG
Saigon Port
US $ 1,160/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS KINGFA® KF-730 KINGFA LIAONING
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,180/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS 0215H PETROCHINA JIHUA (JIEYANG)
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,230/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-757K ZHANGZHOU CHIMEI
Saigon Port
US $ 1,250/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS Novodur® GP22 Q552 INEOS STYRO THAILAND
Haiphong Port
US $ 1,251/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS Terluran® GP-35 INEOS STYRO KOREA
Haiphong Port
US $ 1,263/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI
Saigon Port
US $ 1,390/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AE8000 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,513/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-757 TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,550/ MTTổng 4 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG10NP FCFC TAIWAN
Haiphong Port
US $ 1,800/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG10AP FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,000/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-765 WH TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,330/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-758 TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,550/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-777D BK TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,560/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS AF312A CNOOC&LG HUIZHOU
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,710/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TR-557I LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,735/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TR557 LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,870/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AF3500 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 3,100/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A2 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 3,130/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-777D TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 3,300/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AE8000 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 4,400/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-765A BK TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 4,850/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-765A TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 6,140/ MTTổng 1 NCC báo giá

ASA LI-918 LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 3,050/ MTTổng 1 NCC báo giá

ASA LI-941 LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 3,050/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GP535N(白底) FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,089/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,090/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GP535N FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 1,100/ MTTổng 1 NCC báo giá
GPPS KAOFULEX® GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN
Saigon Port
US $ 1,350/ MTTổng 1 NCC báo giá

HDPE DGDB2480 PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 1,050/ MTTổng 1 NCC báo giá

HDPE TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI
Haiphong Port
US $ 1,140/ MTTổng 2 NCC báo giá