1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ tùng ô tô tản nhiệt close
Xóa tất cả bộ lọc
TPEE KE30D

Nhựa cải tiếnTPEE KE30D

Máy móc xây dựng , Chống dầu
Chưa có báo giá

Zhangjiagang Keyuan Polymer Material Co., Ltd.

TPEE KE55D

Nhựa cải tiếnTPEE KE55D

Máy móc xây dựng , Chống dầu
Chưa có báo giá

Zhangjiagang Keyuan Polymer Material Co., Ltd.

TPEE KE63D

Nhựa cải tiếnTPEE KE63D

Máy móc xây dựng , Chống dầu
Chưa có báo giá

Zhangjiagang Keyuan Polymer Material Co., Ltd.

TPEE KE72D

Nhựa cải tiếnTPEE KE72D

Máy móc xây dựng , Chống dầu
Chưa có báo giá

Zhangjiagang Keyuan Polymer Material Co., Ltd.

TPEE ST6012 BK

Nhựa cải tiếnTPEE ST6012 BK

Cáp chịu nhiệt độ cao , Khả năng chịu nhiệt độ cao tuyệt vời
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPEE KE40D

Nhựa cải tiếnTPEE KE40D

Máy móc xây dựng , Chống dầu
Chưa có báo giá

Zhangjiagang Keyuan Polymer Material Co., Ltd.

TPU 6072A

Nhựa cải tiếnTPU 6072A

Độ bền nhiệt độ thấp tuyệt vời , Chống thủy phân
Chưa có báo giá

Shenzhen Huashun Xingye Trading Co., Ltd.

TPU 9095AU

Nhựa cải tiếnTPU 9095AU

Độ bền nhiệt độ thấp tuyệt vời , Chống thủy phân
Chưa có báo giá

Shenzhen Huashun Xingye Trading Co., Ltd.

ABS  HA-714 HENGLI DALIAN

ABS HA-714 HENGLI DALIAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,157/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS  ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG

ABS ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG

CIF

Saigon Port

US $ 1,160/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS KINGFA® KF-730 KINGFA LIAONING

ABS KINGFA® KF-730 KINGFA LIAONING

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,180/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  0215H PETROCHINA JIHUA (JIEYANG)

ABS 0215H PETROCHINA JIHUA (JIEYANG)

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,230/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS POLYLAC®  PA-757K ZHANGZHOU CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-757K ZHANGZHOU CHIMEI

CIF

Saigon Port

US $ 1,250/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS Novodur®  GP22 Q552 INEOS STYRO THAILAND

ABS Novodur®  GP22 Q552 INEOS STYRO THAILAND

CIF

Haiphong Port

US $ 1,251/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS Terluran® GP-35 INEOS STYRO KOREA

ABS Terluran® GP-35 INEOS STYRO KOREA

CIF

Haiphong Port

US $ 1,263/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS POLYLAC®  PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI

CIF

Saigon Port

US $ 1,390/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,513/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS POLYLAC®  PA-757 TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-757 TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,550/ MT

Tổng 4 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC®  AG10NP FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG10NP FCFC TAIWAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,800/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG10AP FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG10AP FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,000/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-765 WH TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-765 WH TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,330/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-758 TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-758 TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,550/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-777D BK TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-777D BK TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,560/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  AF312A CNOOC&LG HUIZHOU

ABS AF312A CNOOC&LG HUIZHOU

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,710/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  TR-557I LG CHEM KOREA

ABS TR-557I LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,735/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  TR557 LG CHEM KOREA

ABS TR557 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,870/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AF3500 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AF3500 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 3,100/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 3,130/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-777D TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-777D TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 3,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AE8000 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AE8000 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 4,400/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-765A BK TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-765A BK TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 4,850/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-765A TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-765A TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 6,140/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ASA  LI-918 LG CHEM KOREA

ASA LI-918 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 3,050/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ASA  LI-941 LG CHEM KOREA

ASA LI-941 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 3,050/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

GPPS TAIRIREX®  GP535N(白底) FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GP535N(白底) FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,089/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,090/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

GPPS TAIRIREX®  GP535N FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GP535N FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 1,100/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 1,350/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

HDPE  DGDB2480 PETROCHINA DAQING

HDPE DGDB2480 PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 1,050/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

HDPE  TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI

HDPE TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI

CIF

Haiphong Port

US $ 1,140/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN