413 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ tùng ô tô bên ngoài
Xóa tất cả bộ lọc
PP Daplen™ EF341AE Hóa chất Bắc Âu

PP Daplen™ EF341AE Hóa chất Bắc Âu

Easy to processPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 40.470.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1760-7100 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC/PBT XENOY™  1760-7100 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Chemical resistancePhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 68.680.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1760-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/PBT XENOY™  1760-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Chemical resistancePhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 95.450.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1760 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC/PBT XENOY™  1760 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Chemical resistancePhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 95.450.000/ MT

AES  W200 Nhật Bản Techno

AES W200 Nhật Bản Techno

High trafficPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 103.080.000/ MT

AES  W250 Nhật Bản Techno

AES W250 Nhật Bản Techno

Ultra high impact resistaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 103.080.000/ MT

PA66 Leona™  90G55 BK Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  90G55 BK Nhật Bản mọc

Weather resistancePhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 99.260.000/ MT

PA66 Leona™  90G60 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  90G60 Nhật Bản mọc

High rigidityPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 106.900.000/ MT

PBT Ultradur®  B4040G6 BK Q29 15075 Viet Nam

PBT Ultradur®  B4040G6 BK Q29 15075 Viet Nam

Food contact compliancePhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 158.440.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1760E-BK1144 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  1760E-BK1144 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistancePhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 80.170.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1760 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  1760 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistancePhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 95.450.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1760-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  1760-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistancePhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 95.450.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1760 GY2802 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  1760 GY2802 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistancePhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 102.700.000/ MT

PP  EF160AE Hóa chất Bắc Âu

PP EF160AE Hóa chất Bắc Âu

High mobilityPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 40.470.000/ MT

PP Daplen™ ED236HP Hóa chất Bắc Âu

PP Daplen™ ED236HP Hóa chất Bắc Âu

Low temperature impact rePhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 40.470.000/ MT

PP  ED235HP Hóa chất Bắc Âu

PP ED235HP Hóa chất Bắc Âu

Low temperature impact rePhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 44.290.000/ MT

PP  TB51 Đông Quan Hanwha Total

PP TB51 Đông Quan Hanwha Total

High impact resistancePhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 44.290.000/ MT

PP Daplen™ EE109AE Hóa chất Bắc Âu

PP Daplen™ EE109AE Hóa chất Bắc Âu

Easy to processPhụ tùng ô tô bên ngoàiThanh chống va chạm ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 44.290.000/ MT

PP Daplen™ EE340AE Hóa chất Bắc Âu

PP Daplen™ EE340AE Hóa chất Bắc Âu

Easy to processPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ tùng ô tô bên ngoàiBảng điều khiển nâng cao

₫ 40.470.000/ MT

AES  W240 Nhật Bản Techno

AES W240 Nhật Bản Techno

Moderate heat resistancePhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ kiện phòng tắmPhụ kiện phòng tắm

₫ 103.080.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™  EC1003-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ STAT-KON™  EC1003-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High cleanlinessTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 662.067.162/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™  EC1003 CCS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ STAT-KON™  EC1003 CCS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High cleanlinessTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 662.067.162/ MT

PBT VALOX™  457-70060731 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PBT VALOX™  457-70060731 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Flame retardantTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 104.990.000/ MT

PBT VALOX™  B12GF30 FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  B12GF30 FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Good forming performanceTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 125.990.000/ MT

PBT VALOX™  815-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  815-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 135.530.000/ MT

PBT VALOX™  4631 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  4631 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 135.530.000/ MT

PBT VALOX™  B12GF30 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  B12GF30 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Good forming performanceTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 145.080.000/ MT

PBT VALOX™  365 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  365 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 164.170.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™  EC1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ STAT-KON™  EC1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High cleanlinessTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 251.970.000/ MT

PBT VALOX™  815 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  815 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 99.260.000/ MT

PBT VALOX™  ENH4530 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PBT VALOX™  ENH4530 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 106.900.000/ MT

PBT VALOX™  457-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT VALOX™  457-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 112.630.000/ MT

PBT VALOX™  457-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

PBT VALOX™  457-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

Flame retardantTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 118.350.000/ MT

PBT VALOX™  357M Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  357M Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 122.170.000/ MT

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WFP36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WFP36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

LubricityTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 133.620.000/ MT

PBT VALOX™  ENH3500-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

PBT VALOX™  ENH3500-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

Flame retardantTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 148.890.000/ MT

PBT VALOX™  ENH4560 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PBT VALOX™  ENH4560 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 181.350.000/ MT

PBT VALOX™  ENH4560 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT VALOX™  ENH4560 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 181.350.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™  EC1003-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ STAT-KON™  EC1003-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High cleanlinessTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 259.610.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™  EC1003 CCS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ STAT-KON™  EC1003 CCS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High cleanlinessTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 610.850.000/ MT