1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ tùng ô tô Điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PPA Grivory®  GV-2H Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  GV-2H Thụy Sĩ EMS

enhanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 242.430.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX2060-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ PX2060-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 74.450.000/ MT

PPO NORYL™  PX5706-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PPO NORYL™  PX5706-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

Oil resistantLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 83.990.000/ MT

PPO NORYL™  INT1510-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  INT1510-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 83.990.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCD771-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ WCD771-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Non enhancedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 83.990.000/ MT

PPO NORYL™  PX2953-75001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX2953-75001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PPO NORYL™  PX2938 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  PX2938 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PPO NORYL™  PX2938-74001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX2938-74001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 91.630.000/ MT

PPO NORYL™  PX2949-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX2949-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCD835 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PPO FLEX NORYL™ WCD835 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Non enhancedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™  PX2906-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  PX2906-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PCN2615 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ PCN2615 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX2795-7003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO FLEX NORYL™ PX2795-7003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  PCN2615-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PCN2615-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  INT1510-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  INT1510-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  PX300 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX300 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 125.990.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX2790-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO FLEX NORYL™ PX2790-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  PX5511 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX5511 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Oil resistantLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  PX0871 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX0871 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  PX5706-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX5706-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Oil resistantLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PPO NORYL™  PDX202324 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PDX202324 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 144.690.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCD855-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ WCD855-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Non enhancedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 496.310.000/ MT

PPS  BF1140 Hóa chất Fufu Nhật Bản

PPS BF1140 Hóa chất Fufu Nhật Bản

Thermal stabilityThiết bị điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PPS  HMR61FC Tứ Xuyên Đắc Dương

PPS HMR61FC Tứ Xuyên Đắc Dương

Thermal stabilityThiết bị điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PPS  HMR60FC Tứ Xuyên Đắc Dương

PPS HMR60FC Tứ Xuyên Đắc Dương

Thermal stabilityThiết bị điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 125.990.000/ MT

PPS LNP™ LUBRICOMP™  PX940U-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPS LNP™ LUBRICOMP™  PX940U-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PPS  ZTN1-0A Tứ Xuyên Đắc Dương

PPS ZTN1-0A Tứ Xuyên Đắc Dương

High temperature resistanThiết bị điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 135.530.000/ MT

PPS  ZTN1-BK Tứ Xuyên Đắc Dương

PPS ZTN1-BK Tứ Xuyên Đắc Dương

High temperature resistanThiết bị điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 135.530.000/ MT

PPS  ZTM1-0A Tứ Xuyên Đắc Dương

PPS ZTM1-0A Tứ Xuyên Đắc Dương

High temperature resistanThiết bị điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 135.530.000/ MT

PPS RYTON® XK2340 BK Chevron Philip của Mỹ

PPS RYTON® XK2340 BK Chevron Philip của Mỹ

Easy to formLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 152.710.000/ MT

PPS Torelina®  AR04B Nhật Bản Toray

PPS Torelina®  AR04B Nhật Bản Toray

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 160.350.000/ MT

PPS FORTRON®  4665B6 Seranis Hoa Kỳ

PPS FORTRON®  4665B6 Seranis Hoa Kỳ

enhanceỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 171.800.000/ MT

PPS Torelina®  AR10MB Nhật Bản Toray

PPS Torelina®  AR10MB Nhật Bản Toray

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 184.020.000/ MT

PPS  PPS-hGR41 Tứ Xuyên Đắc Dương

PPS PPS-hGR41 Tứ Xuyên Đắc Dương

Thermal stabilityThiết bị điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 185.390.000/ MT

PPS LNP™ THERMOTUF™ OF-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPS LNP™ THERMOTUF™ OF-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 190.890.000/ MT

PPS RYTON® XE5030 NA Chevron Philip của Mỹ

PPS RYTON® XE5030 NA Chevron Philip của Mỹ

Easy to formLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 324.510.000/ MT

PC LEXAN™  PDX-D-04522 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  PDX-D-04522 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 183.250.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4030 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4030 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4530 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4530 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4040 BK8-115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4040 BK8-115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 95.450.000/ MT