1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ tùng ô tô Điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PP  P1G4A1 Ryan Juncheng

PP P1G4A1 Ryan Juncheng

Glass fiber reinforcedPhụ tùng ô tôThiết bị điện tử
CIF

US $ 1,479/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
ABS STAREX®  NH-0700FX Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS STAREX®  NH-0700FX Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Flame retardantỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 74.450.000/ MT

ABS CYCOLAC™  MG37EPX GY4A087 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  MG37EPX GY4A087 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

SprayableLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 76.360.000/ MT

ABS Toyolac®  450Y MH1 Viet Nam

ABS Toyolac®  450Y MH1 Viet Nam

transparentThiết bị điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 78.260.000/ MT

ABS CYCOLOY™  MG37EPX NA1000 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

ABS CYCOLOY™  MG37EPX NA1000 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

SprayableLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 87.050.000/ MT

ABS LNP™ STAT-KON™  A3000T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS LNP™ STAT-KON™  A3000T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

AntistaticLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 110.720.000/ MT

FEP TEFLON®  CJ-99 DuPont Mỹ

FEP TEFLON®  CJ-99 DuPont Mỹ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 351.240.000/ MT

FEP TEFLON®  TE9494 DuPont Mỹ

FEP TEFLON®  TE9494 DuPont Mỹ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 515.400.000/ MT

FEP TEFLON®  9302 DuPont Mỹ

FEP TEFLON®  9302 DuPont Mỹ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 519.220.000/ MT

FEP TEFLON®  9475 DuPont Mỹ

FEP TEFLON®  9475 DuPont Mỹ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 519.220.000/ MT

FEP TEFLON®  6100 DuPont Mỹ

FEP TEFLON®  6100 DuPont Mỹ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 610.850.000/ MT

FEP TEFLON®  106 DuPont Mỹ

FEP TEFLON®  106 DuPont Mỹ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 706.290.000/ MT

FEP TEFLON®  9835 DuPont Mỹ

FEP TEFLON®  9835 DuPont Mỹ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 717.750.000/ MT

FEP TEFLON®  5100 DuPont Mỹ

FEP TEFLON®  5100 DuPont Mỹ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 862.820.000/ MT

FEP TEFLON®  5100-J DuPont Mỹ

FEP TEFLON®  5100-J DuPont Mỹ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 870.460.000/ MT

LCP Xydar®  NE-201 Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

LCP Xydar®  NE-201 Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

High corrosion resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 190.890.000/ MT

LCP ZENITE® 7755-BK010 DuPont Mỹ

LCP ZENITE® 7755-BK010 DuPont Mỹ

Climate resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 190.890.000/ MT

LCP  HM402 Nhật Bản DIC

LCP HM402 Nhật Bản DIC

Flame retardantĐiện tửPhụ tùng máy móc ô tô

₫ 190.890.000/ MT

PA1010 Zytel®RS  RS LC1800 NC010 DuPont Mỹ

PA1010 Zytel®RS  RS LC1800 NC010 DuPont Mỹ

Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 167.980.000/ MT

PA1010 Zytel®RS  RS LC1201 BK040A DuPont Mỹ

PA1010 Zytel®RS  RS LC1201 BK040A DuPont Mỹ

Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 187.070.000/ MT

PA1010 Zytel®RS  RS LC1610 BK385 DuPont Mỹ

PA1010 Zytel®RS  RS LC1610 BK385 DuPont Mỹ

Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 187.070.000/ MT

PA1010 Zytel®RS  RS LC1000 BK385 DuPont Mỹ

PA1010 Zytel®RS  RS LC1000 BK385 DuPont Mỹ

Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 187.070.000/ MT

PA1010 Zytel®RS  RS LC1600 BK385 DuPont Mỹ

PA1010 Zytel®RS  RS LC1600 BK385 DuPont Mỹ

Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 190.890.000/ MT

PA1010 Zytel®RS  RS LC1200 BK385 DuPont Mỹ

PA1010 Zytel®RS  RS LC1200 BK385 DuPont Mỹ

Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 190.890.000/ MT

PA1010 Zytel®RS  RS LC1600 NC010 DuPont Mỹ

PA1010 Zytel®RS  RS LC1600 NC010 DuPont Mỹ

Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 190.890.000/ MT

PA46 LNP™ LUBRICOMP™  PDX-STN-98026 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA46 LNP™ LUBRICOMP™  PDX-STN-98026 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 190.890.000/ MT

PA6 Zytel®  BM73G15P BK317 DuPont Mỹ

PA6 Zytel®  BM73G15P BK317 DuPont Mỹ

enhanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PA6 Zytel®  73G35HSL BK262 Du Pont Thâm Quyến

PA6 Zytel®  73G35HSL BK262 Du Pont Thâm Quyến

lubricationỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 83.990.000/ MT

PA6 LNP™ KONDUIT™  PX08321 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 LNP™ KONDUIT™  PX08321 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PA6 LNP™ KONDUIT™  PX08322 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 LNP™ KONDUIT™  PX08322 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PA6 LNP™ KONDUIT™  PX09322 WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 LNP™ KONDUIT™  PX09322 WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PA6 LNP™ STAT-KON™  PX05047-BKNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 LNP™ STAT-KON™  PX05047-BKNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 236.700.000/ MT

PA6/6T Ultramid®  KR4340G6 BASF Đức

PA6/6T Ultramid®  KR4340G6 BASF Đức

Low water absorptionỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 179.440.000/ MT

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  PDX-98071 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  PDX-98071 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 171.800.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RF-1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RF-1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRILOY™  RF-30 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRILOY™  RF-30 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PA66 Zytel®  BM70G20HSLX BK537 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  BM70G20HSLX BK537 DuPont Mỹ

Flame retardantỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 91.620.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRILOY™  PDX-R-1075 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRILOY™  PDX-R-1075 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 91.630.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1004 BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1004 BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 91.630.000/ MT